450,000 VNĐGiá gốc là: 450,000 VNĐ.250,000 VNĐGiá hiện tại là: 250,000 VNĐ.
Tìm hiểu chi tiết các loại bi bơm màng Sandpiper như Santo, PTFE, Neo và Buna. Phụ tùng chất lượng cao, chịu hóa chất, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Phân phối bởi Công ty TNHH Vimex.
Công ty TNHH Vimex là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối các dòngbơm màng, phụ tùng bơm màng chính hãng chất lượng cao. Phụ tùng bi bơm màng Sandpiper là dòng sản phẩm chính hãng đảm bảo chất lượng cao, độ bền lâu dài cùng khả năng tương thích với các dòng bơm màng Sandpiper hiện nay.
Bi bơm màng chất liệu Santo, hay còn gọi là Santoprene, là một loại vật liệu thermoplastic elastomer (TPE) – tức cao su nhiệt dẻo. Đây là sự kết hợp giữa tính đàn hồi của cao su và khả năng gia công của nhựa nhiệt dẻo. Nhờ vậy, bi bơm màng làm từ Santo sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp phổ thông.
✅ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
Độ đàn hồi cao: Giúp bi bơm hoạt động linh hoạt trong quá trình đóng mở van một chiều, đảm bảo hiệu suất bơm ổn định.
Chịu mài mòn tốt: Santo có khả năng chống mài mòn cơ học rất tốt, kể cả khi vận chuyển chất lỏng chứa hạt rắn nhỏ.
Kháng hóa chất nhẹ: Có thể sử dụng với các loại chất lỏng thông thường như nước, dung dịch kiềm yếu, axit nhẹ.
Nhiệt độ làm việc: Từ khoảng -40°C đến 80°C, phù hợp với phần lớn điều kiện môi trường công nghiệp.
✅ Ứng dụng thực tế:
Ngành xử lý nước: Bơm nước sạch, nước thải nhẹ, hóa chất xử lý nước.
Ngành thực phẩm: Bơm các dung dịch không yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Ngành xây dựng và hóa chất nhẹ: Dùng để bơm keo, chất phủ có độ nhớt vừa phải.
✅ Ưu điểm khi chọn bi Santo:
Giá thành hợp lý so với các vật liệu cao cấp như PTFE. 050-039-354
Dễ thay thế và bảo trì.
Tương thích với đa số các dòng bơm màng Sandpiper phổ thông như S05, S10, S20, S30…050-039-354
Mã phụ tùng
Model bơm
Hình ảnh
050.039.354 (050-039-354)
S30 / 3″
050.038.354 (050-038-354)
S20 / 2″
050.033.354 (050-033-354)
S05/1/2″
050.028.354 (050-028-354)
S10 / 1″
050.027.354 (050-027-354)
S05 / 1/2″
050.017.354 (050-017-354)
2″
050.014.354 (050-014-354)
S30 / 3″
2. Bi chất liệu PTFE
Bi bơm màng PTFE, còn được biết đến với tên gọi thương mại phổ biến là Teflon, là loại bi bơm cao cấp nhất hiện nay nhờ vào khả năng chống ăn mòn hóa học vượt trội và tính trơ hóa học gần như tuyệt đối. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính ổn định cao và khả năng chịu hóa chất mạnh.
✅ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của PTFE:
Tính trơ hóa học cao: PTFE không phản ứng với hầu hết các loại hóa chất, bao gồm axit mạnh, bazơ mạnh, dung môi hữu cơ, hợp chất oxy hóa mạnh, v.v.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Làm việc ổn định trong dải nhiệt độ từ 4°C đến 148.9°C (40°F đến 300°F), một số loại PTFE đặc biệt còn có thể chịu tới 260°C.
Chống bám dính: Bề mặt PTFE có hệ số ma sát cực thấp, giúp hạn chế tình trạng bám cặn hoặc đóng cặn hóa chất – điều này cực kỳ quan trọng trong ngành công nghiệp sạch.
Chống mài mòn hóa học: Không bị phân hủy bởi các dung môi cực mạnh như axeton, toluen, xylene hay các loại axit vô cơ như HCl, HNO₃, H₂SO₄…
Không độc, an toàn: PTFE được chứng nhận an toàn trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm, dược phẩm nếu được sản xuất đúng tiêu chuẩn (FDA, USP Class VI…).
✅ Ứng dụng thực tế:
Ngành hóa chất công nghiệp: Bơm axit sulfuric, axit nitric, dung môi hữu cơ mạnh.
Ngành dược phẩm và thực phẩm: Bơm dung dịch nhạy cảm, đảm bảo không gây nhiễm bẩn.
Ngành sơn – mực in – keo công nghiệp: Bơm các chất dễ kết tủa, yêu cầu bề mặt chống dính cao.
Ngành xử lý nước thải độc hại: Bơm các dòng chất lỏng chứa kiềm mạnh, nước rửa công nghiệp.
✅ Ưu điểm khi chọn bi PTFE:
Độ bền hóa học gần như tuyệt đối – ít phải thay thế.
Giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ăn mòn vật liệu.
Giảm thời gian và chi phí bảo trì do ít bị mài mòn.
Tăng tuổi thọ và độ tin cậy cho toàn hệ thống bơm màng.
⚠️ Lưu ý kỹ thuật:
PTFE có giá thành cao hơn các vật liệu thông thường – nhưng bù lại là tuổi thọ rất dài và độ an toàn vượt trội.
📌 Mã phụ tùng bi PTFE Sandpiper phổ biến:
Mã phụ tùng
Model bơm
Hình ảnh
050.042.600 (050-042-600)
050.038.600 (050-038-600)
S20 / 2″
050.036.600 (050-036-600)
S15 / 1,5″
050.034.600 (050-034-600)
050.028.600 (050-028-600)
S07 / 3/4″
050.022.600 (050-022-600)
S05 / 1/2″
050.018.600 (050-018-600)
2″
050.015.600 (050-015-600)
050.011.600 (050-011-600)
1″
050.010.600 (050-010-600 )
1,5″
3. Bi chất liệu Neo ( Neoprene)
Neoprene – tên gọi kỹ thuật là polychloroprene – là một loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ khả năng chịu mài mòn tốt, chống chịu hóa chất nhẹ và độ đàn hồi ổn định. Trong cấu trúc của bơm màng khí nén, bi bơm Neoprene đóng vai trò là van một chiều giúp điều phối dòng chất lỏng, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định cơ học và hóa học ở mức trung bình.
✅ Đặc điểm nổi bật của bi bơm màng Neoprene:
Độ đàn hồi ổn định: Neoprene có tính đàn hồi cao, giúp bi đóng kín hiệu quả trong quá trình vận hành liên tục.
Khả năng chống mài mòn cơ học tốt: Phù hợp với môi trường bơm có hạt mịn, chất lỏng chứa bột nhẹ hoặc các chất mài mòn không quá mạnh.
Kháng hóa chất nhẹ đến trung bình: Có thể sử dụng với nhiều loại hóa chất như dung dịch kiềm yếu, axit nhẹ, nước muối, nước thải công nghiệp đã xử lý sơ cấp.
Chịu nhiệt vừa phải: Nhiệt độ hoạt động khuyến nghị từ -17°C đến 93°C (0°F đến 200°F).
Tính ổn định ozone và thời tiết tốt: Có thể sử dụng ở môi trường ngoài trời, nơi có tác động của tia UV hoặc ozone.
✅ Ứng dụng thực tế:
Ngành xử lý nước và nước thải: Bơm nước có lẫn cặn, nước muối, dung dịch trung tính.
Ngành in ấn và giấy: Vận chuyển mực in, hồ dán, dung dịch phụ trợ.
Ngành xây dựng: Bơm hóa chất nhẹ, phụ gia bê tông, vữa lỏng.
Ngành thực phẩm phi vệ sinh: Dùng để bơm các dung dịch rửa, nước phụ phẩm không yêu cầu chứng nhận vệ sinh thực phẩm.
✅ Ưu điểm của bi Neoprene:
Giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu về chi phí cho các ứng dụng không yêu cầu cao về kháng hóa chất.
Thời gian sử dụng lâu dài trong môi trường hóa chất nhẹ.
Dễ bảo trì, thay thế nhanh chóng, có sẵn nhiều kích cỡ và mã hàng.
Tương thích tốt với nhiều dòng bơm màng Sandpiper từ cỡ nhỏ đến lớn.
⚠️ Lưu ý khi sử dụng:
Không nên dùng Neoprene với các dung môi hữu cơ mạnh như toluen, xylene, axeton hoặc axit đậm đặc.
Trong môi trường có hóa chất oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục, nên ưu tiên vật liệu PTFE hoặc Viton.
Mã phụ tùng
Model bơm
Hình ảnh
050.028.365 (050-028-365)
050.027.365 (050-027-365)
S05 / 1/2″
050.017.365 (050-017-365)
2″
050.014.365 (050-014-365)
050.005.365 (050-005-365)
1,5″
4. Bi chất liệu Buna (NItrile)
Buna, còn gọi là Buna-N hoặc Nitrile Rubber, là một trong những loại vật liệu cao su tổng hợp phổ biến nhất trong ngành bơm công nghiệp. Với khả năng chịu dầu vượt trội, kháng mài mòn tốt, chi phí hợp lý, bi bơm màng Buna là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chứa dầu khoáng, dung môi nhẹ và chất lỏng hydrocacbon.
✅ Đặc tính kỹ thuật nổi bật của bi Buna:
Chịu dầu xuất sắc: Buna nổi bật với khả năng chống thấm và biến dạng khi tiếp xúc với dầu gốc khoáng, dầu bôi trơn, diesel, xăng, và nhiều loại dung môi hữu cơ nhẹ.
Chịu mài mòn cơ học tốt: Cấu trúc cao su đàn hồi của Buna giúp hấp thụ va đập và chống hao mòn trong quá trình đóng/mở liên tục của bi bơm.
Chịu nhiệt tốt ở mức trung bình: Bi Buna hoạt động ổn định trong khoảng -12°C đến 82°C (10°F đến 180°F), phù hợp với đa số ứng dụng công nghiệp thông thường.
Kháng nước tốt: Không bị giãn nở hay hư hại khi làm việc với nước sạch hoặc nước có lẫn dầu.
Dễ sản xuất và thay thế: Nhờ tính phổ biến và giá thành phải chăng, bi bơm Buna dễ dàng được cung cấp ở nhiều kích cỡ và cấu hình, phù hợp cho hầu hết các dòng bơm màng khí nén.
✅ Ứng dụng điển hình:
Ngành dầu khí – hóa dầu: Dùng để bơm dầu thô, dầu diesel, dầu nhờn, dầu khoáng, xăng nhẹ.
Ngành cơ khí – ô tô: Bơm dầu cắt gọt, dầu truyền động, dầu thủy lực.
Ngành in ấn – sơn phủ: Xử lý dung môi nhẹ, keo gốc dầu.
Ngành xây dựng: Bơm hóa chất nền dầu, phụ gia bê tông có chứa dung môi.
Xưởng bảo trì thiết bị công nghiệp: Bơm hút dầu cũ, chất thải gốc dầu.
✅ Ưu điểm khi chọn bi bơm màng Buna:
Hiệu suất cao với giá thành hợp lý.
Tương thích với nhiều dòng bơm màng Sandpiper, ARO, Wilden…
Thời gian sử dụng dài trong môi trường dầu mỡ hoặc dung môi nhẹ.
Lý tưởng cho các hệ thống không yêu cầu vật liệu cao cấp như PTFE hoặc Viton.
⚠️ Lưu ý khi sử dụng:
Không nên dùng trong môi trường có chứa xeton, este, halogen hóa, hoặc dung môi oxy hóa mạnh (như acetone, methyl ethyl ketone).
Không kháng axit mạnh, kiềm đậm đặc hoặc các chất oxy hóa.
Trong điều kiện nhiệt độ > 100°C hoặc tiếp xúc lâu dài với ozone hoặc UV, nên dùng EPDM hoặc Viton thay thế.
Mã phụ tùng
Model bơm
Hình ảnh
050.028.360 (050-028-360)
S05 / 1/2″
050.027.360 (050-027-360)
S05 / 1/2″
050.017.360 (050-017-360)
2″
050.014.360 (050-014-360)
S30 / 3″
050.005.360 (050-005-360)
Ngoài các loại bi bơm màng Sandpiper công ty TNHH Vimex còn phân phối nhiều dòng bơm màng, phụ tùng bơm màng chính hãng của những thương hiệu khác như TDS, Aro, Wilden và nhiều thương hiệu khác.
Để được hỗ trợ tốt hơn liên hệ em Hướng – Chuyên gia bơm màng
Giám đốc - Nhà sáng lập công ty TNHH Vimex. Với 15 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực bơm công nghiệp, tôi không chỉ am hiểu về các nguyên lý vận hành, thiết kế và ứng dụng của các dòng bơm mà còn có khả năng phân tích, tối ưu hệ thống bơm để mang lại hiệu suất cao nhất. Sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật vững chắc và kinh nghiệm thực tiễn đã giúp tôi tư vấn và triển khai hàng nghìn giải pháp bơm hiệu quả, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận hành, nâng cao độ bền thiết bị và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tôi luôn cam kết mang đến những giải pháp tiên tiến nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bi bơm màng Sandpiper” Hủy
Chưa có đánh giá nào.