Phụ kiện bơm màng Aro chính hãng được phân phối trực tiếp bởi công ty TNHH Vimex với giá tốt nhất, bảo hành 12 tháng, giao hàng toàn quốc, miễn phí vận chuyển nội thành. Phụ kiện Aro bao gồm: màng bơm Aro, bi bơm, đế bơm, van bơm
Công ty TNHH Vimex cung cấp các loại phụ kiện bơm màng Aro với đầy đủ các model phù hợp với từng loại máy bơm màng, cam kết đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng phụ kiện Aro của khách hàng.
Liên hệ ngay để được tư vấn báo giá miễn phí Hotline: 0911.911.605
Mục lục
Tham khảo các model phụ kiện Aro tại Vimex
KIT-WET, 0.5″ PUMP
Description:
Material: | SANTOPRENE® |
Part No: | PF637140-EB |
OEM No: | 637140-EB |
Weight (lbs): | 0.24 |
Weight (kgs): | 0.109 |
Compatible Pump Models:
Kit Components:
(4) | PF93100-E | BALL, SANTOPRENE, 3/4 DIAMETER |
(2) | PF93465 | DIAPHRAGM, SANTOPRENE OVERLAY/ |
(4) | PF93763 | O RING, BLACK |
(2) | PF93761 | O RING, BLACK |
(4) | PF93762 | O RING # 120 EPR |
(2) | 110100 | GREASE, LITHIUM WHITE PST-9333 |
Phụ tùng bơm màng Aro
KIT-AIR, 0.5″ PUMP
Description:
Material: | |
Part No: | PF637141 |
OEM No: | 637141 |
Weight (lbs): | 0.15 |
Weight (kgs): | 0.068 |
Compatible Pump Models:
Kit Components:
(2) | PFY325-117 | O RING, BLACK |
(4) | PF93075 | O RING, CREAM |
(2) | PF77802 | SNAP RING |
(1) | PF93107 | GASKET, BLACK |
(1) | PF93339-1 | GASKET, BLACK |
(1) | PFY325-125 | O RING, BLACK |
(1) | PF94395 | U-CUP SEAL |
(1) | PF96383 | U-CUP SEAL |
(1) | PF93276 | INSERT, VALVE, WHITE |
(1) | PF93275 | PLATE, VALVE, WHITE |
(2) | 110100 | GREASE, LITHIUM WHITE PST-9333 |
Phụ tùng bơm màng Aro
KIT-WET, 0.5″ PUMP
Description:
Material: | PTFE |
Part No: | PF637140-44 |
OEM No: | 637140-44 |
Weight (lbs): | 5.07 |
Weight (kgs): | 2.300 |
Compatible Pump Models:
COMING SOON
Kit Components:
(4) | PF93100-4 | BALL, CHECK (PTFE) |
(2) | PF93111 | DIAPHRAGM (PTFE) OVERLAY |
(2) | PF93465 | DIAPHRAGM, SANTOPRENE OVERLAY/ |
(4) | PF93265 | O RING |
(2) | PFY328-119 | O RING, WHITE |
(4) | PF94749 | O RING # 120 PTFE |
(2) | 110100 | GREASE, LITHIUM WHITE PST-9333 |
Phụ tùng bơm màng Aro
KIT-WET, 1″ PUMP
Description:
Material: | SANTOPRENE® |
Part No: | PF637119-EB-C |
OEM No: | 637119-EB-C |
Weight (lbs): | 0.62 |
Weight (kgs): | 0.281 |
Compatible Pump Models:
Kit Components:
(4) | PF90532-A | BALL, SANTOPRENE, 1″ DIAMETER, |
(2) | PF90533-B | DIAPHRAGM, SANTOPRENE, CREAM |
(1) | PFY330-113 | O RING, BLACK |
(4) | PFY328-14 | O RING, WHITE |
(4) | PF90534 | O-RING, BLACK |
(2) | 110100 | GREASE, LITHIUM WHITE PST-9333 |
Phụ tùng bơm màng Aro
KIT-WET, 1″ PUMP
Description:
Material: | PTFE |
Part No: | PF637119-44-C |
OEM No: | 637119-44-C |
Weight (lbs): | 0.14 |
Weight (kgs): | 0.064 |
Compatible Pump Models:
COMING SOON
Kit Components:
(4) | PF90532-4 | BALL, CHECK (PTFE) |
(2) | PF93459-4 | DIAPHRAGM (PTFE) OVERLAY |
(2) | PF92973-B | DIAPHRAGM, SANTOPRENE OVERLAY/ |
(1) | PFY330-113 | O RING, BLACK |
(4) | PFY328-14 | O RING, WHITE |
(4) | PFY328-126 | O RING, WHITE |
(2) | 110100 | GREASE, LITHIUM WHITE PST-9333 |
Phụ tùng bơm màng Aro
KIT-AIR, 1″ PUMP
Description:
Material: | |
Part No: | PF637118-C |
OEM No: | 637118-C |
Weight (lbs): | 0.22 |
Weight (kgs): | 0.100 |
Compatible Pump Models:
Kit Components:
(2) | PFY325-20 | O RING, BLACK |
(2) | PFY145-25 | RING, RETAINING |
(1) | PF92878 | GASKET, BLACK |
(1) | PFY186-51 | PACKING, U-CUP, BLACK |
(5) | PFY325-214 | O RING, BLACK |
(6) | PFY325-126 | O RING, BLACK |
(1) | PF92004 | GASKET, BLACK |
(4) | PF93075 | O RING, CREAM |
(2) | PF94820 | O RING, CREAM |
(4) | PFY154-41 | SCREW,CAP |
(2) | 110100 | GREASE, LITHIUM WHITE PST-9333 |
Phụ tùng bơm màng Aro
Bảng báo giá máy bơm màng Aro tại Vimex
BẢNG GIÁ BƠM MÀNG ARO-USA | ||||||||
Stt | Model | Q (l/min) |
H (Bar) |
Size ” |
V. Liệu | Đế bi/bi | V. liệu màng | Giá bán (USD) |
1 | Bơm màng PD01E-HDS-DTT-A | 17.4 | 6.9 | 174 | Acetal | PTFE | PTFE | 406 |
2 | Bơm màng PD01P-HPS-PAA-A | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | Santoprene | Santoprene | 265 |
3 | Bơm màng PD01P-HPS-PTT-A | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | ptFe | ptFe | 321 |
4 | Bơm màng PE01P-HPS-PAA-AD0 | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | Santoprene | Santoprene | 321 |
5 | Bơm màng PE01P-HPS-PTT-AD0 | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | ptFe | ptFe | 387 |
6 | Bơm màng PD03P-AKS-KTT | 40.1 | 6.9 | 3/8 | Acetal | PVDF / PVDF | PTFE | 583 |
7 | Bơm màng PD03P-APS-PAA | 40.1 | 6.9 | 3/8 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 438 |
8 | Bơm màng PD03P-APS-STT | 40.1 | 6.9 | 3/8 | PP | SS /ptFe | ptFe | 601 |
9 | Bơm màng PD07P-APS-PAA | 56.0 | 6.9 | 3/4 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 575 |
10 | Bơm màng 66605J-3EB | 54.5 | 6.9 | 1/2 | PP | PP/ Santoprene | Santoprene | 410 |
11 | Bơm màng 666053-3EB | 54.5 | 6.9 | 1/2 | PP | PP/ Santoprene | Santoprene | 411 |
12 | Bơm màng 66605J-344 | 54.5 | 6.9 | 1/2 | PP | PP/ ptFe | ptFe | 536 |
13 | Bơm màng 66605K-444 | 49.0 | 6.9 | 1/2 | Acetal | PVDF/ PTFE | PTFE | 1,178 |
14 | Bơm màng PE05P-BDS-DTT-BDF | 54.5 | 6.9 | 1/2 | Acetal | PTFE | PTFE | 1,261 |
15 | Bơm màng PD05A-ASS-STT-B | 45.4 | 6.9 | 1/2 | SS | SS/PTFE | PTFE | 1,560 |
16 | Bơm màng PM05R-CSS-SAA-B02 | 45.4 | 6.9 | 1/2 | SS | Santoprene | Santoprene | 1,689 |
17 | Bơm màng PM05R-CSS-STT-B02 | 45.4 | 6.9 | 1/2 | SS | ptFe | ptFe | 1,742 |
18 | 6661A3-3EB-C | 177.9 | 8.3 | 1 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 857 |
19 | 6661A3-344-C | 177.9 | 8.3 | 1 | PP | PTFE | ptFe | 1,004 |
20 | 6661A4-444-C | 177.9 | 8.3 | 1 | PVDF | PVDF | PTFE | 2,643 |
21 | 666100-3C9-C | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | PP/Hytrel | Hytrel | 662 |
22 | 666100-344-C ( NPT) | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | pp/pTfe | pTfe | 857 |
23 | 666120-344-C ( BSP) | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | PP/PTFE | PTFE | 12.9tr |
24 | 666101-244-C | 133.0 | 8.3 | 1 | SS | SS/SS | PTFE | 1,616 |
25 | PE10A-BAP-FTT-ADF | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | PTFE | PTFE | 1,662 |
26 | PE10P-FPS-PTT-ADF | 177.9 | 8.3 | 1 | PP | PTFE | PTFE | 1,811 |
27 | Bơm màng 6661T3-3EB-C | 378.5 | 8.3 | 1,5 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 1,728 |
28 | Bơm màng 6661T3-344-C | 378.5 | 8.3 | 1,5 | PP | pp/ptFe | ptFe | 2,225 |
29 | Bơm màng 666150-144-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | Nhôm/PTFE | PTFE | 1,260 |
30 | Bơm màng 666150-344-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP/PTFE | PTFE | 1,313 |
31 | Bơm màng 666150-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP / Santoprene | Santoprene | 906 |
32 | Bơm màng 666170-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP / Santoprene | Santoprene | 906 |
33 | Bơm màng 666150-3C9-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP/Hytrél | Hytrel | 1,007 |
34 | Bơm màng 666152-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Gang | PP / Santoprene | Santoprene | 1,204 |
35 | Bơm màng 666172-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Gang | PP / Santoprene | Santoprene | 1,204 |
36 | Bơm màng 6662A3-3EB-C | 548.8 | 8.3 | 2 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 2,075 |
37 | Bơm màng 6662A3-344-C | 548.8 | 8.3 | 2 | PP | pp/ptFe | ptFe | 2,670 |
38 | Bơm màng 666250-9C9-C ( NPT) | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 1,421 |
39 | Bơm màng 666250-EEB-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 1,383 |
40 | Bơm màng 666250-144-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 1,586 |
41 | Bơm màng 666270-9C9-C (BSP) | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 1,421 |
42 | Bơm màng 666252-544-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Gang | Gang/pTFE | pTfe | 2,359 |
43 | Bơm màng 666272-544-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Gang | Gang/PTFE | PTFE | 2,359 |
44 | Bơm màng 666270-EEB-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 1,383 |
45 | Bơm màng 666270-144-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 1,586 |
46 | Bơm màng 66625B-244-C | 651.0 | 8.3 | 2 | SS | SS/SS | PTFE | 4,531 |
47 | Bơm màng PD20S-FSS-STT-B | 651.0 | 8.3 | 2 | SS | SS/SS | PTFE | 9,777 |
48 | Bơm màng PD20A-AAP-AAA-B | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | |
49 | Bơm màng PD20A-AAP-GGG-B | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Nitrile | Nitrile | |
50 | Bơm màng 666300-EEB-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 1,820 |
51 | Bơm màng 666300-144-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 2,216 |
52 | Bơm màng 666300-9C9-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 2,172 |
53 | Bơm màng 666320-EEB-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 1,820 |
54 | Bơm màng 666320-144-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 2,216 |
55 | Bơm màng 666320-9C9-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 2,172 |
56 | Bơm màng 666320-G22-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nitril | Nitril | 2,036 |
57 | Bơm màng PD30A-BAP-GGG-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nitril | Nitril | 2,241 |
58 | Bơm màng 66630B-EEB-C | 897.0 | 8.3 | 3 | SS | Santoprene | Santoprene | |
59 | Bơm màng 66630B-244-C | 897.0 | 8.3 | 3 | SS | SS/SS | ptFe | 8,088 |
60 | Controller 651763-AP-2 | bộ đk ( 02 bơm) | 2,713 |
Công ty TNHH Vimex cung cấp máy bơm màng và phụ tùng máy bơm màng chính hãng, chúng tôi có nhiều năm kinh nhiệm trên thi trường cũng như có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao cam kết hỗ trợ miễn phí cho khách hàng mọi vấn đề.
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay Vimex 0989775196 để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Giám đốc - Nhà sáng lập công ty TNHH Vimex. Với 15 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực bơm công nghiệp, tôi không chỉ am hiểu về các nguyên lý vận hành, thiết kế và ứng dụng của các dòng bơm mà còn có khả năng phân tích, tối ưu hệ thống bơm để mang lại hiệu suất cao nhất. Sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật vững chắc và kinh nghiệm thực tiễn đã giúp tôi tư vấn và triển khai hàng nghìn giải pháp bơm hiệu quả, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận hành, nâng cao độ bền thiết bị và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tôi luôn cam kết mang đến những giải pháp tiên tiến nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
Chưa có đánh giá nào.