Phụ Kiện Bơm màng Van, Bích, Bi, Đế SANPIPERMã sản phẩm:MÀNG SANPIPER
Điện thoại liên hệ: 0911 911 605 Mail: phongkinhdoanh.vimex07@gmail.com
|
- Van chia khí
- Màng bơm
- Bi, đế, trục
- Một số phụ tùng thay thế khác
- Để cung cấp phụ tùng đúng chủng loại.
Chúng tôi cam kết cung cấp phụ kiện máy bơm màng chính hãng CO, CQ đầy đủ, bảo hành chính hãng 12 tháng, miễn phí giao hàng nội thành và tư vấn chi tiết cụ thể cho khách hàng.
Ngoài phụ kiện bơm màng Sandpiper chúng tôi còn có các loại phụ kiện bơm màng Husky, phụ kiện bơm màng Aro,…
Sau đây là các loại phụ kiện bơm màng Sandpiper chính hãng sẵn hàng tại kho Vimex và model máy bơm tương thích sử dụng:
STT | Model | Loại phụ kiện | Loại bơm sử dụng (Cổng kết nối) |
1 | 031-140-000 | Van chia khí = Nhựa | S1F-15-20-30 (1-1.5-2-3 inch) |
2 | 031-173-000 | Van chia khí = Nhôm | S1F-15-20-30 (1-1.5-2-3 inch) |
3 | 095.110.000 | Van pilot | S1F-15-20-30 (1-1.5-2-3 inch) |
4 | 031.168.000 | van chia khí | S05 (0.5 inch) |
5 | 095.091.000 | Van pilot | S05 (0.5 inch) |
6 | 286-095-354 | Màng santo | S05 (0.5 inch) |
7 | 286-096-600 | Màng PTFE | S05 (0.5 inch) |
8 | 286-008-365 | màng neo | S1F (1inch) |
9 | 286-008-604 | Màng PTFE | S1F (1inch) |
10 | 286-107-354 | Màng Santo | S1F nhựa (1inch) |
11 | 286-108-600 | Màng PTFE | S1F nhựa (1inch) |
12 | 286-099-365 | Màng NEO | S15 (1.5inch) |
13 | 286-099-600 | Màng PTFE | S15 (1.5inch) |
14 | 286-007-365 | màng neo | S20 (2inch) |
15 | 286-020-604 | Màng PTFE | S20 (2inch) |
16 | 286-098-365 | Màng NEO | S30 (3inch) |
16 | 286-098-604 | Màng PTFE | S30 (3inch) |
Lưu ý: Các loại phụ kiện trên có thể sử dụng đồng thời cho bơm màng Sandpiper (S) và bơm màng Marathon (M) kích cỡ tương tự.
Quý khách cần sử dụng các loại phụ kiện bơm màng vui lòng cung cấp cho chúng tôi đúng, đầy đủ model hoặc mã Code (P/N) của sản phẩm để chúng tôi giúp khách hàng lựa chọn được model phụ kiện tương ứng thích hợp nhất tránh trường hợp lựa chọn sai phụ kiện dẫn đến không sử dụng được.
Để rõ hơn về sản phẩm xin vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn. Hotline: 0989775196.
Mời quý khách hàng tham khảo thêm bảng giá máy bơm màng Sandpiper và Marathon tại Vimex
Bảng báo giá máy bơm màng tại Vimex
BẢNG GIÁ BƠM MÀNG SANDPIPER-USA |
|||||
STT | Model | Vật liệu | Giá bán (usd) | Sandpiper | Giá bán (vnđ) |
1 | PB1/4 TS3PP | PP/Santo | 257.04 | 218 | 4,990,860 |
2 | PB1/4 TT3PP | PP/PTFE | 311.04 | 264 | 6,039,360 |
3 | S05B1ANWABS000 | AL/Neo | 502.20 | 427 | 9,751,050 |
4 | S05B1ABWABS000 | AL/Buna | 502.20 | 427 | 9,751,050 |
5 | S05B1A2TWABS000 | AL/PTFE | 642.60 | 546 | 12,477,150 |
6 | S05B1S2TWABS000 | SS316/PTFE | 1,188.00 | 1,010 | 23,067,000 |
7 | S05B2P1TPBS000 | PP/Santo | 437.40 | 372 | 8,492,850 |
8 | S05B2P2TPBS000 | PP/PTFE | 550.80 | 468 | 10,694,700 |
9 | S07B1P2PPNS100 | PP/PTFE | – | 1,051 | – |
10 | S1FB1ANWABS000 | AL/Neo | 615.60 | 523 | 11,952,900 |
11 | S1FB1ABWABS000 | AL/Buna | 626.40 | 532 | 12,162,600 |
12 | S1FB1AGTABS000 | AL/PTFE | 783.00 | 666 | 15,203,250 |
13 | S1FB1SGTABS000 | SS316/PTFE | 1,404.00 | 1,193 | 27,261,000 |
14 | S1FB3P1PPUS000 | PP/Santo | 764.64 | 650 | 14,846,760 |
15 | S1FB3P2PPUS000 | PP/PTFE | 945.00 | 803 | 18,348,750 |
16 | S15B1ANWABS000 | AL/Neo | 799.20 | 679 | 15,517,800 |
17 | S15B1ABWABS000 | AL/Buna | 810.00 | 689 | 15,727,500 |
18 | S15B1AGTABS000 | AL/PTFE | 1,236.60 | 1,051 | 24,010,650 |
19 | S15B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 2,527.20 | 2,148 | 49,069,800 |
20 | S20B1ABBABS000 | AL/Buna | 1,110.79 | 944 | – |
21 | S20B1ANNABS000 | AL/Neo | 1,047.60 | 890 | 20,340,900 |
22 | S20B1AGTABS000 | AL/PTFE | 1,458.00 | 1,239 | 28,309,500 |
23 | S20B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 3,974.40 | 3,378 | 77,169,600 |
24 | S30B1ANNABS000 | AL/Neo | 1,609.20 | 1,368 | 31,245,300 |
25 | S30B1ABBABS000 | AL/Buna | 1,625.40 | 1,382 | 31,559,850 |
26 | S30B1AGTABS000 | AL/PTFE | 2,262.60 | 1,923 | 43,932,150 |
27 | S30B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 6,998.40 | 5,949 | 135,885,600 |
Phụ kiện | Dùng cho bơm | ||||
1 | 031-140-000 | Van chia khí = Nhựa | 307.50 | S1F-15-20-30 | |
2 | 031-173-000 | Van chia khí = Nhôm | 307.50 | S1F-15-20-30 | |
3 | 095.110.000 | Van pilot | 92.25 | S1F-15-20-30 | |
4 | 031.168.000 | van chia khí | 178.35 | S05 | |
5 | 095.091.000 | Van pilot | 113.16 | S05 | |
6 | 286-095-354 | Màng santo | 18.45 | S05 | |
7 | 286-096-600 | Màng PTFE | 98.40 | S05 | |
8 | 286-008-365 | màng neo | 34.44 | S1F | |
9 | 286-008-604 | Màng PTFE | 137.76 | S1F | |
10 | 286-107-354 | Màng Santopre | 30.75 | S1F nhựa | |
11 | 286-108-600 | Màng PTFE | 143.91 | S1F nhựa | |
12 | 286-099-365 | MANG NEO | 56.58 | S15 | |
13 | 286-099-600 | Màng PTFE | 178.35 | S15 | |
14 | 286-007-365 | màng neo | 45.51 | S20 | |
15 | 286-020-604 | Màng PTFE | 225.09 | S20 | |
16 | 286-098-365 | MANG NEO | 97.17 | S30 | |
16 | 286-098-604 | Màng PTFE | 307.50 | S30 |
Bảng giá bơm màng Marathon | ||||
STT | MODEL | VẬT LIỆU THÂN BƠM | VẬT LIỆU MÀNG BƠM | Giá (VND) |
1 | MPB1/4 TS3PP | PP | Santoprene | 6,555,534 |
2 | MPB 1/4 TT3PP | PP | Teflon | 7,792,978 |
3 | MPB1/4 TS3K | Kynar | Santoprene | 8,876,709 |
4 | MPB 1/4 TT3K | Kynar | Teflon | 10,626,698 |
5 | M05B1A2TABS 100 | Aluminum | Santo-Teflon | 16,571,619 |
6 | M05B1ANWABS 100 | Aluminum | Neoprene | 12,801,395 |
7 | M05B1ABWABS 100 | Aluminum | Buna-N | 12,801,395 |
8 | M05B1A1WABS100 | Aluminum | Santoprene | 12,913,436 |
9 | M05B1S2TABS 100 | SS 316 | Santo-Teflon | 30,104,651 |
10 | M05B2P1TPBS000 | PP | Santoprene | 11,226,081 |
11 | M05B2P2TPNS000 | PP | Santo -Teflon | 13,476,637 |
12 | M05B2K1TPBS100 | Kynar | Santoprene | 24,750,878 |
13 | M07B2P1TPBS 100 | PP | Santoprene | 11,816,730 |
14 | M07B2P2TPBS 100 | PP | Santo -Teflon | 15,614,902 |
15 | M07B1K1KPBS100 | Kynar | Santoprene | 27,979,112 |
16 | M10B1P1PPAS100 | PP | Santoprene | 13,816,004 |
17 | M10B1P2PPAS100 | PP | Santo -Teflon | 16,679,918 |
18 | M10B1K1KPAS100 | Kynar | Santoprene | 29,055,356 |
19 | M1FB1ANWABS 100 | Aluminum | Neoprene | 15,530,559 |
20 | M1FB1ABWABS 100 | Aluminum | Buna-N | 15,755,640 |
21 | M1FB1AGTABS 100 | Aluminum | Neoprene-Teflon | 20,032,171 |
22 | M1FB1A2TABS100 | Aluminum | Santo -Teflon | 20,042,651 |
23 | M1FB1SGTABS 100 | SS 316 | Neoprene-Teflon | 35,590,928 |
24 | M1FB1I1WABS100 | Gang | Neoprene | 19,504,654 |
25 | M1FB1IGTABS100 | Gang | Neoprene-Teflon | 23,406,383 |
26 | M1FB3P1PPUS 100 | PP | Santoprene | 19,385,126 |
27 | M1FB3P2PPUS 100 | PP | Santo -Teflon | 24,083,621 |
28 | M 1FB3K1KPUS100 | Kynar | Santoprene | 42,910,039 |
29 | M15B1ANWABS 100 | Aluminum | Neoprene | 20,172,908 |
30 | M15B1ABWABS 100 | Aluminum | Buna-N | 20,257,251 |
31 | M15B1AGTABS 100 | Aluminum | Neoprene-Teflon | 31,511,280 |
32 | M15B1A2TABS100 | Aluminum | Santo -Teflon | 29,324,355 |
33 | M15B1IBWABS100 | Gang | Neoprene | 28,517,109 |
34 | M15B1IGTABS100 | Gang | Neoprene-Teflon | 37,664,314 |
35 | M15B1SGTABS100 | SS 316 | Neoprene-Teflon | 67,257,418 |
36 | M15B3P1PPAS100 | PP | Santoprene | 44,928,028 |
37 | M15B3P2PPAS100 | PP | Santo -Teflon | 52,998,988 |
38 | M20B1ANNABS 100 | Aluminum | Neoprene | 26,390,822 |
39 | M20B1ABBABS 100 | Aluminum | Buna-N | 26,587,954 |
40 | M20B1AGTABS 100 | Aluminum | Neoprene-Teflon | 36,857,068 |
41 | M20B1IBBABS100 | Gang | Buna-N | 33,628,834 |
42 | M 20B1SNNABS100 | SS 316 | Neoprene | 86,089,575 |
43 | M 20B1SGTABS100 | SS 316 | Neoprene-Teflon | 104,383,734 |
44 | M 20B3P1PPUS100 | PP | Santoprene | 64,432,682 |
45 | M20B3P2PPUS100 | PP | Santo -Teflon | 70,754,901 |
46 | M30B1ANNABS 100 | Aluminum | Neoprene | 41,921,381 |
47 | M30B1ABBABS 100 | Aluminum | Buna-N | 41,921,381 |
48 | M30B1AGTABS 100 | Aluminum | Neoprene-Teflon | 56,832,844 |
Công ty TNHH Vimex tư vấn miễn phí mọi vấn đề về máy bơm màng, phụ kiện bơm màng dành cho khách hàng. Chúng tôi còn cung cấp máy bơm công nghiệp, máy bơm hóa chất, bơm bùn, bơm trục vít, bơm định lượng, bơm bánh răng…và nhiều dùng máy bơm khác. Nếu cần hỗ trợ hãy liên hệ ngay đội ngũ tư vấn của chúng tôi nhé.
Xin cảm ơn !