Phụ Kiện Bơm màng Van, Bích, Bi, Đế SANPIPER

Phụ Kiện Bơm màng Van, Bích, Bi, Đế SANPIPER

Mã sản phẩm:MÀNG SANPIPER
Điện thoại liên hệ: 0911 911 605 
Mail: phongkinhdoanh.vimex07@gmail.com
Phụ kiện bơm màng Sandpiper sử dụng cho máy bơm màng Sandpiper và bơm màng Marathon bao gồm: Màng bơm, bi bơm, van bơm, đế bơm. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng và phân phối trực tiếp tại Công ty TNHH Vimex với giá tốt nhất, miễn phí vận chuyển nội thành, giao hàng toàn quốc.
Chúng tôi còn là nhà  phân phối chính thức các dòng máy bơm màng trên thị trường Việt Nam bao gồm máy bơm màng Sandpiper, máy bơm màng Marathon, máy bơm màng Husky, máy bơm màng Aro, máy bơm màng Widen, máy bơm màng TDS, máy bơm màng GODO, máy bơm màng FTI…Đến với Vimex quý khách hàng sẽ được hướng dẫn chi tiết miễn phí việc sử dụng, lựa chọn, lắp đặt và bảo dưỡng máy bơm màng từ đó có được lựa chọn tốt nhất và có hiệu quả tối ưu trong công việc
Vimex chuyên cung cấp Phụ kiện bơm màng chính hãng như:
  • Van chia khí
  • Màng bơm
  • Bi, đế, trục
  • Một số phụ tùng thay thế khác
  • Để cung cấp phụ tùng đúng chủng loại.

Chúng tôi cam kết cung cấp phụ kiện máy bơm màng chính hãng CO, CQ đầy đủ, bảo hành chính hãng 12 tháng, miễn phí giao hàng nội thành và tư vấn chi tiết cụ thể cho khách hàng.

Ngoài phụ kiện bơm màng Sandpiper chúng tôi còn có các loại phụ kiện bơm màng Husky, phụ kiện bơm màng Aro,…

Sau đây là các loại phụ kiện bơm màng Sandpiper chính hãng sẵn hàng tại kho Vimex và model máy bơm tương thích sử dụng:

STT Model Loại phụ kiện Loại bơm sử dụng (Cổng kết nối)
1 031-140-000 Van chia khí = Nhựa S1F-15-20-30 (1-1.5-2-3 inch)
2 031-173-000 Van chia khí = Nhôm S1F-15-20-30 (1-1.5-2-3 inch)
3 095.110.000 Van pilot S1F-15-20-30 (1-1.5-2-3 inch)
4 031.168.000 van chia khí S05 (0.5 inch)
5 095.091.000 Van pilot S05 (0.5 inch)
6 286-095-354 Màng santo S05 (0.5 inch)
7 286-096-600 Màng PTFE S05 (0.5 inch)
8 286-008-365 màng neo S1F (1inch)
9 286-008-604 Màng PTFE S1F (1inch)
10 286-107-354 Màng Santo S1F nhựa (1inch)
11 286-108-600 Màng PTFE S1F nhựa (1inch)
12 286-099-365 Màng NEO S15 (1.5inch)
13 286-099-600 Màng PTFE S15 (1.5inch)
14 286-007-365 màng neo S20 (2inch)
15 286-020-604 Màng PTFE S20 (2inch)
16 286-098-365 Màng NEO S30 (3inch)
16 286-098-604 Màng PTFE S30 (3inch)

Lưu ý: Các loại phụ kiện trên có thể sử dụng đồng thời cho bơm màng Sandpiper (S) và bơm màng Marathon (M) kích cỡ tương tự.
Quý khách cần sử dụng các loại phụ kiện bơm màng vui lòng cung cấp cho chúng tôi đúng, đầy đủ model hoặc mã Code (P/N) của sản phẩm để chúng tôi giúp khách hàng lựa chọn được model phụ kiện tương ứng thích hợp nhất tránh trường hợp lựa chọn sai phụ kiện dẫn đến không sử dụng được.
Để rõ hơn về sản phẩm xin vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn. Hotline: 0989775196. 

Mời quý khách hàng tham khảo thêm bảng giá máy bơm màng Sandpiper và Marathon tại Vimex

 

Bảng báo giá máy bơm màng tại Vimex 

     BẢNG GIÁ BƠM MÀNG SANDPIPER-USA

 STT Model Vật liệu  Giá bán (usd)  Sandpiper Giá bán (vnđ)
1 PB1/4 TS3PP PP/Santo                  257.04                       218             4,990,860
2 PB1/4 TT3PP PP/PTFE                  311.04                       264             6,039,360
3 S05B1ANWABS000 AL/Neo                  502.20                       427             9,751,050
4 S05B1ABWABS000 AL/Buna                  502.20                       427             9,751,050
5 S05B1A2TWABS000 AL/PTFE                  642.60                       546           12,477,150
6 S05B1S2TWABS000 SS316/PTFE               1,188.00                    1,010           23,067,000
7 S05B2P1TPBS000 PP/Santo                  437.40                       372             8,492,850
8 S05B2P2TPBS000 PP/PTFE                  550.80                       468           10,694,700
9 S07B1P2PPNS100 PP/PTFE                          –                        1,051                          –
10 S1FB1ANWABS000 AL/Neo                  615.60                       523           11,952,900
11 S1FB1ABWABS000 AL/Buna                  626.40                       532           12,162,600
12 S1FB1AGTABS000 AL/PTFE                  783.00                       666           15,203,250
13 S1FB1SGTABS000 SS316/PTFE               1,404.00                    1,193           27,261,000
14 S1FB3P1PPUS000 PP/Santo                  764.64                       650           14,846,760
15 S1FB3P2PPUS000 PP/PTFE                  945.00                       803           18,348,750
16 S15B1ANWABS000 AL/Neo                  799.20                       679           15,517,800
17 S15B1ABWABS000 AL/Buna                  810.00                       689           15,727,500
18 S15B1AGTABS000 AL/PTFE               1,236.60                    1,051           24,010,650
19 S15B1SGTABS000 SS316/PTFE               2,527.20                    2,148           49,069,800
20 S20B1ABBABS000 AL/Buna               1,110.79                       944                          –
21 S20B1ANNABS000 AL/Neo               1,047.60                       890           20,340,900
22 S20B1AGTABS000 AL/PTFE               1,458.00                    1,239           28,309,500
23 S20B1SGTABS000 SS316/PTFE               3,974.40                    3,378           77,169,600
24 S30B1ANNABS000 AL/Neo               1,609.20                    1,368           31,245,300
25 S30B1ABBABS000 AL/Buna               1,625.40                    1,382           31,559,850
26 S30B1AGTABS000 AL/PTFE               2,262.60                    1,923           43,932,150
27 S30B1SGTABS000 SS316/PTFE               6,998.40                    5,949         135,885,600
Phụ kiện  Dùng cho bơm
1 031-140-000 Van chia khí = Nhựa                  307.50  S1F-15-20-30
2 031-173-000 Van chia khí = Nhôm                  307.50  S1F-15-20-30
3 095.110.000 Van pilot                    92.25  S1F-15-20-30
4 031.168.000 van chia khí                  178.35  S05
5 095.091.000 Van pilot                  113.16  S05
6 286-095-354 Màng santo                    18.45  S05
7 286-096-600 Màng PTFE                    98.40  S05
8 286-008-365 màng neo                    34.44  S1F
9 286-008-604 Màng PTFE                  137.76  S1F
10 286-107-354 Màng Santopre                    30.75  S1F nhựa
11 286-108-600 Màng PTFE                  143.91  S1F nhựa
12 286-099-365 MANG NEO                    56.58  S15
13 286-099-600 Màng PTFE                  178.35  S15
14 286-007-365 màng neo                    45.51  S20
15 286-020-604 Màng PTFE                  225.09  S20
16 286-098-365 MANG NEO                    97.17  S30
16 286-098-604 Màng PTFE                  307.50  S30

 

Bảng giá bơm màng Marathon
STT MODEL VẬT LIỆU THÂN BƠM VẬT LIỆU MÀNG BƠM Giá (VND)
1 MPB1/4 TS3PP PP Santoprene 6,555,534
2 MPB 1/4 TT3PP PP Teflon  7,792,978
3 MPB1/4 TS3K Kynar Santoprene 8,876,709
4 MPB 1/4 TT3K Kynar Teflon 10,626,698
5 M05B1A2TABS 100 Aluminum Santo-Teflon 16,571,619
6 M05B1ANWABS 100 Aluminum Neoprene 12,801,395
7 M05B1ABWABS 100 Aluminum Buna-N 12,801,395
8 M05B1A1WABS100 Aluminum Santoprene 12,913,436
9 M05B1S2TABS 100 SS 316 Santo-Teflon 30,104,651
10 M05B2P1TPBS000 PP Santoprene 11,226,081
11 M05B2P2TPNS000 PP Santo -Teflon 13,476,637
12 M05B2K1TPBS100 Kynar Santoprene 24,750,878
13 M07B2P1TPBS 100 PP Santoprene 11,816,730
14 M07B2P2TPBS 100 PP Santo -Teflon 15,614,902
15 M07B1K1KPBS100 Kynar Santoprene 27,979,112
16 M10B1P1PPAS100 PP Santoprene 13,816,004
17 M10B1P2PPAS100 PP Santo -Teflon 16,679,918
18 M10B1K1KPAS100 Kynar Santoprene 29,055,356
19 M1FB1ANWABS 100 Aluminum Neoprene 15,530,559
20 M1FB1ABWABS 100 Aluminum Buna-N 15,755,640
21 M1FB1AGTABS 100 Aluminum Neoprene-Teflon 20,032,171
22 M1FB1A2TABS100 Aluminum Santo -Teflon 20,042,651
23 M1FB1SGTABS 100 SS 316 Neoprene-Teflon 35,590,928
24 M1FB1I1WABS100 Gang Neoprene 19,504,654
25 M1FB1IGTABS100 Gang Neoprene-Teflon 23,406,383
26 M1FB3P1PPUS 100 PP Santoprene 19,385,126
27 M1FB3P2PPUS 100 PP Santo -Teflon 24,083,621
28 M 1FB3K1KPUS100 Kynar Santoprene 42,910,039
29 M15B1ANWABS 100 Aluminum Neoprene 20,172,908
30 M15B1ABWABS 100 Aluminum Buna-N 20,257,251
31 M15B1AGTABS 100 Aluminum Neoprene-Teflon 31,511,280
32 M15B1A2TABS100 Aluminum Santo -Teflon 29,324,355
33 M15B1IBWABS100 Gang Neoprene 28,517,109
34 M15B1IGTABS100 Gang Neoprene-Teflon 37,664,314
35 M15B1SGTABS100 SS 316 Neoprene-Teflon 67,257,418
36 M15B3P1PPAS100 PP Santoprene 44,928,028
37 M15B3P2PPAS100 PP Santo -Teflon 52,998,988
38 M20B1ANNABS 100 Aluminum Neoprene 26,390,822
39 M20B1ABBABS 100 Aluminum Buna-N 26,587,954
40 M20B1AGTABS 100 Aluminum Neoprene-Teflon 36,857,068
41 M20B1IBBABS100 Gang Buna-N 33,628,834
42 M 20B1SNNABS100 SS 316 Neoprene 86,089,575
43 M 20B1SGTABS100 SS 316 Neoprene-Teflon 104,383,734
44 M 20B3P1PPUS100 PP Santoprene 64,432,682
45 M20B3P2PPUS100 PP Santo -Teflon 70,754,901
46 M30B1ANNABS 100 Aluminum Neoprene 41,921,381
47 M30B1ABBABS 100 Aluminum Buna-N 41,921,381
48 M30B1AGTABS 100 Aluminum Neoprene-Teflon 56,832,844

 

Công ty TNHH Vimex tư vấn miễn phí mọi vấn đề về máy bơm màng, phụ kiện bơm màng dành cho khách hàng. Chúng tôi còn cung cấp máy bơm công nghiệp, máy bơm hóa chất, bơm bùn, bơm trục vít, bơm định lượng, bơm bánh răng…và nhiều dùng máy bơm khác. Nếu cần hỗ trợ hãy liên hệ ngay đội  ngũ tư vấn của chúng tôi nhé.

Xin cảm ơn !