Bơm màng Aro

Bơm màng Aro của tập đoàn Ingersoll Rand (USA)

Bơm màng ARO là sản phẩm máy bơm màng công nghiệp của tập đoàn Ingersoll Rand (USA). Thiết bị có chất lượng và độ tin cậy cao trên toàn thế giới. Hiện nay, các sản phẩm bom mang ARO được sử dụng phổ biến toàn cầu và thường được các nhà sản xuất hệ thống, dây chuyền sản xuất châu Âu lựa chọn là thiết bị máy bơm đi kèm như: máy phun sơn, máy in, máy ép keo…Máy bơm màng Aro thuộc dòng bơm màng chất lượng cao, bảo hành chính hãng 12 tháng tại công ty TNHH Vimex. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng dành cho khách hàng, giao hàng tận nơi, miễn phí khảo sát lắp đặt, hướng dẫn sử dụng.

Máy bơm màng Aro được sử dụng cho ứng dụng bơm hóa chất, bơm bùn, bơm bột, bơm xăng dầu, dùng bơm chất lỏng ăn mòn, mài mòn, bơm nước thải, bơm rỉ mật, mỡ cá… Ưu điểm của dòng máy bơm này là độ bền cao, vật liệu tốt, sử dụng bền bỉ, khả năng tự mồi, bơm kín không rò rỉ, chạy khô không sinh nhiệt, không rung lắc hay gây tiếng ồn như các dòng sản phẩm thông thường

Hiển thị 1–16 của 60 kết quả

-15%
full_6661t3_389_c_l_m

Bơm Màng Aro 1.5 inch thân nhựa

Giá gốc là: 34,650,000 VNĐ.Giá hiện tại là: 29,360,000 VNĐ.
5.00 out of 5
Chi tiết
-35%
full_6661t3_389_c_l_m

Bơm Màng Aro 2 Inch

Giá gốc là: 47,255,000 VNĐ.Giá hiện tại là: 30,890,000 VNĐ.
5.00 out of 5
Chi tiết
-33%
bom-mang-aro-666270-EEB-C

Bơm màng Aro 3 Inch

Giá gốc là: 48,258,000 VNĐ.Giá hiện tại là: 32,258,000 VNĐ.
5.00 out of 5
Chi tiết
Aro 1-2 nm 2

Bơm màng Aro 66605J-344

12,274,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết
aro-1-2-nm-classic

Bơm màng Aro 66605J-3EB

9,389,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết
aro-1-2-nm-classic

Bơm màng Aro 66605J-444

26,976,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết
-4%
bom-mang-aro-1-inch-metalic

Bơm màng Aro 666100-344-C (NPT)

Giá gốc là: 18,253,920 VNĐ.Giá hiện tại là: 17,500,000 VNĐ.
5.00 out of 5
Chi tiết
bom-mang-aro-1-inch-metalic

Bơm màng Aro 666100-3C9-C

15,159,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết
bom-mang-aro-1-inch-metalic

Bơm màng Aro 666101-244-C

37,100,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết
Hot
-20%
bom-mang-aro-1-inch-metalic

Bơm màng Aro 666120-344-C (BSP)

Giá gốc là: 14,900,000 VNĐ.Giá hiện tại là: 11,900,000 VNĐ.
5.00 out of 5
Chi tiết
aro-15-m

Bơm màng Aro 666150-144-C

28,854,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết
aro-15-m

Bơm màng Aro 666150-344-C

30,670,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết
aro-15-m

Bơm màng Aro 666150-3C9-C

23,060,000 VNĐ
5.00 out of 5
Chi tiết

Lợi ích vượt trội của bơm màng Aro

Bơm màng ARO (thuộc tập đoàn Ingersoll Rand – Mỹ) từ lâu đã nổi tiếng trong ngành xử lý chất lỏng với các giải pháp bơm khí nén màng đôi (AODD). Đặc biệt, dòng EXP Series không chỉ thừa hưởng những ưu điểm truyền thống mà còn tích hợp nhiều công nghệ cải tiến, đáp ứng các yêu cầu vận hành trong môi trường công nghiệp khắt khe.

Dưới đây là phân tích chi tiết các ưu điểm nổi bật:

Thiết kế không cần phớt

✅ Lợi ích:

  • Không có trục quay hay phớt cơ khí như bơm ly tâm → loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ chất lỏng qua trục.
  • Chất lỏng không tiếp xúc với khoang khí → ngăn nhiễm chéo giữa môi chất và khí nén.
  • Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng mà không cần tháo trục hay phớt bơm

Ứng dụng:

  • Rất phù hợp cho các chất nguy hại (acid, dung môi hữu cơ, chất dễ cháy) hoặc ứng dụng CIP/SIP trong thực phẩm – dược phẩm.

Khả năng chạy khô và tự mồi vượt trội

✅ Đặc điểm:

  • Máy bơm Aro có khả năng chạy khô không gây hư hại mà không cần van bảo vệ.
  • Có thể hút từ bồn đặt thấp, bồn kín, thùng phuy mà không cần mồi chất lỏng thủ công.

Ưu điểm kỹ thuật:

  • Áp suất khí nén vận hành lên đến 8.6 bar.
  • Lưu lượng tối đa lên đến 1135 lít/phút tùy model (ví dụ: ARO 6662XX-XXX).

Chuyển chất lỏng nhẹ nhàng

✅ Ứng dụng:

  • Trong các quá trình yêu cầu duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm, như:
    • Bơm nhũ tương, gel, dung dịch vi sinh
    • Hóa chất nhạy cảm, men vi sinh, dược liệu

Vì sao phù hợp?

  • Bơm màng hoạt động theo nguyên lý nén – xả tuần hoàn → không sinh lực cắt mạnh như bơm ly tâm
  • Không gây phá vỡ cấu trúc phân tử → đảm bảo chất lượng sản phẩm sau bơm.

Khả năng vận hành trong môi trường nguy hiểm – chuẩn ATEX, NEC/CEC

✅ Đáp ứng:

  • ATEX Zone 1 & 2 / Zone 21 & 22
  • NEC/CEC Class I & II, Division 1 & 2

Đặc biệt:

  • Có phiên bản EXP Electronic Interface Pumps tương thích với môi trường dễ cháy (xăng dầu, ethanol, dung môi).

Van khí SimulShift™ – chống kẹt, đảm bảo liên tục vận hành

✅ Cơ chế hoạt động:

  • Là van khí cân bằng tự động, được cấp bằng sáng chế của ARO.
  • Luôn đảm bảo chuyển đổi chu kỳ hoàn chỉnh (end-to-end stroke) → tránh hiện tượng kẹt van, dừng đột ngột thường gặp ở bơm màng khác.

Lợi ích vận hành:

  • Đảm bảo hiệu suất cao ngay cả khi hoạt động ở tốc độ chu kỳ cao
  • Hạn chế downtime, đặc biệt trong các hệ thống sản xuất liên tục.

Van xả nhanh Quick Dump™ – giảm thiểu đóng băng khí xả

Vấn đề thực tế:

  • Trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc độ ẩm cao, khí xả có thể bị đóng băng tại van, gây tắc nghẽn hoạt động.

✅ Giải pháp của bơm màng ARO:

  • Quick Dump™ sẽ chuyển hướng khí xả lạnh ra ngoài, tránh tích tụ trong khoang khí → bơm hoạt động ổn định và không bị đông đá.

Khả năng tích hợp điều khiển tự động hóa (Automation-Ready)

Hệ thống điều khiển thông minh:

  • Tích hợp cảm biến hành trình, leak detection sensor, solenoid valve điều khiển điện.
  • Dễ dàng kết nối với:
    • PLC
    • ARO Controller
    • SCADA/HMI
    • Máy tính hoặc hệ thống IoT

Ứng dụng:

  • Bơm định lượng, kiểm soát theo mẻ (batch dosing)
  • Theo dõi thời gian thực trạng thái vận hành, cảnh báo rò rỉ, lỗi màng
  • Tối ưu cho ngành hóa chất, dược phẩm, sơn & phủ, chế biến thực phẩm.

Vật liệu chế tạo của bơm màng ARO

Dải vật liệu rộng cho cả phần tiếp xúc chất lỏng và thân bơm:

  • Kim loại: Nhôm, inox 316, gang, Hastelloy
  • Nhựa kỹ thuật: Polypropylene, Acetal, PVDF
  • Màng: Santoprene®, PTFE (Teflon), EPDM, Buna-N, Viton®

=> Tương thích với nhiều loại hóa chất và chất lỏng ăn mòn, dung môi, dầu mỏ, thực phẩm, v.v.

Hiệu suất hoạt động

  • Lưu lượng: từ vài lít/phút đến hơn 1000 lít/phút
  • Áp suất làm việc: thường tới 8.4 bar (120 psi)
  • Khả năng hút chân không tốt, vận hành được với chất có độ nhớt cao hoặc chứa hạt rắn

Ứng dụng phổ biến

  • Ngành sơn, mực in, keo, dung môi
  • Xử lý hóa chất trong công nghiệp
  • Xử lý nước thải, bùn loãng
  • Dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm (dòng ARO FDA compliant)
  • Ngành dầu khí, khai thác mỏ

Lắp đặt & Bảo trì

Bơm màng ARO® thiết kế sản phẩm dễ bảo trì, dễ lắp đặt, hoạt động ổn định với ít chi tiết chuyển động. Các linh kiện như màng, van bi, vòng đệm dễ thay thế. Sản phẩm có tài liệu hướng dẫn chi tiết, đi kèm hình ảnh lắp ráp, moment siết bu lông rõ ràng.

Hướng dẫn lắp đặt bơm màng Aro

Ưu điểm của bơm màng Aro so với đối thủ

  • Dễ tích hợp vào hệ thống tự động hóa (bơm màng điện tử EXP series)
  • Tiết kiệm chi phí sở hữu (TCO) đến 400 USD/năm/pump nhờ tiết kiệm năng lượng và ít downtime​
  • Hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu từ ARO và Ingersoll Rand

Các câu hỏi thường gặp bơm màng Aro

Các câu hỏi thường gặp (FAQ) khi sử dụng bơm màng ARO, kèm theo giải đáp ngắn gọn – rất hữu ích cho người vận hành, bảo trì hoặc kỹ sư thiết kế hệ thống:

 

Có. Hầu hết các dòng bơm màng khí nén ARO đều có khả năng chạy khô mà không gây hư hại cho màng – đây là ưu điểm lớn khi hút chất lỏng từ thùng chứa trống hoặc lúc khởi động.

Giải pháp: ARO có công nghệ Quick Dump™ Valve giúp xả khí nhanh, tránh hiện tượng ngưng tụ và đóng băng khí. Nếu chưa có, nên kiểm tra hệ thống xả và sử dụng máy sấy khí/ống xả cách ly.

Dấu hiệu cần thay:

  • Giảm lưu lượng rõ rệt
  • Chất lỏng rò rỉ ra khoang khí
  • Bơm không hoạt động đều hoặc có âm thanh lạ

Thời gian thay tùy theo loại màng (PTFE, Santoprene, Buna…) và điều kiện vận hành, thường sau 6–18 tháng.

Có. Bơm màng ARO thiết kế dễ dàng thay thế linh kiện. Cần chọn vật liệu tương thích với chất lỏng (xem bảng tương thích hóa chất trong tài liệu ARO​).

Nguyên nhân phổ biến:

  • Van khí bị kẹt hoặc đóng cặn → vệ sinh, thay thế
  • Màng bị rách → kiểm tra và thay
  • Bi van kẹt → tháo ra vệ sinh
  • Lắp sai chiều hút/đẩy

  • Lắp bơm gần nguồn hút, đường ống ngắn và ít gấp khúc
  • Đặt bơm nằm ngang trên bệ vững chắc
  • Sử dụng lọc khí, điều áp và bôi trơn (FRL) cho khí nén
  • Không để khí xả thổi thẳng vào khu vực có người

Có. Điều chỉnh bằng áp suất khí nén đầu vào hoặc van tiết lưu khí để kiểm soát số chu kỳ/phút → từ đó điều tiết lưu lượng.

. Miễn là chọn đúng vật liệu:

  • PP, PVDF, PTFE cho hóa chất mạnh
  • Inox, Hastelloy cho môi trường chịu áp lực/có yêu cầu cơ học cao

    → Cần tham khảo bảng tương thích hóa chất để lựa chọn đúng.

  • Một số model EXP Series có cảm biến rò rỉ (leak sensor)
  • Dấu hiệu khác: khí thoát ra có lẫn hóa chất, áp suất giảm bất thường

  • ATEX (vùng dễ cháy nổ)
  • FDA (thực phẩm/dược phẩm)
  • ISO 9001
  • Có nhiều loại dùng cho ngành hóa chất, xăng dầu, thực phẩm, xử lý nước…