Công ty TNHH Vimex kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá máy bơm màng các loại để khách hàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với mức đầu tư chi phí cũng như nhu cầu sử dụng của mình.
Bước vào lĩnh vực kinh doanh các loại máy công nghiệp, điển hình là máy bơm màng từ đầu năm 2008, đến nay Vimex tự hào là nhà phân phối độc quyền nhiều loại máy bơm màng chính hãng, giá bơm màng rẻ nhất tại Việt Nam. Chúng tôi luôn mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và niềm tin tuyệt đối bởi giá máy bơm màng rẻ, chất lượng máy bơm màng đảm bảo, chế độ bảo hành máy bơm màng uy tín.
Hiện nay, Vimex đang phân phối chính thức các dòng máy bơm màng tại Việt Nam bao gồm: Bơm màng GODO, bơm màng TDS, bơm màng Husky, bơm màng Aro, bơm màng Sandpiper, bơm màng Wilden, bơm màng Marathon, bơm màng Graco…Mọi sản phẩm Vimex cung cấp đểu có CO, CQ đầy đủ, bảo hành chính hãng 12 tháng, có bảng giá máy bơm màng niêm yết dành cho khách hàng lẻ, khách thương mại, đại lý và phân phối. Ngoài ra, chúng tôi còn có nhiều chương trình hậu mãi dành cho khách hàng và khách hàng mua hàng thường xuyên.
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG HUSKY GRACO-USA
Dòng máy bơm màng của Mỹ chất lượng cao, hiệu quả tốt, hoạt động ổn định, có nhiều mức công suất khác nhau, nhiều vật liệu bơm khác nhau và có giá cả phải chăng phù hợp với nhu cầu tại Việt Nam.
Stt | Model | Vật liệu |
Kích thước (Inch) |
Đơn giá máy bơm màng (USD) |
1 | Bơm màng Graco 515 | Thân PP, Màng Santo | 1/2 | 490 |
2 | Bơm màng Graco 515 | Thân PP, Màng Teflon | 1/2 | 699 |
3 | Bơm màng Graco 716 | Thân Nhôm, Màng Santo | 3/4 | 522 |
4 | Bơm màng Graco 716 | Thân Nhôm, Màng Teflon | 3/4 | 750 |
5 | Bơm màng Graco 1050 | Thân Nhôm, Màng Santo | 1.0 | 770 |
6 | Bơm màng Graco 1050 | Thân Nhôm, Màng Teflon | 1.0 | 1250 |
7 | Bơm màng Graco 1590 | Thân Nhôm, Màng Santo | 1,5 | 870 |
8 | Bơm màng Graco 1590 | Thân Nhôm, Màng Teflon | 1,5 | 1345 |
9 | Bơm màng Graco 2150 | Thân Nhôm, Màng Santo | 2.0 | 1100 |
10 | Bơm màng Graco 2150 | Thân Nhôm, Màng Teflon | 2.0 | 1850 |
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG SANDPIPER
Đây là dòng máy bơm màng của Mỹ chất lượng được đánh giá hàng đầu với hiệu quả cao, hoạt động ổn định, ít xảy ra sự cố khi sử dụng. Dòng bơm này chất lượng cao nhưng ưu điểm là giá tốt và được nhập khẩu trực tiếp vì vậy giá tối ưu nhất đến tay khách hàng.
Dưới đây là bảng giá máy bơm màng Sandpiper tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.
Stt | Model | Vật liệu | Giá máy bơm màng |
1 | Bơm màng Sandpiper PB1/4 TS3PP | PP/Santo | 7.099.900 |
2 | Bơm màng Sandpiper PB1/4 TT3PP | PP/PTFE | 11.463.300 |
3 | Bơm màng Sandpiper S05B1ANWABS00 | AL/Neo | 11.463.300 |
4 | Bơm màng Sandpiper S05B1ABWABS000 | AL/Buna | 14.668.100 |
5 | Bơm màng Sandpiper S05B1A2TWABS000 | AL/PTFE | 27.117.600 |
6 | Bơm màng Sandpiper S05B1S2TWABS000 | SS316/PTFE | 9.984.200 |
7 | Bơm màng Sandpiper S05B2P1TPBS000 | PP/Santo | 12.572.700 |
8 | Bơm màng Sandpiper S05B2P2TPBS000 | PP/PTFE | 14.051.800 |
9 | Bơm màng Sandpiper S1FB1ANWABS000 | AL/Neo | 14.298.300 |
10 | Bơm màng Sandpiper S1FB1ABWABS000 | AL/Buna | 17.872.900 |
11 | Bơm màng Sandpiper S1FB1AGTABS000 | AL/PTFE | 32.048.000 |
12 | Bơm màng Sandpiper S1FB1SGTABS000 | SS316/PTFE | 17.453.800 |
13 | Bơm màng Sandpiper S1FB3P1PPUS000 | PP/Santo | 21.570.800 |
14 | Bơm màng Sandpiper S1FB3P2PPUS000 | PP/PTFE | 18.242.700 |
15 | Bơm màng Sandpiper S15B1ANWABS000 | AL/Neo | 18.489.200 |
16 | Bơm màng Sandpiper S15B1ABWABS000 | AL/Buna | 28.226.900 |
17 | Bơm màng Sandpiper S15B1AGTABS000 | AL/PTFE | 31.686.400 |
18 | Bơm màng Sandpiper S15B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 63.032.890 |
19 | Bơm màng Sandpiper S20B1ANNABS000 | AL/Neo | 24.233.200 |
20 | Bơm màng Sandpiper S20B1ABWABS000 | AL/Buna | 33.280.600 |
21 | Bơm màng Sandpiper S20B1AGTABS000 | AL/PTFE | 36.845.900 |
22 | Bơm màng Sandpiper S20B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 99.170.400 |
23 | Bơm màng Sandpiper S30B1ANNABS000 | AL/Neo | 37.101.700 |
24 | Bơm màng Sandpiper S30B1ABBABS000 | AL/Buna | 40.646.600 |
25 | Bơm màng Sandpiper S30B1AGTABS000 | AL/PTFE | 59.216.000 |
26 | Bơm màng Sandpiper S30B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 174.640.000 |
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG TDS
Dòng máy bơm màng Đài Loan giá rẻ nhưng chất lượng không hề rẻ, dòng bơm này luôn được đánh giá cao về chất lượng và có ưu điểm nổi bật là mẫu mã đa dạng, có nhiều model, nhiều mức công suất khác nhau, sử dụng dễ dàng và giá cực tốt đến tay người dùng mà chất lượng không hề thua kém.
Dưới đây là bảng giá kèm thông số chi tiết các model máy bơm màng TDS mời quý khách hàng tham khảo
Bơm màng hoạt động bằng khí nén. Hiệu TDS. Xuất xứ: Đài Loan
STT |
Model |
Lưu lượng max (m3/h) | Áp lực max (bar) | Cổng kết nối | Chất liệu | Ứng dụng | Giá bơm màng | |
USD | VND | |||||||
1 | Bơm màng TDS DS10-AAT-OATS-02 | 10 | 8.3 | 1 inch | Nhôm – Santo | Bùn | 562.47 | 12.582.379 |
2 | Bơm màng TDS DS10-AAT-TATS-02 | 10 | 8.3 | 1 inch | Nhôm – teflon | Bùn, mực in, sơn | 619.67 | 13.861.943 |
3 | Bơm màng TDS DS10-SAT-TSTS-02 | 10 | 8.3 | 1 inch | Inox – teflon | Sơn, Hóa chất | 1351.00 | 30.210870 |
4 | Bơm màng TDS DS06-AAT-TASS-02 | 5.56 | 8.3 | 3/4 inch | Nhôm – teflon | Bùn, mực in, sơn | 429.00 | 9.596.730 |
5 | Bơm màng TDS DS04-AAT-TASS-02 | 2.88 | 8.3 | 1/2 inch | Nhôm – teflon | Bùn, mực in, sơn | 339.39 | 7.592.079 |
6 | Bơm màng TDS DS03-AAT-TASS-02 | 1.92 | 8.3 | 3/8 inch | Nhôm – teflon | Bùn, mực in, sơn | 209.73 | 4.691.734 |
7 | Bơm màng TDS DS04-PAT-TPTP-02 | 2.4 | 7 | 1/2 inch | Nhựa – teflon | Hóa chất | 327.95 | 7.336.166 |
8 | Bơm màng TDS DS10-PAL-TPTP-02 | 10 | 7 | 1 inch | Nhựa – teflon | Hóa chất | 720.00 | 16.106.400 |
9 | Bơm màng TDS DS14-AAT-OATS-02 | 20 | 8.3 | 1.5 inch | Nhôm – Santo | Bùn | 896.67 | 20.058.507 |
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG ARO
Máy bơm màng Aro dòng bơm màng của Mỹ chất lượng cao, được đánh giá tốt nhất trên thị trường trong tầm giá. Dòng bơm màng Aro có nhiều vật liệu thân bơm và màng bơm cho khách hàng lựa chọn với vật liệu cao cấp được lựa chọn kỹ lưỡng, sản phẩm được sản xuất với dây chuyền hiện đại mang đến hiệu quả cao, độ bền bỉ cho từng ứng dụng.
Dưới đây là bảng báo giá máy bơm màng Aro tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo
BẢNG GIÁ BƠM MÀNG ARO-USA
Giá chưa Vat |
|||||||||
Stt | Model | Q (l/min) |
H (Bar) |
Size ” |
V. Liệu | Đế bi/bi | V. liệu màng | Giá bán (USD) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | PD01E-HDS-DTT-A | 17.4 | 6.9 | 174 | Acetal | PTFE | PTFE | 9,467,955 | 406 |
2 | PD01P-HPS-PAA-A | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | Santoprene | Santoprene | 6,000,000 | 5,000,000 |
3 | PD01P-HPS-PTT-A | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | ptFe | ptFe | 7,485,556 | 321 |
4 | PE01P-HPS-PAA-AD0 | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | Santoprene | Santoprene | 7,485,556 | 321 |
5 | PE01P-HPS-PTT-AD0 | 17.4 | 6.9 | 1/4 | PP | ptFe | ptFe | 9,024,894 | 387 |
6 | PD03P-AKS-KTT | 40.1 | 6.9 | 3/8 | Acetal | PVDF / PVDF | PTFE | 13,582,234 | 583 |
7 | PD03P-APS-PAA | 40.1 | 6.9 | 3/8 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 10,213,893 | 438 |
8 | PD03P-APS-STT | 40.1 | 6.9 | 3/8 | PP | SS /ptFe | ptFe | 13,991,778 | 601 |
9 | PD07P-APS-PAA | 56.0 | 6.9 | 3/4 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 13,409,022 | 575 |
10 | 66605J-3EB | 54.5 | 6.9 | 1/2 | PP | PP/ Santoprene | Santoprene | 9,541,350 | 410 |
11 | 666053-3EB | 54.5 | 6.9 | 1/2 | PP | PP/ Santoprene | Santoprene | 9,565,815 | 411 |
11 | 666053-344 | 54.5 | 6.9 | 1/2 | PP | PP/ Santoprene | Santoprene | 10,560,000 | 8,800,000 |
12 | 66605J-344 | 54.5 | 6.9 | 1/2 | PP | PP/ ptFe | ptFe | 9,000,000 | 7,500,000 |
13 | 66605K-444 | 49.0 | 6.9 | 1/2 | Acetal | PVDF/ PTFE | PTFE | 27,447,039 | 1,178 |
14 | PE05P-BDS-DTT-BDF | 54.5 | 6.9 | 1/2 | Acetal | PTFE | PTFE | 29,387,358 | 1,261 |
15 | PD05A-ASS-STT-B | 45.4 | 6.9 | 1/2 | SS | SS/PTFE | PTFE | 9,400,000 | 9,400,000 |
16 | PM05R-CSS-SAA-B02 | 45.4 | 6.9 | 1/2 | SS | Santoprene | Santoprene | 39,358,069 | 1,689 |
17 | PM05R-CSS-STT-B02 | 45.4 | 6.9 | 1/2 | SS | ptFe | ptFe | 40,582,542 | 1,742 |
18 | 6661A3-3EB-C | 177.9 | 8.3 | 1 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 19,963,440 | 857 |
19 | 6661A3-344-C | 177.9 | 8.3 | 1 | PP | PTFE | ptFe | 23,388,540 | 1,004 |
20 | 6661A4-444-C | 177.9 | 8.3 | 1 | PVDF | PVDF | PTFE | 61,587,212 | 2,643 |
21 | 666100-3C9-C | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | PP/Hytrel | Hytrel | 15,412,950 | 662 |
22 | 666100-344-C ( NPT) | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | pp/pTfe | pTfe | 19,963,440 | 857 |
23 | 666120-344-C ( BSP) | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | PP/PTFE | PTFE | 12,900,000 | 10,150,000 |
24 | 666101-244-C | 133.0 | 8.3 | 1 | SS | SS/SS | PTFE | 37,660,932 | 1,616 |
25 | PE10A-BAP-FTT-ADF | 133.0 | 8.3 | 1 | Nhôm | PTFE | PTFE | 38,731,031 | 1,662 |
26 | PE10P-FPS-PTT-ADF | 177.9 | 8.3 | 1 | PP | PTFE | PTFE | 42,197,232 | 1,811 |
27 | 6661T3-3EB-C | 378.5 | 8.3 | 1,5 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 40,269,390 | 1,728 |
28 | 6661T3-344-C | 378.5 | 8.3 | 1,5 | PP | pp/ptFe | ptFe | 51,841,335 | 2,225 |
29 | 666150-144-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | Nhôm/PTFE | PTFE | 29,358,000 | 1,260 |
30 | 666150-344-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP/PTFE | PTFE | 30,581,250 | 1,313 |
31 | 666150-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP / Santoprene | Santoprene | 21,113,295 | 906 |
32 | 666170-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP / Santoprene | Santoprene | 21,113,295 | 906 |
33 | 666150-3C9-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Nhôm | PP/Hytrél | Hytrel | 23,459,489 | 1,007 |
34 | 666152-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Gang | PP / Santoprene | Santoprene | 28,053,526 | 1,204 |
35 | 666172-3EB-C | 340.7 | 8.3 | 1,5 | Gang | PP / Santoprene | Santoprene | 28,053,526 | 1,204 |
36 | 6662A3-3EB-C | 548.8 | 8.3 | 2 | PP | PP / Santoprene | Santoprene | 48,342,840 | 2,075 |
37 | 6662A3-344-C | 548.8 | 8.3 | 2 | PP | pp/ptFe | ptFe | 62,214,495 | 2,670 |
38 | 666250-9C9-C ( NPT) | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 33,113,622 | 1,421 |
39 | 666250-EEB-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 32,227,500 | 1,383 |
40 | 666250-144-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 36,961,722 | 1,586 |
41 | 666270-9C9-C (BSP) | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 33,113,622 | 1,421 |
42 | 666252-544-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Gang | Gang/pTFE | pTfe | 54,969,430 | 2,359 |
43 | 666272-544-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Gang | Gang/PTFE | PTFE | 54,969,430 | 2,359 |
44 | 666270-EEB-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 32,227,500 | 1,383 |
45 | 666270-144-C | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 36,961,722 | 1,586 |
46 | 66625B-244-C | 651.0 | 8.3 | 2 | SS | SS/SS | PTFE | 105,568,432 | 4,531 |
47 | PD20S-FSS-STT-B | 651.0 | 8.3 | 2 | SS | SS/SS | PTFE | 227,808,539 | 9,777 |
48 | PD20A-AAP-AAA-B | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | – | |
49 | PD20A-AAP-GGG-B | 651.0 | 8.3 | 2 | Nhôm | Nitrile | Nitrile | – | |
50 | 666300-EEB-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 42,397,845 | 1,820 |
51 | 666300-144-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 51,635,829 | 2,216 |
52 | 666300-9C9-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 50,603,406 | 2,172 |
53 | 666320-EEB-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Santoprene | Santoprene | 42,397,845 | 1,820 |
54 | 666320-144-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nhôm/PTFE | ptFe | 51,635,829 | 2,216 |
55 | 666320-9C9-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Hytrel/Hytrel | Hytrel | 50,603,406 | 2,172 |
56 | 666320-G22-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nitril | Nitril | 47,432,253 | 2,036 |
57 | PD30A-BAP-GGG-C | 897.0 | 8.3 | 3 | Nhôm | Nitril | Nitril | 52,208,555 | 2,241 |
58 | 66630B-EEB-C | 897.0 | 8.3 | 3 | SS | Santoprene | Santoprene | – | |
59 | 66630B-244-C | 897.0 | 8.3 | 3 | SS | SS/SS | ptFe | 188,444,598 | 8,088 |
60 | Controller 651763-AP-2 | bộ đk ( 02 bơm) | 63,220,496 | 2,713 |
BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG ARGAL TẠI VIMEX
Máy bơm màng Argal là dòng bơm màng của Ý với chất lượng cao nhưng giá thành rẻ nhất trong phân khúc, sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam và được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, các nhà máy chế biến, sản xuất và nhiều ứng dụng khác.
Dưới đây là bảng báo giá bơm màng Arrgal tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.
BẢNG GIÁ MÁY BƠM MÀNG HOẠT KHÍ NÉN HIỆU ARGAL- ITALY Bảng giá có hiệu lực từ ngày 15/07/2021 đến khi có bảng giá mới Giá nét không chiết khấu |
||||||||
ASTRAevo PLASTIC (DDE) – TYPE DDE: Vật liệu Nhựa PPG | ||||||||
Pump Model | Lưu lượng max (Lít/phút) |
Cỡ cổng | Vật liệu màng | Vật liệu Bi | Vật liệu đế |
Vật liệt O-ring Gasket |
Đơn giá bán (VNĐ) | |
DDE030 WRN Y TPV GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | PPG | Keyflex-Teflon | Teflon | PPG | Viton | 6,799,549 |
DDE030 WRN M DZD GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | PPG | Santoprene | EPDM | PE | EPDM | 6,111,436 |
DDE030 FCN L TKV GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | PVDF | Santo-Teflon | Teflon | PVDF | Viton | 9,552,003 |
DDE060 WRN Y TPV GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | PPG | Keyflex-Teflon | Teflon | PPG | Viton | 9,753,821 |
DDE060 WRN M DZD GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | PPG | Santoprene | EPDM | PE | EPDM | 8,094,190 |
DDE060 FCN L TKV GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | PVDF | Santo-Teflon | Teflon | PVDF | Viton | 14,160,776 |
DDE100 WRN Y TPV GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | PPG | Keyflex-Teflon | Teflon | PPG | Viton | 11,454,245 |
DDE100 WRN M DZD GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | PPG | Santoprene | EPDM | PE | EPDM | 10,240,117 |
DDE100 FCN L TKV GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | PVDF | Santo-Teflon | Teflon | PVDF | Viton | 18,446,369 |
DDE160 WRN Y TPV GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | PPG | Keyflex-Teflon | Teflon | PPG | Viton | 12,836,096 |
160 | 1′ (DN25)-Ren | PPG | Santoprene | EPDM | PE | EPDM | 11,575,551 | |
DDE160 FCN L TKV GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | PVDF | Santo-Teflon | Teflon | PVDF | Viton | 24,269,080 |
DDE400 WRN Y TPV ILL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Bích | PPG | Keyflex-Teflon | Teflon | PPG | Viton | 26,120,820 |
DDE400 WRN M DZD ILL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Bích | PPG | Santoprene | EPDM | PE | EPDM | 23,243,935 |
DDE400 FCN L TKV ILL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Bích | PVDF | Santo-Teflon | Teflon | PVDF | Viton | 52,555,140 |
DDE650 WRN Y TPV ILL | 650 | 2′ (DN50)-Bich | PPG | Keyflex-Teflon | Teflon | PPG | Viton | 38,294,025 |
DDE650 FCN L TKV ILL | 650 | 2′ (DN50)-Bich | PVDF | Santo-Teflon | Teflon | PVDF | Viton | 83,678,375 |
ASTRAevo METALLIC (DDE): TYPE DDE – Vật liệu Kim Loại | ||||||||
Pump Model | ||||||||
DDE030 ALN H NZN GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 5,909,618 |
DDE030 ALN Y TAV GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 6,637,451 |
DDE030 SSN Y TST GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 10,766,132 |
DDE060 ALN H NZN GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 5,909,618 |
DDE060 ALN Y TAV GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 6,637,451 |
DDE060 SSN Y TST GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 14,601,272 |
DDE100 ALN H NZN GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 9,632,516 |
DDE100 ALN Y TAV GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 10,887,437 |
DDE100 SSN Y TST GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 17,810,296 |
DDE160 ALN H NZN GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 11,008,743 |
DDE160 ALN Y TAV GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 12,916,960 |
DDE160 SSN Y TST GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 21,190,178 |
DDE400 ALN H NZN GLL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Ren | Nhôm | keyflex | NBR | PE | NBR | 18,645,669 |
DDE400 ALN Y TAV GLL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 22,183,517 |
DDE400 SSN Y TST GLL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 36,206,115 |
DDE650 ALN H NZN GLL | 650 | 2′ (DN50)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 28,011,225 |
DDE650 ALN Y TAV GLL | 650 | 2′ (DN50)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 34,630,255 |
DDE650 SSN Y TST GLL | 650 | 2′ (DN50)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 66,777,590 |
ASTRAevo for FOOD TIÊU CHUẨN FDA-dùng cho thực phẩm: TYPE DDE SPN – Vật liệu SS316L | ||||||||
Pump Model | ||||||||
DDE 030 SPN Y TST CLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 10,735,000 |
DDE 060 SPN Y TST CLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 15,960,000 |
DDE 100 SPN Y TST CLL | 100 | 1′ (DN25)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 21,826,041 |
DDE 160 SPN Y TST CLL | 160 | 1′ (DN25)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 23,199,000 |
DDE 400 SPN Y TST CFB | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 44,715,550 |
DDE 650 SPN Y TST CFB | 650 | 2′ (DN50)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 78,375,000 |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Hàng mới 100% Hiệu: Argal-Italy Xuất xứ: Italy Thời gian giao hàng: Có sẵn Nếu phải nhập hàng: 10-12 tuần Địa điểm giao hàng: Nội thành HN hoặc TP.HCM. Sẵn hàng ở đâu giao ở đó |
ASTRAevo METALLIC (DDE): TYPE DDE – Vật liệu Kim Loại | |||||||||
Pump Model | Lưu lượng max (Lít/phút) |
Cỡ cổng | Vật liệu thân bơm | Vật liệu màng | Vật liệu Bi | Vật liệu đế |
Vật liệt O-ring Gasket |
Đơn giá bán (VNĐ) | |
DDE030 ALN H NZN GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 5,505,000 | |
DDE030 ALN Y TAV GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 6,183,000 | |
DDE030 SSN Y TST GLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 10,029,000 | |
DDE060 ALN H NZN GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 5,505,000 | |
DDE060 ALN Y TAV GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 6,183,000 | |
DDE060 SSN Y TST GLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 13,723,000 | |
DDE100 ALN H NZN GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 8,973,000 | |
DDE100 ALN Y TAV GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 10,142,000 | |
DDE100 SSN Y TST GLL | 100 | 1′ (DN25)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 16,739,000 | |
DDE160 ALN H NZN GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 10,255,000 | |
DDE160 ALN Y TAV GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 12,140,000 | |
DDE160 SSN Y TST GLL | 160 | 1′ (DN25)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 20,095,000 | |
DDE400 ALN H NZN GLL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Ren | Nhôm | keyflex | NBR | PE | NBR | 17,682,000 | |
DDE400 ALN Y TAV GLL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 21,037,000 | |
DDE400 SSN Y TST GLL | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 34,647,000 | |
DDE650 ALN H NZN GLL | 650 | 2′ (DN50)-Ren | Nhôm | Keyflex | NBR | PE | NBR | 26,805,000 | |
DDE650 ALN Y TAV GLL | 650 | 2′ (DN50)-Ren | Nhôm | Keyflex-Teflon | Teflon | Nhôm | Viton | 33,139,000 | |
DDE650 SSN Y TST GLL | 650 | 2′ (DN50)-Ren | SS316 | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316 | Teflon | 63,902,000 | |
ASTRAevo for FOOD TIÊU CHUẨN FDA-dùng cho thực phẩm: TYPE DDE SPN – Vật liệu SS316L | |||||||||
Pump Model | |||||||||
DDE 030 SPN Y TST CLL | 30 | 1/2′ (DN15)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 10,000,000 | |
DDE 060 SPN Y TST CLL | 60 | 1/2′ (DN15)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 15,000,000 | |
DDE 100 SPN Y TST CLL | 100 | 1′ (DN25)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 20,698,000 | |
DDE 160 SPN Y TST CLL | 160 | 1′ (DN25)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 22,000,000 | |
DDE 400 SPN Y TST CFB | 400 | 1-1/2′ (DN40)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 42,790,000 | |
DDE 650 SPN Y TST CFB | 650 | 2′ (DN50)-Clamp | SS316L | Keyflex-Teflon | Teflon | SS316L | Teflon | 75,000,000 | |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Hàng mới 100% Hiệu: Argal-Italy Xuất xứ: Italy Thời gian giao hàng: Có sẵn Nếu phải nhập hàng: 10-12 tuần Địa điểm giao hàng: Nội thành HN hoặc TP.HCM. Sẵn hàng ở đâu giao ở đó |
BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG FTI – MỸ
Máy bơm màng FTI là dòng bơm màng cao cấp của Mỹ được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp đặc thù của Việt Nam. Nhắc đến FTI không khách hàng không thể bỏ qua vì đây là dòng bơm màng cao cấp, chất lượng hàng đầu thị trường. Mọi sản phẩm của FTI đều đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong mọi lĩnh vực
Dưới đây là bảng giá chi tiết và thông số kỹ thuật của bơm màng FTI mời quý khách hàng tham khảo.
BẢNG GIÁ BƠM MÀNG FINISH THOMPSON – USA | ||||||
Áp dụng từ ngày 01 tháng 08 năm 2021 GIÁ BÁN KHÔNG CHIẾT KHẤU |
||||||
STT | Vật liệu cấu tạo | Model | Max. Capacity M3/hr |
Max. head Barg | Max. Solid mm | ĐƠN GIÁ |
1 | PP/SANTO | FT05P-PP-RRPR-B1 | 4.6 | 6,9 | 4,7 | 8,892,958 |
2 | PP/PTFE | FT05P-PP-2TPC-B1 | 4.6 | 6,9 | 4,7 | 11,474,784 |
3 | PVDF/SANTO | FT05V-PP-RRVR-B1 | 4.6 | 6,9 | 4,7 | 18,436,824 |
4 | PVDF/SANTO/PTFE | FT05V-PP-2TVC-B1 | 4.6 | 6,9 | 4,7 | 20,949,869 |
5 | AL/NEO | FT05A-AA-NNAN-B1 | 4.6 | 8,3 | 4,7 | 9,538,414 |
6 | AL/PTFE-NEO | FT05A-AA-1TAT-B1 | 4.6 | 8,3 | 4,7 | 11,474,784 |
7 | SS/PTFE-SANTO | FT05S-AA-2TST-B1 | 4.6 | 8,3 | 4,7 | 21,325,651 |
8 | PP/SANTO | FT10P-PP-RRPR-F1 | 12,7 | 6,9 | 6,4 | 15,900,083 |
9 | PP/PTFE | FT10P-PP-2TPC-F1 | 12,7 | 6,9 | 6,4 | 19,094,443 |
10 | PVDF/SANTO | FT10V-PP-RRVR-F1 | 12,7 | 6,9 | 6,4 | 40,920,439 |
11 | PVDF/SANTO/PTFE | FT10V-PP-2TVC-F1 | 12,7 | 6,9 | 6,4 | 44,272,283 |
12 | AL/NEO | FT10A-AA-NNAN-B1 | 12,7 | 8,3 | 6,4 | 15,449,857 |
13 | AL/PTFE-NEO | FT10A-AA-1TAT-B1 | 12,7 | 8,3 | 6,4 | 18,366,365 |
14 | SS/PTFE-SANTO | FT10S-AA-2TST-B1 | 12,7 | 8,3 | 6,4 | 36,474,589 |
15 | PP/SANTO | FT15P-PP-RRPR-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 37,196,167 |
16 | PP/PTFE | FT15P-PP-2TPC-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 44,179,177 |
17 | PVDF/SANTO | FT15V-PP-RRVR-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 104,861,534 |
18 | PVDF/SANTO/PTFE | FT15V-PP-2TVC-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 111,797,990 |
19 | AL/NEO | FT15A-AA-NNN0-B2 | 30 | 8.3 | 8.9 | 23,881,894 |
20 | AL/PTFE | FT15A-AA-2TAT-B2 | 30 | 8.3 | 8.9 | 33,797,768 |
21 | SS/PTFE-SANTO | FT15S-AA-2TTC-B2 | 30 | 8.3 | 8.9 | 72,553,474 |
PP/SANTO | FT15ZP-PP-RRPR-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 37,196,167 | |
PP/PTFE | FT15ZP-PP-2TPC-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 44,179,177 | |
PVDF/SANTO | FT15ZV-PP-RRVR-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 104,861,534 | |
PVDF/SANTO/PTFE | FT15ZV-PP-2TVC-F1 | 28,3 | 6,9 | 8,9 | 111,797,990 | |
AL/NEO | FT15ZA-AA-NNN0-B2 | 30 | 8.3 | 8.9 | 23,881,894 | |
AL/PTFE | FT15ZA-AA-2TAT-B2 | 30 | 8.3 | 8.9 | 33,797,768 | |
SS/PTFE-SANTO | FT15ZS-AA-2TTC-B2 | 30 | 8.3 | 8.9 | 72,553,474 | |
22 | PP/SANTO | FT20P-PP-RRPR-F1 | 34,98 | 6,9 | 8,9 | 52,791,556 |
23 | PP/PTFE | FT20P-PP-2TPC-F1 | 34,98 | 6,9 | 8,9 | 59,774,566 |
24 | PVDF/SANTO | FT20V-PP-RRVR-F1 | 34,98 | 6,9 | 8,9 | 128,068,403 |
25 | PVDF/SANTO/PTFE | FT20V-PP-2TVC-F1 | 34,98 | 6,9 | 8,9 | 135,004,860 |
26 | AL/NEO | FT20A-AA-NNN0-B2 | 35,4 | 8.3 | 8,9 | 25,255,220 |
27 | AL/PTFE | FT20A-AA-2TAT-B2 | 35,4 | 8.3 | 8,9 | 35,310,754 |
28 | SS/PTFE-SANTO | FT20S-AA-2TTC-B2 | 35,4 | 8.3 | 8,9 | 86,961,751 |
29 | AL/NEO | FT30A-AA-NNN0-B2 | 54,48 | 8.3 | 12,7 | 44,784,371 |
30 | AL/PTFE | FT30A-AA-2TAT-B2 | 54,48 | 8.3 | 12,7 | 64,685,949 |
31 | SS/PTFE-SANTO | FT30S-AA-2TTC-B2 | 54,48 | 8.3 | 12,7 | 159,166,075 |
32 | SS/NEO | FT30S-AA-NNN0-B2 | 54,48 | 8.3 | 12,7 | 136,285,079 |
WETED KIT | US$ | NOTE | ||||
32 | PP/SANTO | FW05P‐RRPR | 3,510,000 | 135.0 | ||
33 | PP/PTFE | FW05P-2TPC | 10,166,000 | 391.0 | ||
34 | PVDF/SANTO | FW05V‐RRVR | 4,134,000 | 159.0 | ||
35 | PVDF/SANTO/PTFE | FW05V‐2TVC | 10,738,000 | 413.0 | ||
36 | AL/NEO | FW05A‐NNAN | 2,704,000 | 104.0 | ||
37 | AL/PTFE-NEO | FW05A-1TAT | 8,840,000 | 340.0 | ||
38 | SS/PTFE-SANTO | FW05S‐2TST | 14,742,000 | 567.0 | ||
39 | PP/SANTO | FW10P‐RRPR | 5,226,000 | 201.0 | ||
40 | PP/PTFE | FW10P-2TPC | 14,404,000 | 554.0 | ||
41 | PVDF/SANTO | FW10V‐RRVR | 7,930,000 | 305.0 | ||
42 | PVDF/SANTO/PTFE | FW10V‐2TVC | 17,238,000 | 663.0 | ||
43 | AL/NEO | FW10A‐NNAN | 4,654,000 | 179.0 | ||
44 | AL/PTFE-NEO | FW10A-1TAT | 12,688,000 | 488.0 | ||
45 | SS/PTFE-SANTO | FW10S‐2TST | 18,772,000 | 722.0 | ||
46 | PP/SANTO | FW15P‐RRPR | 7,488,000 | 288.0 | ||
47 | PP/PTFE | FW15P-2TPC | 22,724,000 | 874.0 | ||
48 | PVDF/SANTO | FW15V‐RRVR | 10,296,000 | 396.0 | ||
49 | PVDF/SANTO/PTFE | FW15V‐2TVC | 25,558,000 | 983.0 | ||
50 | AL/NEO | FW15A‐NNN0 | 5,564,000 | 214.0 | ||
51 | AL/PTFE | FW15A‐2TAT | 20,904,000 | 804.0 | ||
52 | SS/PTFE-SANTO | FW15S‐2TTC | 28,236,000 | 1,086.0 | ||
53 | PP/SANTO | FW20P‐RRPR | 8,112,000 | 312.0 | ||
54 | PP/PTFE | FW20P-2TPC | 22,724,000 | 874.0 | ||
55 | PVDF/SANTO | FW20V‐RRVR | 10,920,000 | 420.0 | ||
56 | PVDF/SANTO/PTFE | FW20V‐2TVC | 25,064,000 | 964.0 | ||
57 | AL/NEO | FW20A‐NNN0 | 5,668,000 | 218.0 | ||
58 | AL/PTFE | FW20A‐2TAT | 21,242,000 | 817.0 | ||
59 | SS/PTFE-SANTO | FW20S‐2TTC | 19,448,000 | 748.0 | ||
60 | AL/NEO | FW30A‐NNN0 | 12,064,000 | 464.0 | ||
61 | AL/PTFE | FW30A‐2TAT | 42,744,000 | 1,644.0 | ||
62 | SS/PTFE-SANTO | FW30S‐2TTC | 52,130,000 | 2,005.0 | ||
SS/NEO | FW30S‐NNN0 | 12,064,000 | 464.0 | |||
63 | Plastic Air Valve Parts Kit | 109672 | 3,276,000 | 126.0 | ||
64 | Metal Air Valve Parts Kit | 109594 | 3,276,000 | 126.0 | ||
65 | Plastic Air Valve Parts Kit | 109673 | 3,328,000 | 128.0 | ||
66 | Metal Air Valve Parts Kit | 109595 | 3,328,000 | 128.0 | ||
67 | Plastic Air Valve Parts Kit | 109674 | 4,680,000 | 180.0 | ||
68 | Metal Air Valve Parts Kit | 109596 | 4,602,000 | 177.0 | ||
Ghi chú: – Giá chưa bao gồm 10% VAT. – Bảng giá áp dụng với các model có sẵn, hàng nhập đặt 6-8 tuần. |
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG GODO TẠI VIMEX
Máy bơm màng GODO là dòng bơm màng giá rẻ xuất xứ Trung Quốc, dòng bơm màng được nhập khẩu nguyên chiếc với độ hoàn thiện 100%, sản phẩm sử dụng vật liệu cao cấp, bền bỉ, được sản xuất với dây chuyền công nghệ hiện đại giúp tuổi thọ bơm dài, ít hư hỏng, ít gặp sự cố trong quá trình sử dụng.
Dưới đây là bảng giá máy bơm màng GODO và thông số chi tiết các model có sẵn hàng mời quý khách hàng tham khảo:
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG KHÍ NÉN (GIÁ Niêm yết) | ||||||||||
Model | Lưu Lượng m3/h |
Gang+ Màng SANTO | Gang+ Màng TEFLON |
Hợp kim nhôm + Màng SANTO | Nhôm hợp kim+ Màng TEFLON |
inox | PVDF | |||
304 +Màng TEFLON |
316 +Màng TEFLON |
316L +Màng TEFLON |
Nhựa PP +Màng TEFLON |
|||||||
QBY3-10/15 | 1.1 | 4,765,714 | 4,464,286 | 6,010,000 | 8,285,714 | 10,045,714 | 8,810,000 | 19,108,571 | ||
QBY3-20/25 | 3.4 | 7,041,429 | 8,071,429 | 7,170,000 | 8,114,286 | 9,660,000 | 16,958,571 | 19,894,286 | 8,810,000 | 19,108,571 |
QBY3-25A | 7 | 7,775,714 | 9,668,571 | 7,528,571 | 9,340,000 | 13,082,857 | 19,188,571 | 22,577,143 | 11,182,857 | 31,680,000 |
QBY3-32/40 | 9 | 8,351,429 | 10,285,714 | 8,557,143 | 10,285,714 | 13,988,571 | 21,882,857 | 25,801,429 | 12,425,714 | 31,680,000 |
QBY3-50/65 | 23 | 16,128,571 | 20,250,000 | 16,210,000 | 20,004,286 | 26,495,714 | 41,440,000 | 48,892,857 | 26,528,571 | 57,278,571 |
QBY3-80/100 | 34 | 23,587,143 | 30,615,714 | 24,132,857 | 30,537,143 | 46,495,714 | 65,947,143 | 81,717,143 | 48,695,714 | 99,580,000 |
QBY3-125 | 62 | 39,018,571 | 47,155,714 | 40,490,000 | 47,930,000 | 59,980,000 | 75,634,286 | 95,975,714 | 0 | 0 |
BFQ-25 | 7 | 8,552,857 | 10,635,714 | 14,391,429 | ||||||
BFQ-40 | 23 | 17,741,429 | 22,274,286 | 28,715,714 | ||||||
BFQ-50 | 34 | 25,945,714 | 33,677,143 | 51,144,286 | ||||||
BFQ-80 | 62 | 42,920,000 | 51,870,000 | 65,978,571 | ||||||
Chú ý: Giá đã bao gồm thuế VAT 10% |
BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG SHHY
Máy bơm màng SHHY xuất xứ Trung Quốc là dòng bơm màng giá rẻ. Tại Vimex chúng tôi có sẵn hàng cho dòng bơm màng này với bảo hành chính hãng 12 tháng dành cho khách hàng. Dưới đây là bảng giá chi tiết khách hàng tham khảo các model và liên hệ Hotline để được hỗ trợ.
BẢNG CHÀO GIÁ BƠM MÀNG SHHY Gía chưa vat, ck 10% với thương mại. Bảng giá tháng 4/2020 |
||
Số TT | Thương hiệu: SHANGHAI HOSEA PUMP VALVE MANUFACTURING CO.,LTD. – China | Đơn giá chưa VAT |
(VNĐ) | ||
Model: HY40N-PP PP TF TF | ||
1 | Vỏ: nhựa, đế nhựa, bi teflon | 18,139,000 |
Màng chính: teflon, Màng back-up: Santo | ||
Cổng kết nối: 1.5 ” NPT thread connections | ||
Pressure( Bar): 1.8 -8.4, Max. Flow rate(L/min): 358 | ||
Air inlet/Outlet size:1/2” \ 3/4” | ||
Net/Gross weight:16.0kg/:17.0kg | ||
Model: HY50N-PP PP TF TF | 27,087,000 | |
2 | Vỏ nhựa, đế nhựa, bi teflon | |
Màng chính: teflon, Màng back-up: Santo | ||
Cổng kết nối:: 2″ NPT thread connections | ||
Pressure(Bar): 1.8 -8.4, Max. Flow rate(L/min): 587 | ||
Air inlet/Outlet size:1/2” \ 3/4” | ||
Net/Gross weight:22.5.0kg/:24.0kg | ||
Model: HY40N-PP PP SP SP. Vỏ Nhựa | 14,305,000 | |
3 | Đế: Nhựa | |
Bi santo, màng santo | ||
Cổng kết nối 1 1/2″ NPT thread connections | ||
Air inlet/Outlet size:1/2” \ 3/4” | ||
Net/Gross weight:16.00kg/:17.00kg | ||
4 | Model: HY50N-PP PP SPSP | 23,261,000 |
Vỏ nhựa, đế nhựa, màng santo, bi santo | ||
Santoprene (sp) diaphragm | ||
Cổng kết nối : 2″ NPT thread connections | ||
Air inlet/Outlet size:1/2” \ 3/4” | ||
Net/Gross weight:22.50kg/:24.00kg | ||
Bơm màng hoá chất China HYPV | 58,600,000 | |
Model: HY80F-PP PP TF TF | ||
Lưu lượng Qmax=63.6m3/h | ||
Áp lực Hmax: 8,4bar | màng teflon | |
5 | Vật liệu: Thân nhựa PP, màng Teflon | 51,300,000 |
Size: inlet/outlet 3” (inch) | ||
Size khí nén: inlet 3/4” (inch) | ||
Xuất xứ: Shanghai Haoyang Pump – Trung Quốc | màng santo | |
Hàng mới 100%, chính hãng, BH 12 tháng |
BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG MORAK – CHINA
Máy bơm màng Morak xuất xứ Trung Quốc giá thành rẻ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới trong đó có Việt Nam. Đây là dòng bơm màng đáng lựa chọn cho các ứng dụng bơm sơn, bơm keo, bơm dầu, bơm xăng, bơm bùn và nhiều ứng dụng khác. Mời quý khách hàng tham khảo bảng giá bơm màng Morak chi tiết tại Vimex.
BẢNG GIÁ BƠM MÀNG MORAK-CHINA Giá chưa Vat. Bảng giá tháng 4/2020 |
|||||||||||||
Model | Đơn giá | Qmax (m3/h) |
Hmax (bar) |
Pump model | Đơn giá | Qmax (m3/h) |
Hmax (bar) |
Pump model | Unit price(USD) | Đơn giá | Qmax (m3/h) | Hmax (bar) | |
MK15PP-PP/ST/TF/PP | 5,691,213 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-PM/TF/TF/PM | 6,909,353 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-AL/BN/SS/SS | 206.30 | 303.0547 | 6,879,342 | 3.6 | 7.0 |
MK15PP-PP/HY/TF/PP | 5,691,213 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-PM/VT/TF/PM | 6,725,949 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-AL/EP/SS/SS | 206.30 | 303.0547 | 6,879,342 | 3.6 | 7.0 |
MK15PP-PP/TF/TF/PP | 6,604,568 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-PM/BN/TF/PM | 5,995,665 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-SS/TF/SS/SS | 306.70 | 450.5423 | 10,227,310 | 3.6 | 7.0 |
MK15PP-PP/VT/TF/PP | 6,300,116 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-PM/EP/TF/PM | 5,995,665 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-SS/VT/SS/SS | 297.50 | 437.0275 | 9,920,524 | 3.6 | 7.0 |
MK15PP-PP/BN/TF/PP | 5,691,213 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-AL/ST/SS/SS | 6,879,342 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-SS/ST/SS/SS | 279.30 | 410.2917 | 9,313,622 | 3.6 | 7.0 |
MK15PP-PP/EP/TF/PP | 5,691,213 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-AL/HY/SS/SS | 6,879,342 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-SS/HY/SS/SS | 279.30 | 410.2917 | 9,313,622 | 3.6 | 7.0 |
MK15PP-PM/ST/TF/PM | 5,995,665 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-AL/TF/SS/SS | 7,793,030 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-LL/TF/LL/LL | 343.20 | 504.1608 | 11,444,450 | 3.6 | 7.0 |
MK15PP-PM/HY/TF/PM | 5,995,665 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-AL/VT/SS/SS | 7,486,244 | 3.6 | 7.0 | MK15PP-KV/TF/TF/KV | 445.60 | 654.5864 | 14,859,111 | 3.6 | 7.0 |
MK25AL-PP/ST/ST/PP | 9,739,120 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-PM/TF/TF/TF | 13,848,718 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-AL/BN/BN/BN | 282.90 | 415.5801 | 9,433,668 | 9.3 | 8.0 |
MK25AL-PP/HY/HY/PP | 9,739,120 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-PM/VT/TF/VT | 13,118,434 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-AL/EP/EP/EP | 282.90 | 415.5801 | 9,433,668 | 9.3 | 8.0 |
MK25AL-PP/TF/TF/PP | 12,660,923 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-PM/BN/BN/BN | 11,444,450 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-SS/TF/TF/TF | 547.60 | 804.4244 | 18,260,434 | 9.3 | 8.0 |
MK25AL-PP/VT/TF/PP | 11,930,639 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-PM/EP/EP/BN | 11,444,450 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-SS/VT/TF/VT | 525.70 | 772.2533 | 17,530,150 | 9.3 | 8.0 |
MK25AL-PP/BN/BN/PP | 10,226,310 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-AL/ST/ST/ST | 9,433,668 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-SS/ST/ST/ST | 460.00 | 675.74 | 15,339,298 | 9.3 | 8.0 |
MK25AL-PP/EP/EP/PP | 10,226,310 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-AL/HY/HY/HY | 9,433,668 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-SS/HY/HY/HY | 460.00 | 675.74 | 15,339,298 | 9.3 | 8.0 |
MK25AL-PM/ST/ST/ST | 10,956,594 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-AL/TF/TF/TF | 12,174,734 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-LL/TF/TF/TF | 649.80 | 954.5562 | 21,668,426 | 9.3 | 8.0 |
MK25AL-PM/HY/HY/HY | 10,956,594 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-AL/VT/TF/VT | 11,444,450 | 9.3 | 8.0 | MK25AL-KV/TF/TF/TF | 841.00 | 1235.429 | 28,044,238 | 9.3 | 8.0 |
MK40AL-PP/ST/ST/PP | 13,269,827 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AC/TF/TF/TF | 21,791,807 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AL/BN/BN/BN | 387.00 | 568.503 | 12,905,018 | 24.0 | 8.0 |
MK40AL-PP/HY/HY/PP | 13,391,541 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AC/VT/TF/VT | 20,878,118 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AL/EP/EP/EP | 383.30 | 563.0677 | 12,781,637 | 24.0 | 8.0 |
MK40AL-PP/TF/TF/PP | 18,139,387 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AC/BN/BN/BN | 17,530,150 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-SS/TF/TF/TF | 857.90 | 1260.2551 | 28,607,791 | 24.0 | 8.0 |
MK40AL-PP/VT/TF/PP | 17,226,365 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AC/EP/EP/EP | 17,530,150 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-SS/VT/TF/VT | 830.60 | 1220.1514 | 27,697,437 | 24.0 | 8.0 |
MK40AL-PP/BN/BN/PP | 13,878,397 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AL/ST/ST/ST | 12,781,637 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-SS/ST/ST/ST | 711.90 | 1045.7811 | 23,739,231 | 24.0 | 8.0 |
MK40AL-PP/EP/EP/PP | 13,878,397 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AL/HY/HY/HY | 12,905,018 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-SS/HY/HY/HY | 711.90 | 1045.7811 | 23,739,231 | 24.0 | 8.0 |
MK40AL-AC/ST/ST/ST | 16,921,913 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AL/TF/TF/TF | 17,653,531 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-LL/TF/TF/TF | 1040.50 | 1528.4945 | 34,696,825 | 24.0 | 8.0 |
MK40AL-AC/HY/HY/HY | 17,043,627 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-AL/VT/TF/VT | 16,739,843 | 24.0 | 8.0 | MK40AL-KV/TF/TF/TF | 1347.70 | 1979.7713 | 44,940,809 | 24.0 | 8.0 |
MK50AL-PP/ST/ST/PP | 21,609,069 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AC/TF/TF/TF | 26,173,511 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AL/BN/BN/BN | 580.50 | 852.7545 | 19,357,527 | 33.0 | 8.0 |
MK50AL-PP/HY/HY/PP | 22,217,639 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AC/VT/TF/VT | 26,173,511 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AL/EP/EP/EP | 562.20 | 825.8718 | 18,747,290 | 33.0 | 8.0 |
MK50AL-PP/TF/TF/PP | 27,087,199 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AC/BN/BN/BN | 22,398,710 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-SS/TF/TF/TF | 1310.60 | 1925.2714 | 43,703,661 | 33.0 | 8.0 |
MK50AL-PP/VT/TF/PP | 27,087,199 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AC/EP/EP/EP | 22,398,710 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-SS/VT/TF/VT | 1310.60 | 1925.2714 | 43,703,661 | 33.0 | 8.0 |
MK50AL-PP/BN/BN/PP | 23,130,661 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AL/ST/ST/ST | 18,747,290 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-SS/ST/ST/ST | 1146.30 | 1683.9147 | 38,224,864 | 33.0 | 8.0 |
MK50AL-PP/EP/BN/PP | 23,130,661 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AL/HY/HY/HY | 19,357,527 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-SS/HY/HY/HY | 1146.30 | 1683.9147 | 38,224,864 | 33.0 | 8.0 |
MK50AL-AC/ST/ST/ST | 20,695,714 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AL/TF/TF/TF | 24,226,087 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-LL/TF/TF/TF | 1569.80 | 2306.0362 | 52,347,022 | 33.0 | 8.0 |
MK50AL-AC/HY/HY/HY | 21,304,618 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-AL/VT/TF/VT | 24,226,087 | 33.0 | 8.0 | MK50AL-KV/TF/TF/TF | 2660.00 | 3907.54 | 88,701,158 | 33.0 | 8.0 |
MK80AL-AL/ST/ST/ST | 36,234,090 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-PP/ST/ST/PP | 45,594,396 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-SS/ST/ST/ST | 1880.16 | 2761.955 | 62,696,379 | 60.0 | 8.0 |
MK80AL-AL/HY/HY/HY | 37,441,226 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-PP/HY/HY/PP | 46,801,532 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-SS/HY/HY/HY | 1916.70 | 2815.6323 | 63,914,853 | 60.0 | 8.0 |
MK80AL-AL/TF/TF/TF | 48,312,119 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-PP/TF/TF/PP | 59,486,465 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-SS/TF/TF/TF | 2336.51 | 3432.3332 | 77,913,963 | 60.0 | 8.0 |
MK80AL-AL/VT/TF/TF | 48,312,119 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-PP/VT/TF/PP | 59,486,465 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-SS/VT/TF/VT | 2336.51 | 3432.3332 | 77,913,963 | 60.0 | 8.0 |
MK80AL-AL/BN/BN/BN | 36,837,658 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-PP/BN/BN/PP | 46,197,964 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-LL/TF/TF/TF | 2570.16 | 3775.565 | 85,705,326 | 60.0 | 8.0 |
MK80AL-AL/EP/EP/EP | 37,441,226 | 60.0 | 8.0 | MK80AL-PP/EP/EP/PP | 47,408,435 | 60.0 | 8.0 | ||||||
GHI CHÚ VẬT LIỆU: – AL: NHÔM. – SS: INOX304. – VT: VITON. – HY: HYTREL. -BN: BUNA. -GE: GEOLAST. -PC: PVC . -LL: INOX316. -CM: CERAMIC. -EP: EPDM |
BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG TERYAIR – ẤN ĐỘ
Dòng bơm màng Ấn Độ cạnh tranh với các dòng bơm màng Trung Quốc ở mức giá, mẫu mã cũng như vật liệu. Dòng sản phẩm này đáp ứng các tiêu chí của người Việt là tiết kiệm và hiệu quả vì vậy là lựa chọn tốt dành cho khách hàng. Dưới đây là bảng giá bơm màng Teryair tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.
BƠM MÀNG TERYAIR – ẤN ĐỘ | |||||
Giá chưa Vat. Bảng giá tháng 4/2020 | |||||
STT | Model | Port size / BSPT | Lưu lượng -áp suất | Vaät lieäu (Thaân bôm -maøng bôm) |
List price 2019 |
Bơm màng hoạt động bằng khí nén Teryair – India | VND | ||||
1 | DP12ALT-CG | 1/2″ | 1.38 m3/hr @ 8.4bar | Alu-teflon | 7,220,000 |
2 | DP25ALT-CG | 1″ | 7.2 m3/hr @ 8.6bar | Alu-teflon | 11,793,750 |
3 | DP25ALB-CG | 1″ | 7.2 m3/hr @ 8.6bar | Alu-buna | 8,312,500 |
4 | DP25ALS-CG | 1″ | 7.2 m3/hr @ 8.6bar | Alu-Santo | 8,312,500 |
5 | DP25ALN-CG | 1″ | 7.2 m3/hr @ 8.6bar | Alu-neo | 8,312,500 |
6 | DP40ALB-CG | 1.5″ | 15 m3/hr @ 8.6bar | Alu-buna | 10,022,500 |
7 | DP50ALN-CG | 2″ | 32.4 m3/hr @ 8.6bar | Alu-neo | 16,198,750 |
8 | DP75ALN-CG | 3″ | 54 m3/hr @ 8.6bar | Alu-neo | 26,975,000 |
9 | ADP25PPSG | 1″ | 7.2 m3/hr @ 8.6bar | Poly-santo | 12,062,500 |
10 | DPB40PPT | 1″ | 16.2 m3/hr @ 8.2bar | Poly-Teflon | 18,500,000 |
11 | SDP50PPT | 1″ | 28.2 m3/hr @ 8.2bar | Poly-Teflon | 31,045,000 |
BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG WILDEN – MỸ
Máy bơm màng Wilden của Mỹ được người Việt cực kỳ ưa chuộng bởi chất lượng và độ bền. So sánh về vật liệu thì dòng bơm màng này đứng đầu về hiệu quả cũng như độ bền khi sử dụng, sản phẩm đi kèm với mức giá tốt vì vậy được lựa chọn trong rất nhiều lĩnh vực hiện nay đặc biệt là lĩnh vực đặc thù.
Bảng giá chi tiết và thông số kỹ thuật của bơm màng Wilden tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.
BƠM MÀNG WILDEN-USA
Gía chưa Vat, CK 15%. Bảng giá tháng 3/2021
No. | Model | Flow (lpm) | Pressure (bar) | Size | Material | Price | Note |
1 | T2/AAAAB/BNS/BN/ABN/0014 | 132 | 8.6 | 1.0” | AL-Buna | 11,340,000 | in stock |
2 | T2/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014 | 132 | 8.6 | 1.0” | AL-Teflon | 16,823,529 | in stock |
3 | T4/AAMAB/NES/NE/NE/0014 | 307 | 8.6 | 1.5” | Al-Neo | 15,960,000 | in stock |
4 | T4/AAMAB/BNS/BN/BN/0014 | 307 | 8.6 | 1.5” | AL-Buna | 15,960,000 | in stock |
5 | T4/AAMAB/TWS/TF/ATF/0014 | 484 | 8.6 | 1.5” | Al – Teflon | 27,816,092 | in stock |
6 | T8/AAAAB/BNS/BN/BN/0014 | 617 | 8.6 | 2.0” | AL-Buna | 21,700,000 | in stock |
7 | T8/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014 | 617 | 8.6 | 2.0” | Al – Teflon | 36,100,000 | in stock |
8 | T15/AAAAB/BNS/BN/BN/0014 | 878 | 8.6 | 3.0” | AL-Buna | 28,080,000 | in stock |
9 | P0.25/PZPPP/TNL/TF/PTV | 17 | 8.6 | 1/4′ | PP – Teflon | 10,500,000 | Body nhựa |
10 | P1/PPPPP/TNU/TF/KTV | 53 | 8.6 | 1/2” | PP – Teflon | 16,700,000 | Body nhựa |
11 | TZ1/PPAAB/TWS/TF/KTV | 58 | 8.6 | 1/2” | PP – Teflon | 12,350,000 | body nhôm |
12 | P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400 | 195 | 8.6 | 1.0” | PP – Teflon | 25,500,000 | Body nhựa |
13 | TZ4/PPMAB/TWS/TF/PTV | 424 | 8.6 | 1.5” | PP – Teflon | 39,200,000 | body nhôm |
14 | TZ8/PPAAB/TWS/TF/PTV | 562 | 8.6 | 2.0” | PP – Teflon | 58,900,000 | 4 weeks |
15 | P2/SSPPP/TSU/TF/STF/0070 | 163 | 8.6 | 1.0” | SUS316 – Tefflon | 56,400,000 | 2 weeks |
Note: – Bơm AL-BUNA có giá = Bơm AL-Neo = Bơm AL-Santo – Ký hiệu: BN là Buna, NE là Neo, ST là Santo, TF là Teflon, Wil-flex cũng là Santo – Ký hiệu đầu model T là van khí = đồng phải bôi trơn dầu, ký hiệu P là van khí = nhựa không cần bôi trơn, ký hiệu A là van khí điện từ không cần bôi trơn. |
Lưu ý: Vimex cung cấp bảng giá máy bơm màng bán lẻ trong bài viết này, các đại lý hay nhà phân phối của Vimex liên hệ trực tiếp hotline để được báo giá đại lý và % chiết khấu.
Trên đây là bảng báo giá máy bơm màng các loại được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay, ngoài ra Vimex còn cung cấp rất nhiều loại máy bơm màng khác. Để nhận báo giá máy bơm màng này chi tiết, quý khách hàng có thể để lại SĐT dưới comment hoặc gọi trực tiếp Hotline: 0911.911.605.
Xin cảm ơn!