Công ty TNHH Vimex phân phối các dòng phụ kiện bơm màng Wilden T1 dùng cho dòng sản phẩm bơm màng Wilden T1, M1 kích cỡ cổng kết nối 1/2″ với độ chính xác cao, thông số ký thuật phù hợp.
Phụ kiện bơm màng Wilden T1
STT | Mã phụ kiện | Chú thích | Tên phụ kiện | Giá (VND) | |
1 | 01-2010-20 | air valve assembly | 6.676.056 | ||
2 | 02-3880-99 | removable pilot slleeve assembly | 4.900.509 | ||
3 | 02-1060-56 | back up diaprhragm | 1.100.839 | ||
4 | PP01-2000-07 | Air Valve, Brass, M1/T1 | Van khí | 7.457.297 | |
5 | PP01-3800-09-07 | Straight Shaft, Combo, T1, Carbon Steel | Cốt màng T1 | 1.242.883 | |
6 | PP01-3810-03 | Shaft, Pro-Flo, P1, Carbon Steel | Cốt màng P1 | 1.313.905 | |
7 | PP01-3710-01 | Piston, Inner, Combo, Aluminum | Đĩa màng trong | 497.153 | |
8 | PP01-4570-01 | Piston, Outer, Combo, Aluminum | Đĩa màng ngoài | 710.219 | |
9 | PP01-4570-20-500 | Piston, Outer, Combo, Poly, Champ | Đĩa màng ngoài – vật liệu Poly | 426.131 | |
10 | PP01-1010-51 | Diaphragm, Neo | Màng cao su neo | 887.773 | |
11 | PP01-1010-52 | Diaphragm, Buna | Màng cao su buna | 1.136.350 | |
12 | PP01-1010-55 | Diaphragm, PTFE | Màng teflon | 2.485.766 | |
13 | PP01-1010-58 | Diaphragm, Santoprene | Màng santo | 781.241 | |
14 | PP01-1060-51 | Diaphragm, Neo Backup | Màng cao su neo | 568.175 | |
15 | PP01-1080-52 | Valve Ball, Buna | Bi buna | 124.430 | |
16 | PP01-1080-55 | Valve Ball, PTFE | Bi teflon | 248.577 | |
17 | PP01-1080-58 | Valve Ball, Santoprene | Bi santo | 159.941 | |
18 | PP01-1120-20-500 | Valve Seat, Polypropylene | Đế bi poly | 184.657 | |
19 | PP01-1120-21-500 | Valve Seat, PVDF | Đế bi Kyna | 248.577 | |
20 | PP01-1120-01 | Valve Seat, Aluminum | Đế bi nhôm | 248.577 | |
21 | PP01-1120-03 | Valve Seat, Stainless Steel | Đế bi Inox | 923.284 | |
22 | PP01-1200-60-520 | Valve Seat O-Ring, PTFE/Viton | oring đế bi Viton | 319.598 | |
23 | PP01-1200-52 | Valve Seat O-Ring, Buna | oring đế bi buna | 142.044 | |
24 | PP01-1200-55 | Valve Seat O-Ring, PTFE | oring đế teflon | 71.022 | |
25 | PP01-1300-55 | Manifold O-Ring, PTFE | Oring manifold -teflon | 71.022 | |
26 | PP01-3220-55 | glyd ring | Roon cốt màng | 355.109 | |
27 | PP01-2600-52 | Gasket, Air Valve, Buna | Miếng đệm van khí | 71.022 | |
28 | PP01-3510-99 | Muffler, 3/8″ – PLASTIC | Ống pô giảm thanh | 745.730 |
Một số hình ảnh phụ kiện bơm màng Wilden T1
![]() Bi bơm màng Wilden PP01-1080-58 Santo |
Màng bơm Wilden PP01-1010-58 Santo |
Giám đốc - Nhà sáng lập công ty TNHH Vimex. Với 15 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực bơm công nghiệp, tôi không chỉ am hiểu về các nguyên lý vận hành, thiết kế và ứng dụng của các dòng bơm mà còn có khả năng phân tích, tối ưu hệ thống bơm để mang lại hiệu suất cao nhất. Sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật vững chắc và kinh nghiệm thực tiễn đã giúp tôi tư vấn và triển khai hàng nghìn giải pháp bơm hiệu quả, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận hành, nâng cao độ bền thiết bị và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tôi luôn cam kết mang đến những giải pháp tiên tiến nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
Chưa có đánh giá nào.