Bơm màng khí nén Sandpiper M1F Metallic là dòng bơm công nghiệp cao cấp do Warren Rupp (USA) sản xuất, được thiết kế để vận chuyển đa dạng chất lỏng từ hóa chất ăn mòn, dung môi, bùn đặc cho tới các chất lỏng có độ nhớt cao. Với kích thước cổng hút – xả 1 inch (25 mm) và lưu lượng tối đa lên tới 170 lít/phút, M1F Metallic đáp ứng tốt các yêu cầu bơm trung bình trong nhà máy, khu công nghiệp và các ứng dụng xử lý hóa chất.

Điểm nổi bật của M1F Metallic nằm ở độ bền vượt trội và khả năng làm việc linh hoạt: bơm có thể chạy khô, tự mồi, chịu được hạt rắn tới 6 mm mà không gây hư hại. Nhiều tùy chọn vật liệu như Nhôm, Gang, Inox, Alloy C kết hợp cùng các loại màng PTFE, Santoprene, Nitrile, EPDM giúp bơm tương thích với hầu hết môi chất từ an toàn thực phẩm cho tới môi trường ăn mòn mạnh.

Nhờ chứng chỉ CE, ATEX, 3A và EC1935, bơm M1F Metallic không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế mà còn phù hợp cho cả môi trường nguy cơ cháy nổ và ngành thực phẩm – dược phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần một giải pháp bơm ổn định – bền bỉ – đa năng với chi phí vận hành tối ưu

huong-dan-van-hanh-bao-duong-chi-tiet-bom-mang-khi-nen-sandpiper-m1f-metallic

Bơm màng khí nén Sandpiper chính hãng 

Mục lục

1. THÔNG TIN AN TOÀN

Lưu ý quan trọng:

  • Đọc kỹ toàn bộ hướng dẫn và cảnh báo trong tài liệu này trước khi lắp đặt và khởi động bơm.
  • Nếu không tuân thủ các khuyến nghị, bơm có thể hỏng hóc và bị hủy bỏ bảo hành từ nhà sản xuất.

1.2 Cảnh báo chung

  • Khi bơm chất lỏng có xu hướng lắng đọng hoặc đông rắn: phải xả sạch bơm sau mỗi lần sử dụng để tránh hư hỏng.
  • Trong điều kiện nhiệt độ thấp (dễ đóng băng): xả hết chất lỏng trong bơm giữa các lần vận hành.
  • Khi bơm chất độc hại hoặc ăn mòn: luôn rửa sạch bơm trước khi tháo lắp.
  • Trước khi bảo dưỡng hoặc sửa chữa:
    • Ngắt nguồn khí nén, xả áp suất trong hệ thống.
    • Ngắt kết nối đường khí với bơm.
    • Trang bị kính bảo hộ và quần áo bảo hộ trong suốt quá trình thao tác.
    • Không tuân thủ có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.

1.3 Kiểm tra trước khi vận hành

  • Kiểm tra toàn bộ bu-lông, ốc vít của bơm. Siết chặt lại nếu bị lỏng do gioăng nén bị “chảy xẹp”, để tránh rò rỉ.
  • Thực hiện theo mô-men siết khuyến nghị trong tài liệu.
  • Các bộ phận bằng nhựa hoặc bơm phi kim loại không được ổn định UV → dễ hỏng khi tiếp xúc tia cực tím lâu dài. Không để bơm ngoài trời nắng gắt lâu.

1.4 Cảnh báo sử dụng khí nén

  • Bơm không được thiết kế hoặc chứng nhận để chạy bằng khí gas tự nhiên (CNG). Việc sử dụng sẽ hủy bảo hành.
  • Bơm có thể phát sinh bụi bay và tiếng ồn lớn. Luôn dùng kính bảo hộ và nút tai khi vận hành.

1.5 Lưu ý khi màng bơm hỏng

  • Nếu màng bơm bị rách, chất lỏng có thể tràn sang khoang khí và thoát ra ngoài theo đường xả khí.
  • Nếu bơm chất độc hại/ăn mòn, đường xả khí phải được dẫn đến khu vực an toàn để thu gom.

1.6 Cảnh báo tĩnh điện – nguy cơ cháy nổ

  • Cần thực hiện đầy đủ các biện pháp chống tĩnh điện.
  • Khi bơm chất lỏng dễ cháy, phải nối đất cho toàn bộ hệ thống: bơm, đường ống, van, thùng chứa và các thiết bị liên quan.
  • Nếu không, có thể gây ra tia lửa → cháy nổ.

1.7 Lưu ý về phụ tùng thay thế

  • Việc sử dụng phụ tùng không chính hãng (non-OEM) sẽ làm mất hiệu lực chứng nhận CE, ATEX, CSA, 3A và EC1935 (vật liệu tiếp xúc thực phẩm).
  • Nhà sản xuất không đảm bảo an toàn khi dùng linh kiện không chính hãng.

1.8 Hướng dẫn ATEX (khu vực có nguy cơ nổ)

  • Các model đạt chuẩn ATEX có thể dùng trong môi trường dễ cháy nổ khi bơm được nối đất đúng cách theo tiêu chuẩn điện tại địa phương.
  • Khi bơm được trang bị màng dẫn điện, có thể dùng để bơm cả chất lỏng dẫn điện hoặc không dẫn điện.
  • Khi sử dụng màng không dẫn điện, nếu vượt quá giới hạn diện tích cho phép theo EN 13463-1:2009, cần áp dụng một trong các biện pháp:
    1. Chỉ dùng bơm để vận chuyển chất lỏng dẫn điện.
    2. Ngăn không cho môi trường dễ cháy xâm nhập vào khoang bơm (ví dụ: không chạy khô).
  • Nếu cần thêm thông tin về ứng dụng ATEX, liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất.

 

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT BƠM

huong-dan-van-hanh-bao-duong-chi-tiet-bom-mang-khi-nen-sandpiper-m1f-metallic-3

Model M1F Metallic – Bơm màng khí nén Sandpiper

2.1 Giải thích ký hiệu model bơm

Mã model: M1F – XXX – XX – XX – …
Trong đó:

  • Pump Brand (Thương hiệu bơm):
    • M → Marathon®
  • Pump Size (Cỡ bơm):
    • 1F → 1″ (25 mm)
  • Check Valve Type (Loại van một chiều):
    • B → Ball (bi)
  • Design Level (Cấp thiết kế):
    • 1 → Design Level 1
  • Wetted Material (Vật liệu tiếp xúc chất lỏng):
    • A → Nhôm (Aluminum)
    • I → Gang (Cast Iron)
    • S → Thép không gỉ (Stainless Steel)
    • H → Hợp kim C (Alloy C)
    • X → Nhôm không sơn (Unpainted Aluminum)
  • Diaphragm / Check Valve (Vật liệu màng và bi van):
    • Santoprene / Santoprene
    • PTFE-Santoprene / PTFE
    • Nitrile / Nitrile
    • FKM / PTFE
    • EPDM / Santoprene
    • PTFE-Neoprene / PTFE
    • Hytrel / Hytrel
    • Neoprene / Neoprene
    • One-piece bonded / PTFE
  • Check Valve Seat (Đế van bi):
    • A → Nhôm
    • C → Thép carbon
    • S → Thép không gỉ
    • T → PTFE
    • W → UHMW
  • Non-Wetted Materials (Vật liệu không tiếp xúc chất lỏng):
    • A → Nhôm sơn
    • I → Gang
    • Y → Nhôm sơn + bu lông inox
    • Z → Gang + bu lông inox
  • Porting Options (Kiểu kết nối ống):
    • N → NPT ren trong
    • B → BSP ren côn trong
    • R → Mặt bích ANSI 150# ren
    • W → Mặt bích ANSI 150# hàn
  • Pump Style (Kiểu bơm):
    • S → Tiêu chuẩn
  • Pump Options (Tùy chọn bơm):
    • 0 → Không có
    • 6 → Giảm thanh kim loại
  • Kit Options (Bộ phụ kiện tùy chọn):
    • 00 → Không có
    • P0 → Bộ phát xung 10–30 VDC
    • P1 → Bộ phát xung chống cháy nổ (intrinsically-safe)
    • P2 → Bộ phát xung AC 110/220V
    • E0 → Bộ coil điện từ 24 VDC
    • E1 → Coil điện từ 24 VDC chống nổ
    • E2 → Coil 24VAC / 12VDC
    • E3 → Coil 12VDC chống nổ
    • E4, E5, E6… → Các phiên bản coil điện từ khác (110VAC, 220VAC, chống nổ, ATEX compliant…)

2.2 Hiệu suất bơm (Performance)

  • Lưu lượng (Capacity): 0 – 45 GPM (0 – 170 lít/phút)
  • Áp suất khí cấp tối đa: 125 psi (8.6 bar)
  • Cột áp tối đa: 289 ft (≈ 86 m cột nước)
  • Đường hút & xả: 1″ NPT hoặc 1″ BSP
  • Khả năng hút rắn: tối đa 6 mm
  • Dịch chuyển mỗi hành trình: 0.11 Gallon (0.42 lít)
  • Trọng lượng:
    • Nhôm: 13 kg
    • Gang: 21 kg
    • Inox: 20 kg

Bơm Bùn Bơm Men Gốm Sứ Dùng Bơm Màng Sandpiper

2.3 Vật liệu & dải nhiệt độ làm việc

  • Acetal dẫn điện: -29°C → +88°C
  • EPDM: -40°C → +138°C
  • FKM (Viton): -40°C → +177°C
  • Hytrel®: -29°C → +104°C
  • Neoprene: -23°C → +93°C
  • Nitrile: -23°C → +88°C
  • Nylon: 0°C → +82°C
  • Polypropylene: 0°C → +82°C
  • PVDF: -18°C → +121°C
  • Santoprene®: -40°C → +135°C
  • UHMW-PE: -37°C → +82°C
  • Urethane: 0°C → +66°C
  • PTFE nguyên chất: -37°C → +104°C

Lưu ý:

  • Dải nhiệt độ trên là giới hạn vận hành an toàn.
  • Tuổi thọ màng bơm và linh kiện có thể giảm nếu chạy ở mức gần giới hạn.
  • Với môi trường ATEX:
    • Nhiệt độ môi trường: -20°C → +40°C
    • Nhiệt độ chất bơm: -20°C → +80°C (Loại Category 1) hoặc -20°C → +100°C (Loại Category 2).

 

3. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG & HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT – VẬN HÀNH

huong-dan-van-hanh-bao-duong-chi-tiet-bom-mang-khi-nen-sandpiper-m1f-metallic-2

Model M1F Metallic – Bơm màng khí nén Sandpiper

3.1 Nguyên lý hoạt động của bơm

Bơm màng đôi khí nén (AODD) hoạt động bằng khí nén hoặc khí nitơ.

  1. Van phân phối khí chính đưa khí nén vào một khoang khí, tác động đều lên bề mặt trong của màng bơm.
  2. Đồng thời, khí ở khoang đối diện được xả ra ngoài qua van khí.
  3. Khi áp suất trong khoang khí (P1) lớn hơn áp suất trong khoang chất lỏng (P2), màng bơm cùng trục truyền động dịch chuyển, tạo ra:
    • Hành trình xả ở một phía.
    • Hành trình hút ở phía đối diện.
  4. Dòng chảy chất lỏng được điều khiển bằng van bi một chiều.
  5. Trong hành trình hút, áp suất trong buồng bơm giảm (P3 < P4), làm chất lỏng từ đường hút đi vào buồng bơm.
  6. Mỗi chu kỳ hút – xả sẽ được lặp lại nhờ hệ thống van dẫn hướng (pilot valve), điều khiển luân phiên khí nén vào hai khoang màng.

👉 Quá trình này giúp bơm có thể tự mồi (tự hút chất lỏng) mà không cần trục quay hay phớt cơ khí.

3.2 Khả năng lắp đặt

  • Bơm có thể chìm dưới chất lỏng, nếu vật liệu bơm phù hợp với chất bơm.
  • Đường xả khí phải luôn nằm trên mặt chất lỏng, tránh tình trạng hút ngược hoặc tràn.
  • Trong trường hợp bơm hút từ bồn chứa cao (flooded suction), đường xả khí cũng phải cao hơn mực chất lỏng trong bồn để ngăn hiện tượng siphon.

3.3 Phụ kiện khuyến nghị

  • Bộ giảm chấn xung (Surge Suppressor) → giảm rung động & dao động áp suất.
  • Bộ lọc – điều áp khí (Filter/Regulator) → lọc sạch khí nén và điều chỉnh áp suất ổn định.
  • Máy sấy khí (Air Dryer) → tránh nước trong khí nén gây đóng băng ở ống xả.

3.4 Hướng dẫn lắp đặt & khởi động

Bố trí lắp đặt

  • Đặt bơm càng gần nguồn chất bơm càng tốt.
  • Đường hút phải ngắn nhất, ít co nối.
  • Không được giảm đường kính ống hút so với cổng hút của bơm.

Nguồn khí nén

  • Kết nối bơm với nguồn khí có lưu lượng và áp suất đủ để đạt hiệu suất mong muốn.
  • Lắp van điều áp để đảm bảo áp suất khí không vượt quá giới hạn cho phép.

Bôi trơn van khí

  • Hệ thống phân phối khí thiết kế để chạy khô, không cần bôi trơn.
  • Nếu muốn bôi trơn, dùng dầu SAE 10 (không có chất tẩy) với tỷ lệ 1 giọt cho mỗi 20 SCFM khí tiêu thụ.

Xử lý hơi nước trong khí nén

  • Nếu khí nén có hơi nước → khí xả có thể bị đóng băng, làm bơm chạy không ổn định.
  • Giải pháp: lắp máy sấy khí tại chỗ.

Khởi động bơm

  1. Mở nhẹ van khí đầu vào.
  2. Khi bơm đã tự mồi và hút chất lỏng, mở dần van khí để tăng lưu lượng.
  3. Nếu tốc độ bơm tăng nhưng lưu lượng không đổi → hiện tượng xâm thực (cavitation). Khi đó cần giảm nhẹ áp suất khí cấp để đạt hiệu suất tối ưu.

3.5 Khuyến cáo an toàn khi vận hành

  • Đường xả khí phải dẫn đến khu vực an toàn, đề phòng trường hợp màng bơm hỏng và chất lỏng tràn theo khí xả.
  • Khi dừng bơm lâu dài trong môi trường dễ đóng băng, cần xả hết chất lỏng trong buồng bơm.
  • Thường xuyên kiểm tra siết lại bu-lông để ngăn rò rỉ.

Cấu Tạo Ứng Dụng Và Đặc Điểm Bơm Màng S05B2P1TPNI10

4. HƯỚNG DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ

Model M1F Metallic – Bơm màng khí nén Sandpiper

4.1 Sự cố: Bơm chỉ chạy một chu kỳ

Nguyên nhân có thể:

  • Áp suất đầu ra (áp lực hệ thống) bằng hoặc lớn hơn áp suất khí nén cấp. (Tình trạng “deadhead”).
  • Gioăng của van khí hoặc khoang giữa lắp sai.
  • Chốt tác động (actuator plunger) cong hoặc bị thiếu.

Khắc phục:

  • Tăng áp suất khí nén cấp cho bơm. (Bơm thiết kế tỉ lệ áp suất 1:1, không áp dụng cho loại bơm áp cao 2:1).
  • Lắp lại gioăng cho đúng vị trí.
  • Tháo van dẫn hướng (pilot valve) để kiểm tra và thay thế chốt tác động nếu cần.

4.2 Sự cố: Bơm không chạy / không tuần hoàn

Nguyên nhân có thể:

  • Bơm bị bôi trơn quá mức.
  • Thiếu khí nén (đường khí nhỏ, áp suất hoặc lưu lượng không đủ).
  • Hệ thống phân phối khí bị kẹt.
  • Đường xả bị chặn hoặc manifold bị tắc.
  • Bộ giảm thanh (muffler) tắc do nước/đóng băng.
  • Chất bơm rò vào đường xả khí (màng bơm rách).
  • Khoang bơm bị tắc.

Khắc phục:

  • Giảm lượng dầu bôi trơn, hoặc tháo bỏ bộ bôi trơn (bơm thiết kế chạy khô).
  • Kiểm tra đường khí và công suất máy nén.
  • Tháo và kiểm tra van phân phối khí, van dẫn hướng.
  • Kiểm tra, thông đường xả.
  • Vệ sinh hoặc thay muffler.
  • Kiểm tra và thay màng bơm nếu bị rách.
  • Tháo buồng bơm, vệ sinh loại bỏ dị vật.

4.3 Sự cố: Bơm chạy nhưng không mồi / không có lưu lượng

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực ở phía hút.
  • Van một chiều bị kẹt, bi không kín hoặc dính bẩn.
  • Bi van bị thiếu hoặc lọt vào buồng bơm.
  • Bi/đế van bị mòn, hỏng do hóa chất.
  • Đường hút bị nghẹt.
  • Chiều cao hút quá lớn.
  • Có bọt khí trong chất lỏng hoặc rò khí phía hút.

Khắc phục:

  • Giảm chiều dài ống hút, đặt bơm gần nguồn chất lỏng.
  • Tháo buồng ướt (wet end), vệ sinh van bi và đế.
  • Thay thế bi van hoặc đế van nếu mòn.
  • Kiểm tra và loại bỏ rò rỉ ở khớp nối/gioăng.
  • Nếu hút cao hơn 6m, cần mồi bơm bằng cách đổ đầy chất lỏng vào buồng.

4.4 Sự cố: Bơm chạy yếu, chậm hoặc dừng giữa chừng

Nguyên nhân có thể:

  • Bôi trơn quá mức.
  • Đóng băng ở muffler.
  • Manifold bị tắc.
  • Áp suất hệ thống đầu ra quá cao.
  • Hút cao quá mức.
  • Đường khí nhỏ, thiếu áp suất hoặc lưu lượng.
  • Hút khí từ phía ống hút (lọt khí).

Khắc phục:

  • Ngưng bôi trơn, hoặc chỉnh về mức tối thiểu.
  • Làm tan băng muffler, lắp thêm máy sấy khí.
  • Thông rửa manifold.
  • Giảm áp suất hệ thống đầu ra.
  • Kiểm tra và sửa các mối nối đường hút.
  • Nới rộng đường khí hoặc đường hút cho phù hợp.

4.5 Sự cố: Chất lỏng rò ra theo đường xả khí

Nguyên nhân:

  • Màng bơm rách hoặc lắp lỏng.

Khắc phục:

  • Thay màng bơm, siết chặt lại đĩa giữ màng.

4.6 Sự cố: Màng bơm hỏng sớm

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực.
  • Áp lực hút ngập (flooded suction pressure) quá cao.
  • Hóa chất không tương thích với vật liệu màng.
  • Đĩa giữ màng lắp sai hoặc bị mòn.

Khắc phục:

  • Dùng ống hút lớn hơn.
  • Đặt bơm cao hơn so với bồn chứa để giảm áp lực đầu vào.
  • Kiểm tra bảng kháng hóa chất (Chemical Resistance Guide).
  • Thay đĩa giữ màng đúng loại, lắp lại theo hướng dẫn.

4.7 Sự cố: Chu kỳ bơm không cân bằng

Nguyên nhân có thể:

  • Chiều cao hút quá lớn.
  • Đường hút quá nhỏ.
  • Màng bơm rách, chất lỏng tràn sang khoang khí.
  • Van bi hoặc đế van bị kẹt/mòn.
  • Có bọt khí trong khoang bơm (vapor lock).

Khắc phục:

  • Giảm chiều cao hút, mồi bơm bằng cách đổ đầy chất lỏng.
  • Mở rộng đường hút.
  • Thay màng bơm.
  • Kiểm tra và thay van bi/đế van.
  • Xả khí trong buồng bơm qua các cổng thông hơi.

 

5. SƠ ĐỒ PHỤ TÙNG & BẢO DƯỠNG

huong-dan-van-hanh-bao-duong-chi-tiet-bom-mang-khi-nen-sandpiper-m1f-metallic-5

Hình ảnh minh hoạ cấu tạo Sandpiper

Model M1F Metallic – Bơm màng khí nén Sandpiper

5.1 Sơ đồ cấu tạo (Exploded View)

  • Bơm M1F Metallic gồm 2 phần chính:
    1. Cụm buồng ướt (Wet End): màng bơm, đế van, bi van, manifold hút – xả.
    2. Cụm khí (Air End): thân khí, van phân phối khí, van dẫn hướng (pilot valve).
  • Trục truyền động (shaft) nối giữa 2 màng bơm, đảm bảo chuyển động qua lại đồng bộ.
  • Tất cả các chi tiết được giữ cố định bằng bu-lông, có gioăng làm kín giữa các mặt bích.

📌 Trong bản gốc có sơ đồ “Exploded View Diagram”, thể hiện từng chi tiết (Part No.) với số thứ tự.

5.2 Danh mục phụ tùng thay thế (Service Parts List)

Các bộ phận chính cần chú ý trong bảo dưỡng:

  1. Màng bơm (Diaphragm):
    • Vật liệu phổ biến: Santoprene®, PTFE, Nitrile, EPDM, Viton (FKM), Hytrel, Neoprene.
    • Tuổi thọ phụ thuộc chất lỏng và áp suất làm việc.
  2. Bi van (Check Valve Ball):
    • Các lựa chọn: PTFE, Santoprene, Nitrile, EPDM, Inox.
    • Nếu bi van mòn hoặc không kín → bơm không giữ được áp lực.
  3. Đế van (Valve Seat):
    • Vật liệu: PTFE, UHMW, nhôm, gang, inox.
    • Cần thay khi bị mòn, nứt hoặc biến dạng.
  4. Gioăng làm kín (O-ring & Seal):
    • Vật liệu: Nitrile, EPDM, FKM.
    • Đảm bảo không rò rỉ giữa các mặt ghép.
  5. Van phân phối khí (Air Distribution Valve):
    • Gồm thân van, gioăng và trượt van.
    • Khi bơm chạy lệch chu kỳ hoặc không tuần hoàn → cần tháo vệ sinh, thay gioăng.
  6. Van dẫn hướng (Pilot Valve):
    • Điều khiển quá trình đảo chiều khí nén.
    • Nếu kẹt hoặc cong → bơm dừng đột ngột.
  7. Trục truyền động (Shaft):
    • Thường bằng inox, truyền lực giữa hai màng bơm.
    • Cần kiểm tra độ mòn hoặc xước bề mặt.

5.3 Bộ kit bảo dưỡng định kỳ (Maintenance Kits)

  • Air End Kit (Bộ khí): gồm gioăng, van phân phối khí, van dẫn hướng.
  • Wet End Kit (Bộ buồng ướt): gồm màng bơm, bi van, đế van, gioăng.
  • Overhaul Kit (Bộ đại tu): gồm cả Air End + Wet End, dùng khi đại tu toàn bộ bơm.

👉 Việc sử dụng bộ kit chính hãng (OEM) giúp bơm hoạt động ổn định và duy trì chứng chỉ CE, ATEX.

5.4 Hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ

  • Hàng tuần:
    • Kiểm tra rò rỉ khí/nước.
    • Nghe tiếng chạy của bơm, phát hiện bất thường.
  • Hàng tháng:
    • Kiểm tra bu-lông, siết lại theo mô-men chuẩn.
    • Kiểm tra đường hút – xả, vệ sinh muffler.
  • Mỗi 6 tháng:
    • Tháo kiểm tra van bi và đế van.
    • Vệ sinh khoang bơm, thay gioăng nếu cần.
  • Mỗi 12 tháng (hoặc khi có sự cố):
    • Thay màng bơm mới.
    • Kiểm tra và thay bộ khí (Air End Kit).

5.5 Lưu ý trong bảo dưỡng

  • Luôn xả sạch chất lỏng trong bơm trước khi tháo lắp.
  • Với hóa chất độc hại, phải xả rửa bằng dung môi trung tính.
  • Khi thay màng bơm:
    • Siết đều bu-lông theo hình chéo (cross pattern).
    • Dùng lực siết theo đúng mô-men trong bảng hướng dẫn.
  • Sau khi lắp lại:
    • Chạy thử bơm với nước sạch.
    • Kiểm tra rò rỉ và hiệu suất trước khi vận hành thực tế.

 

6. TÙY CHỌN & PHỤ KIỆN

huong-dan-van-hanh-bao-duong-chi-tiet-bom-mang-khi-nen-sandpiper-m1f-metallic-4

Tìm hiểu một số phụ kiện bơm màng: Tại Đây

Model M1F Metallic – Bơm màng khí nén Sandpiper

6.1 Tùy chọn cấu hình bơm

  1. Bộ phát xung (Pulse Output Kits):
    • Cho phép giám sát lưu lượng bằng cách ghi nhận số chu kỳ bơm.
    • Có nhiều phiên bản:
      • 10–30 VDC (chuẩn công nghiệp).
      • Chống cháy nổ (intrinsically-safe).
      • AC 110/220V.
  2. Bộ điều khiển điện từ (Solenoid Control Kits):
    • Cho phép khởi động/dừng bơm bằng tín hiệu điện.
    • Các loại coil: 12VDC, 24VDC, 110VAC, 220VAC.
    • Có phiên bản chống nổ và đạt chuẩn ATEX.
  3. Tùy chọn cổng kết nối (Porting Options):
    • Ren NPT, BSP.
    • Mặt bích ANSI 150#.
    • Các tùy chọn khác theo yêu cầu ứng dụng.
  4. Tùy chọn giảm thanh (Muffler Options):
    • Giảm thanh tiêu chuẩn (nhựa).
    • Giảm thanh kim loại (metal muffler) → bền hơn, giảm nguy cơ tắc nghẽn khi khí có hơi nước.

6.2 Phụ kiện hỗ trợ lắp đặt

  1. Bộ lọc – điều áp – bôi trơn khí (Air Filter/Regulator/Lubricator – FRL):
    • Lọc bụi, tách nước, ổn định áp suất khí cấp.
    • Bảo vệ van phân phối khí khỏi hỏng hóc.
  2. Bộ giảm chấn xung (Pulsation Dampener / Surge Suppressor):
    • Giảm dao động áp suất trên đường ống.
    • Ổn định dòng chảy, bảo vệ đồng hồ đo và thiết bị hạ nguồn.
  3. Ống tiêu âm xả khí (Exhaust Piping Kits):
    • Dẫn khí xả đến khu vực an toàn.
    • Đặc biệt cần thiết khi bơm hóa chất độc hại hoặc ăn mòn.
  4. Bộ chống rung & chân đế (Mounting & Vibration Kits):
    • Giảm rung động truyền xuống sàn hoặc khung.
    • Tăng tuổi thọ đường ống.

6.3 Cấu hình đặc biệt

  • Phiên bản dẫn điện (Conductive Versions):
    • Dùng trong môi trường dễ cháy nổ (ATEX).
    • Vật liệu thân và màng dẫn điện, có điểm nối đất.
  • Phiên bản cho ngành thực phẩm – dược phẩm (Sanitary / Hygienic Versions):
    • Thiết kế đạt chuẩn 3A, EC1935.
    • Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh CIP (Clean-In-Place).
  • Phiên bản chống ăn mòn cao (Corrosion-Resistant Versions):
    • Vật liệu PVDF, Alloy C, PTFE cho các hóa chất mạnh.

6.4 Khuyến nghị khi chọn tùy chọn & phụ kiện

  • Xác định loại chất bơm (ăn mòn, nhớt, dễ cháy) để chọn đúng vật liệu và phụ kiện.
  • Xem xét yêu cầu vận hành (cần kiểm soát lưu lượng, cần an toàn cháy nổ, cần vệ sinh thực phẩm).
  • Luôn sử dụng phụ kiện chính hãng Sandpiper để đảm bảo độ tương thích và chứng chỉ ATEX/CE.

Lựa chọn máy bơm màng khí nén phù hợp với nhu cầu tại VIMEX

7. CHỨNG CHỈ & BẢO HÀNH

Model M1F Metallic – Bơm màng khí nén Sandpiper

7.1 Chứng chỉ sản phẩm

  1. CE Marking (Chứng nhận CE):
    • Bơm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của Liên minh Châu Âu.
    • Được phép lưu hành trong thị trường EU.
  2. ATEX Certification (Chứng nhận ATEX):
    • Một số model được chứng nhận ATEX để dùng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
    • Điều kiện: bơm phải được nối đất đúng cách và lắp đặt theo hướng dẫn.
  3. CSA Certification (Chứng nhận CSA – Canada/US):
    • Đáp ứng yêu cầu an toàn điện và cơ khí cho thị trường Bắc Mỹ.
  4. 3A Sanitary Standards (Chuẩn 3A):
    • Áp dụng cho phiên bản bơm dùng trong ngành sữa, thực phẩm và đồ uống.
    • Đảm bảo thiết kế vệ sinh, dễ làm sạch.
  5. EC1935/2004 (EU Food Contact Regulation):
    • Một số model được sản xuất với vật liệu đạt chuẩn tiếp xúc thực phẩm.
    • Cho phép sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm.

 

7.2 Chính sách bảo hành

  • Nhà sản xuất Warren Rupp, Inc. bảo hành rằng tất cả các sản phẩm mới xuất xưởng sẽ không có lỗi về vật liệu và tay nghề.
  • Thời gian bảo hành: 5 năm kể từ ngày giao hàng.

Điều kiện bảo hành:

  • Sản phẩm phải được lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng đúng theo hướng dẫn.
  • Chỉ sử dụng phụ tùng chính hãng (OEM parts).
  • Không áp dụng cho sản phẩm bị:
    • Hao mòn tự nhiên do sử dụng.
    • Hư hỏng do lắp đặt sai, vận hành sai, hoặc sử dụng ngoài mục đích thiết kế.
    • Tác động cơ học, hóa chất không phù hợp.
    • Can thiệp, sửa đổi kết cấu mà không được phép của hãng.

Quy trình bảo hành:

  1. Liên hệ với nhà phân phối hoặc đại lý được ủy quyền.
  2. Cung cấp: số model, số serial, ngày mua hàng, mô tả sự cố.
  3. Sau khi xác minh, hãng sẽ:
    • Sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm/linh kiện.
    • Hoặc hoàn tiền nếu không thể khắc phục.

Lưu ý:

  • Bảo hành không bao gồm chi phí tháo lắp, vận chuyển, hay tổn thất do ngưng sản xuất.
  • Hãng không chịu trách nhiệm đối với thiệt hại gián tiếp hoặc hậu quả do việc sử dụng bơm.

 

7.3 Hỗ trợ kỹ thuật

  • Với các ứng dụng đặc biệt (ví dụ: môi trường dễ cháy nổ, hóa chất ăn mòn mạnh, ngành thực phẩm/dược phẩm), khách hàng được khuyến nghị liên hệ trực tiếp với kỹ sư của hãng để được tư vấn vật liệu và cấu hình phù hợp.
  • Website và hotline của hãng luôn sẵn sàng hỗ trợ tra cứu tài liệu kỹ thuật, phụ tùng thay thế và dịch vụ bảo trì.

Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng máy bơm màng khí nén chính hãng hay cần tư vấn hỗ trợ mọi vấn đề vui lòng liên hệ ngay Vimex để được  tư vấn hỗ trợ nhé. Xin cảm ơn!