Bảng Chọn Dây Điện Theo Công Suất Chuẩn Nhất 2025. Việc chọn đúng dây điện theo công suất là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống điện trong gia đình, văn phòng hay nhà xưởng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn dây điện phù hợp, dựa trên công suất tiêu thụ và các tiêu chuẩn kỹ thuật mới nhất.
Mục lục
- Vì Sao Cần Chọn Dây Điện Đúng Công Suất?
- Các Loại Dây Điện Phổ Biến Trên Thị Trường
- Bảng Tra Tiết Diện Dây Dẫn Theo Công Suất
- Cách tính dây điện Theo Công Suất
- Bảng Chọn Dây Điện 3 Pha Theo Công Suất Động Cơ
- Bảng Chọn Tiết Diện Dây Dẫn Theo Dòng Điện (Dây Đồng)
- Bảng Chọn Nhanh Tiết Diện Dây Điện Theo Công Suất
- Bảng Chọn Dây Điện Theo Công Suất Cho Máy Bơm Công Nghiệp
- Bảng chọn dòng chịu tải của dâu nhôm

Vì Sao Cần Chọn Dây Điện Đúng Công Suất?
- Tránh quá tải: Dây điện nhỏ hơn công suất sẽ gây nóng, chập cháy.
- Tiết kiệm chi phí: Dây quá lớn gây lãng phí vật liệu.
- Tối ưu truyền tải điện: Đúng tiết diện giúp điện năng truyền tải ổn định, giảm tổn hao.
Các Loại Dây Điện Phổ Biến Trên Thị Trường
- Dây đơn: Dùng trong dân dụng.
- Dây đôi, dây mềm: Dễ uốn, dùng trong thiết bị điện nhỏ.
- Dây cáp 3 pha: Dùng cho động cơ, máy móc công nghiệp.
- Dây trần: Dẫn điện ngoài trời.
Bảng Tra Tiết Diện Dây Dẫn Theo Công Suất
Quy Tắc Chung Cho Dân Dụng:
- 6A cho mỗi 1mm² dây đồng.
- Tính tổng công suất sử dụng cộng thêm dự trù (20-30%) cho tương lai.
Ví Dụ:
Công Suất (W) | Dòng Điện (A) | Tiết Diện (mm²) |
1000 | 4.5 | 0.75 – 1 |
2000 | 9 | 1.5 |
3000 | 13.6 | 2.5 |
5000 | 22.7 | 4 |
Công Thức Tính:
I (A) = P (W) / U (V)
- Với điện 1 pha: U = 220V.
- Với điện 3 pha: U = 380V.
Làm sao để chọn đúng dây điện phù hợp công suất, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các thiết bị điện trong gia đình, văn phòng hay doanh nghiệp? Hãy cùng tham khảo bảng chọn dây điện theo công suất dưới đây để dễ dàng đưa ra lựa chọn chính xác!
Cách tính dây điện Theo Công Suất
Dây điện 3 pha thường dùng trong công nghiệp và các thiết bị có công suất lớn, giúp giảm tổn thất điện năng hiệu quả.
Hệ Thống 3 Pha Gồm:
- 3 dây nóng + 1 dây lạnh
- Điện áp chuẩn: 380V
- Cách nối: Hình tam giác hoặc hình sao
Công Thức Tính:
I = S × J
Trong đó:
- I: Cường độ dòng điện (A)
- S: Tiết diện dây (mm²)
- J: Mật độ dòng điện cho phép
Ví dụ:
- Thiết bị 3 pha công suất 10kW:
- I = 10000 / 380 = 26,3A
- S = 26,3 / 6 = 4,4 mm² ⇒ Chọn dây 5 mm².
Bảng Chọn Dây Điện 3 Pha Theo Công Suất Động Cơ
Hệ thống điện 3 pha thường dùng trong sản xuất, cần chọn dây chính xác để giảm tổn thất. Dưới đây là công thức tính dây cho động cơ điện 3 pha:
I = P / (√3 × U × cosφ × η)
- P: Công suất động cơ (W)
- U: Điện áp (V)
- cosφ: Hệ số công suất (~0.8)
- η: Hiệu suất (~0.9)
Ví Dụ:
- Động cơ 10kW → Dòng điện khoảng 26A → Chọn dây tiết diện 4-6mm² tùy theo chiều dài dây.
Lưu Ý Khi Chọn Dây Dẫn điện theo công suất
- Chọn dư 20-30% để tránh quá tải khi dùng nhiều thiết bị cùng lúc.
- Dây điện dài (hơn 20m) cần tăng tiết diện để giảm sụt áp.
- Dây đồng luôn tốt hơn dây nhôm về hiệu suất.
- Tuân thủ tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 7447-5-52:2010.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Tiết Diện Dây Dẫn
Để đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và tránh ảnh hưởng đến tiến độ thi công, bạn nên ghi nhớ những nguyên tắc dưới đây khi chọn dây dẫn điện:
- Luôn chọn dây dẫn 3 pha dựa trên công thức chuẩn.
- Áp dụng đúng quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật khi tính tiết diện dây.
- Tham khảo kinh nghiệm thực tế, không nên chọn dây theo cảm tính.
- Áp dụng công thức đơn giản: Với dây đồng, mỗi 1mm² chịu được khoảng 6A. Tuy nhiên, để an toàn, chỉ nên sử dụng ở mức 70%, tức là khoảng 4A/mm².
- Tính toán dư tải: Khi tính tổng công suất, bạn nên cộng thêm phần dự phòng cho các thiết bị mở rộng sau này.
Ví dụ: Một dây 1mm² chịu được tối đa 6A, nhưng chỉ nên chọn tải 4A để đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
🔥 Mẹo Hay:
- Chọn dây dẫn luôn dư công suất 20-30% so với nhu cầu thực tế.
- Nếu chiều dài dây trên 20m, tăng thêm 1 cấp tiết diện để tránh sụt áp.
Bảng Tra Dòng Điện Cho Phép Của Dây Dẫn (Dây Đồng)
Tiết diện dây (mm²) | Dòng cho phép (A) | Dòng tối ưu khuyên dùng (A) |
1.0 | 15 – 19 A | 12 A |
1.5 | 20 – 24 A | 16 A |
2.5 | 27 – 30 A | 22 A |
4.0 | 36 – 40 A | 30 A |
6.0 | 46 – 50 A | 40 A |
10 | 65 – 70 A | 55 A |
16 | 85 – 95 A | 75 A |
25 | 115 – 120 A | 100 A |
35 | 135 – 150 A | 125 A |
50 | 170 – 180 A | 150 A |
70 | 210 – 225 A | 190 A |
95 | 260 – 270 A | 240 A |
120 | 300 – 320 A | 280 A |
150 | 350 – 360 A | 320 A |
185 | 400 – 420 A | 370 A |
✅ Ghi chú để chọn đúng:
- Bảng này áp dụng cho dây đồng, bọc cách điện PVC, đi trong ống hoặc trong tường.
- Nếu dây đi ngoài trời hoặc trong máng cáp thoáng → có thể lấy dòng cao hơn 10-15%.
- Dây nhôm thì chỉ chịu dòng 80% so với đồng. (Ví dụ dây đồng 10mm² chịu 65-70A thì dây nhôm cùng cỡ chỉ chịu 50-55A).
Bảng Chọn Tiết Diện Dây Dẫn Theo Dòng Điện (Dây Đồng)
Dòng điện (A) | Tiết diện dây đồng (mm²) | Công suất 1 pha (W) | Công suất 3 pha (W) |
6 – 12 A | 1.0 mm² | 1,300 – 2,600 W | 2,200 – 4,500 W |
13 – 16 A | 1.5 mm² | 2,800 – 3,500 W | 4,800 – 5,800 W |
17 – 22 A | 2.5 mm² | 3,700 – 5,000 W | 6,400 – 8,500 W |
23 – 30 A | 4.0 mm² | 5,300 – 7,000 W | 9,000 – 12,000 W |
31 – 40 A | 6.0 mm² | 7,100 – 9,200 W | 12,000 – 16,000 W |
41 – 55 A | 10 mm² | 9,500 – 13,000 W | 16,000 – 22,000 W |
56 – 75 A | 16 mm² | 13,000 – 18,000 W | 22,000 – 30,000 W |
76 – 100 A | 25 mm² | 19,000 – 25,000 W | 32,000 – 42,000 W |
101 – 125 A | 35 mm² | 25,000 – 30,000 W | 42,000 – 50,000 W |
126 – 150 A | 50 mm² | 31,000 – 37,000 W | 52,000 – 60,000 W |
151 – 190 A | 70 mm² | 38,000 – 47,000 W | 65,000 – 80,000 W |
✅ Ghi chú khi chọn:
- Dây đồng chuẩn chịu dòng tốt hơn dây nhôm.
- Tính dòng điện trước khi chọn dây, rồi cộng thêm 20-30% để dư tải.
- Nếu dây đi xa trên 30m → cần chọn dây lớn hơn 1 bậc để tránh sụt áp.
- Áp dụng tốt cho máy bơm công nghiệp, máy nén khí, máy phát điện, motor 3 pha…
🔎 Cách tính nhanh:
- Dòng điện = Công suất (W) ÷ (Điện áp × Hệ số công suất × Hiệu suất)
- Ví dụ máy 3 pha 10kW → dòng khoảng 18A → chọn dây 4mm² hoặc 6mm² cho dư tải.
Bảng Chọn Nhanh Tiết Diện Dây Điện Theo Công Suất
Công Suất (kW) | Dòng Điện (A) | Tiết Diện Dây (mm²) |
1 | 2.6 | 1.0 |
2 | 5.3 | 1.0 – 1.5 |
5 | 13.1 | 2.5 |
7.5 | 19.7 | 4 |
10 | 26.3 | 5 |
15 | 39.4 | 6 – 10 |
20 | 52.6 | 10 |
30 | 78.9 | 16 |
🔎 Lưu ý: Bảng trên áp dụng cho điện 3 pha, dây đồng, chiều dài dây < 50m. Nếu dây dài hơn, cần tăng tiết diện để tránh sụt áp.
Mẹo Chọn Dây Dẫn Chính Xác
- Điện sinh hoạt 1 pha: Áp dụng 6A/mm².
- Điện 3 pha công nghiệp: Tính toán như ví dụ trên.
- Dây dài (>20m): Tăng thêm 1 cấp tiết diện.
- Luôn chọn dư 20-30% để phòng khi tăng tải sau này.
Bảng Chọn Dây Điện Theo Công Suất Cho Máy Bơm Công Nghiệp
Công Suất Máy Bơm (kW) | Dòng Điện (A) | Tiết Diện Dây Dẫn (mm²) |
1.5 kW | 3.4 A | 1.5 mm² |
2.2 kW | 5.0 A | 2.5 mm² |
3.7 kW | 7.2 A | 2.5 mm² |
5.5 kW | 10.5 A | 4 mm² |
7.5 kW | 14.8 A | 6 mm² |
11 kW | 21.2 A | 10 mm² |
15 kW | 28.8 A | 10 mm² |
18.5 kW | 34.6 A | 16 mm² |
22 kW | 40.2 A | 16 mm² |
30 kW | 55.0 A | 25 mm² |
37 kW | 68.0 A | 35 mm² |
45 kW | 80.0 A | 50 mm² |
55 kW | 98.0 A | 70 mm² |
75 kW | 130.0 A | 95 mm² |
90 kW | 160.0 A | 120 mm² |
✅ Áp dụng chuẩn cho:
- Máy bơm công nghiệp trục đứng, trục ngang.
- Máy bơm cấp nước nhà máy, bơm cứu hỏa, bơm PCCC.
Tại Sao Phải Chọn Đúng Dây Dẫn Cho Máy Bơm?
Việc lựa chọn đúng tiết diện dây dẫn điện là yếu tố then chốt giúp:
- Đảm bảo an toàn điện khi vận hành máy bơm công nghiệp.
- Tránh sụt áp, giúp máy bơm hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
- Tiết kiệm chi phí vận hành, giảm hao hụt điện năng.
Nếu chọn dây quá nhỏ, không chỉ máy bị yếu mà còn tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ do quá tải dây.
🔢 Công Thức Tính Tiết Diện Dây Dẫn
Áp dụng cho máy bơm sử dụng điện 3 pha (380V):
I = P / (√3 × U)
Trong đó:
- I: Cường độ dòng điện (A)
- P: Công suất máy bơm (W)
- U: Hiệu điện thế (380V)
Tiết diện dây (S) tính theo công thức:
S = I / J
- Với J = 5-6 A/mm² cho cáp đồng đi ngắn (dưới 20m).
- Với dây dài hơn, nên chọn J = 4 A/mm² để hạn chế sụt áp.
Cách Tính Nhanh Tiết Diện Dây Điện Cho Máy Bơm Công Nghiệp
- Công suất (P) ⇒ Dòng điện (I) = P (W) / (√3 × U (V))
- Tiết diện (S) = I / 6 (áp dụng cáp đồng chuẩn)
⚠️ Lưu Ý Khi Chọn Dây Dẫn Cho Máy Bơm Công Nghiệp
- Chọn dây dư tải 20-30% để đảm bảo an toàn, tránh quá tải.
- Dây dài hơn 30 mét nên tăng tiết diện lên 1 cấp.
- Với cáp nhôm, phải chọn tiết diện lớn hơn 1.6 lần so với cáp đồng.
- Nếu đi dây trong ống ngầm hoặc môi trường nhiệt độ cao, cần cộng thêm hệ số giảm tải.
✅ Kinh Nghiệm Chọn Nhanh Cho Người Không Chuyên
- Cứ 1mm² dây đồng chịu an toàn khoảng 5A dòng điện.
- Ví dụ: Máy bơm 5.5kW, dòng 10.5A ⇒ chọn dây 4mm² hoặc 6mm² (nếu dây dài).
- Nên chọn dây lớn hơn thay vì chọn sát để tránh cháy nổ.
Bảng chọn dòng chịu tải của dâu nhôm
Dưới đây là dòng chịu tải tham khảo của dây nhôm (áp dụng cho điện áp thấp dưới 1000V — phù hợp khi bạn dùng cho máy bơm công nghiệp):
Tiết diện dây nhôm (mm²) | Dòng chịu tải (A) |
2.5 mm² | ~18-20A |
4 mm² | ~25-28A |
6 mm² | ~32-36A |
10 mm² | ~45-50A |
16 mm² | ~60-70A |
25 mm² | ~85-95A |
35 mm² | ~110-120A |
50 mm² | ~135-150A |
70 mm² | ~170-200A |
95 mm² | ~225-250A |
120 mm² | ~260-300A |
150 mm² | ~300-350A |
Lưu ý:
- Dòng chịu tải còn phụ thuộc vào cách lắp đặt (trong ống, âm tường, treo ngoài trời…) và nhiệt độ môi trường.
- Với máy bơm công nghiệp, nếu dây dài trên 50m hoặc tải hoạt động liên tục, bạn nên chọn dây lớn hơn 1 cấp để tránh sụt áp và nóng dây.
Công ty TNHH Vimex chuyên cung cấp các dòng máy bơm công nghiệp với đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao. Đến với Vimex quý khách hàng sẽ được hỗ trợ miễn phí mọi vấn đề về cách sử dụng, lắp đặt, bảo quản máy bơm đúng cách và được cung cấp bảng chọn dây điện theo công suất chính xác nhất. Xin cảm ơn!