Công ty TNHH Vimex  kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá máy bơm màng các loại để khách hàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với mức đầu tư chi phí cũng như nhu cầu sử dụng của mình.

Bước vào lĩnh vực kinh doanh các loại máy công nghiệp, điển hình là máy bơm màng từ đầu năm 2008, đến nay Vimex tự hào là nhà phân phối độc quyền nhiều loại máy bơm màng chính hãng, giá bơm màng rẻ nhất tại Việt Nam. Chúng tôi luôn mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và niềm tin tuyệt đối bởi giá máy bơm màng rẻ, chất lượng máy bơm màng đảm bảo, chế độ bảo hành máy bơm màng uy tín.

Hiện nay, Vimex đang phân phối chính thức các dòng máy bơm màng tại Việt Nam bao gồm: Bơm màng GODO, bơm màng TDS, bơm màng Husky, bơm màng Aro, bơm màng Sandpiper, bơm màng Wilden, bơm màng Marathon, bơm màng Graco…Mọi sản phẩm Vimex cung cấp đểu có CO, CQ đầy đủ, bảo hành chính hãng 12 tháng, có bảng giá máy bơm màng niêm yết dành cho khách hàng lẻ, khách thương mại, đại lý và phân phối. Ngoài ra, chúng tôi còn có nhiều chương trình hậu mãi dành cho khách hàng và khách hàng mua hàng thường xuyên.

 

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG HUSKY GRACO-USA

Dòng máy bơm màng của Mỹ chất lượng cao, hiệu quả tốt, hoạt động ổn định, có nhiều mức công suất khác nhau, nhiều vật liệu bơm khác nhau và có giá cả phải chăng phù hợp với nhu cầu tại Việt Nam.

Stt Model Vật liệu

Kích thước (Inch)

Đơn giá máy bơm màng (USD)

1 Bơm màng Graco 515 Thân PP, Màng Santo 1/2 490
2 Bơm màng Graco 515 Thân PP, Màng Teflon 1/2 699
3 Bơm màng Graco 716 Thân Nhôm, Màng Santo 3/4 522
4 Bơm màng Graco 716 Thân Nhôm, Màng Teflon 3/4 750
5 Bơm màng Graco 1050 Thân Nhôm, Màng Santo 1.0 770
6 Bơm màng Graco 1050 Thân Nhôm, Màng Teflon 1.0 1250
7 Bơm màng Graco 1590 Thân Nhôm, Màng Santo 1,5 870
8 Bơm màng Graco 1590 Thân Nhôm, Màng Teflon 1,5 1345
9 Bơm màng Graco 2150 Thân Nhôm, Màng Santo 2.0 1100
10 Bơm màng Graco 2150 Thân Nhôm, Màng Teflon 2.0 1850

 

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG SANDPIPER

Đây là dòng máy bơm màng của Mỹ chất lượng được đánh giá hàng đầu với hiệu quả cao, hoạt động ổn định, ít xảy ra sự cố khi sử dụng. Dòng bơm này chất lượng cao nhưng ưu điểm là giá tốt và được nhập khẩu trực tiếp vì vậy giá tối ưu nhất đến tay khách hàng.

Dưới đây là bảng giá máy bơm màng Sandpiper tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.

 

Stt Model Vật liệu  Giá máy bơm màng
1 Bơm màng Sandpiper PB1/4 TS3PP PP/Santo 7.099.900
2 Bơm màng Sandpiper PB1/4 TT3PP PP/PTFE 11.463.300
3 Bơm màng Sandpiper S05B1ANWABS00 AL/Neo 11.463.300
4 Bơm màng Sandpiper S05B1ABWABS000 AL/Buna 14.668.100
5 Bơm màng Sandpiper S05B1A2TWABS000 AL/PTFE 27.117.600
6 Bơm màng Sandpiper S05B1S2TWABS000 SS316/PTFE 9.984.200
7 Bơm màng Sandpiper S05B2P1TPBS000 PP/Santo 12.572.700
8 Bơm màng Sandpiper S05B2P2TPBS000 PP/PTFE 14.051.800
9 Bơm màng Sandpiper S1FB1ANWABS000 AL/Neo 14.298.300
10 Bơm màng Sandpiper S1FB1ABWABS000 AL/Buna 17.872.900
11 Bơm màng Sandpiper S1FB1AGTABS000 AL/PTFE 32.048.000
12 Bơm màng Sandpiper S1FB1SGTABS000 SS316/PTFE 17.453.800
13 Bơm màng Sandpiper S1FB3P1PPUS000 PP/Santo 21.570.800
14 Bơm màng Sandpiper S1FB3P2PPUS000 PP/PTFE 18.242.700
15 Bơm màng Sandpiper S15B1ANWABS000 AL/Neo 18.489.200
16 Bơm màng Sandpiper S15B1ABWABS000 AL/Buna 28.226.900
17 Bơm màng Sandpiper S15B1AGTABS000 AL/PTFE 31.686.400
18 Bơm màng Sandpiper S15B1SGTABS000 SS316/PTFE 63.032.890
19 Bơm màng Sandpiper S20B1ANNABS000 AL/Neo 24.233.200
20 Bơm màng Sandpiper S20B1ABWABS000 AL/Buna 33.280.600
21 Bơm màng Sandpiper S20B1AGTABS000 AL/PTFE 36.845.900
22 Bơm màng Sandpiper S20B1SGTABS000 SS316/PTFE 99.170.400
23 Bơm màng Sandpiper S30B1ANNABS000 AL/Neo 37.101.700
24 Bơm màng Sandpiper S30B1ABBABS000 AL/Buna 40.646.600
25 Bơm màng Sandpiper S30B1AGTABS000 AL/PTFE 59.216.000
26 Bơm màng Sandpiper S30B1SGTABS000 SS316/PTFE 174.640.000

 

 

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG TDS 

Dòng máy bơm màng Đài Loan giá rẻ nhưng chất lượng không hề rẻ, dòng bơm này luôn được đánh giá cao về chất lượng và có ưu điểm nổi bật là mẫu mã đa dạng, có nhiều model, nhiều mức công suất khác nhau, sử dụng dễ dàng và giá cực tốt đến tay người dùng mà chất lượng không hề thua kém.

Dưới đây là bảng giá kèm thông số chi tiết các model máy bơm màng TDS mời quý khách hàng tham khảo

Bơm màng hoạt động bằng khí nén. Hiệu TDS. Xuất xứ: Đài Loan

STT

Model

Lưu lượng max (m3/h) Áp lực max (bar) Cổng kết nối Chất liệu Ứng dụng Giá bơm màng
USD VND
1 Bơm màng TDS DS10-AAT-OATS-02 10 8.3 1 inch Nhôm – Santo Bùn 562.47    12.582.379
2 Bơm màng TDS DS10-AAT-TATS-02 10 8.3 1 inch Nhôm – teflon Bùn, mực in, sơn 619.67    13.861.943
3 Bơm màng TDS DS10-SAT-TSTS-02 10 8.3 1 inch Inox – teflon Sơn, Hóa chất 1351.00    30.210870
4 Bơm màng TDS DS06-AAT-TASS-02 5.56 8.3 3/4 inch Nhôm – teflon Bùn, mực in, sơn 429.00      9.596.730
5 Bơm màng TDS DS04-AAT-TASS-02 2.88 8.3 1/2 inch Nhôm – teflon Bùn, mực in, sơn 339.39      7.592.079
6 Bơm màng TDS DS03-AAT-TASS-02 1.92 8.3 3/8 inch Nhôm – teflon Bùn, mực in, sơn 209.73      4.691.734
7 Bơm màng TDS DS04-PAT-TPTP-02 2.4 7 1/2 inch Nhựa – teflon Hóa chất 327.95      7.336.166
8  Bơm màng TDS DS10-PAL-TPTP-02 10 7 1 inch Nhựa – teflon Hóa chất 720.00    16.106.400
9 Bơm màng TDS DS14-AAT-OATS-02 20 8.3 1.5 inch Nhôm – Santo Bùn 896.67    20.058.507

 

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG ARO

Máy bơm màng Aro dòng bơm màng của Mỹ chất lượng cao, được đánh giá tốt nhất trên thị trường trong tầm giá. Dòng bơm màng Aro có nhiều vật liệu thân bơm và màng bơm cho khách hàng lựa chọn với vật liệu cao cấp được lựa chọn kỹ lưỡng, sản phẩm được sản xuất với dây chuyền hiện đại mang đến hiệu quả cao, độ bền bỉ cho từng ứng dụng.

Dưới đây là bảng báo giá máy bơm màng Aro tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo

BẢNG GIÁ BƠM MÀNG ARO-USA

Giá chưa Vat

Stt Model Q
(l/min)
H
(Bar)
Size
V. Liệu Đế bi/bi V. liệu màng  Giá bán (USD) GIÁ BÁN  (VNĐ)
1 PD01E-HDS-DTT-A 17.4 6.9 174 Acetal PTFE PTFE     9,467,955               406
2 PD01P-HPS-PAA-A 17.4 6.9 1/4 PP Santoprene Santoprene     6,000,000     5,000,000
3 PD01P-HPS-PTT-A 17.4 6.9 1/4 PP ptFe ptFe     7,485,556               321
4 PE01P-HPS-PAA-AD0 17.4 6.9 1/4 PP Santoprene Santoprene     7,485,556               321
5 PE01P-HPS-PTT-AD0 17.4 6.9 1/4 PP ptFe ptFe     9,024,894               387
6 PD03P-AKS-KTT 40.1 6.9 3/8 Acetal PVDF / PVDF PTFE   13,582,234               583
7 PD03P-APS-PAA 40.1 6.9 3/8 PP PP / Santoprene Santoprene   10,213,893               438
8 PD03P-APS-STT 40.1 6.9 3/8 PP SS /ptFe ptFe   13,991,778               601
9 PD07P-APS-PAA 56.0 6.9 3/4 PP PP / Santoprene Santoprene   13,409,022               575
10 66605J-3EB 54.5 6.9 1/2 PP PP/ Santoprene Santoprene     9,541,350               410
11 666053-3EB 54.5 6.9 1/2 PP PP/ Santoprene Santoprene     9,565,815               411
11 666053-344 54.5 6.9 1/2 PP PP/ Santoprene Santoprene   10,560,000      8,800,000
12 66605J-344 54.5 6.9 1/2 PP PP/ ptFe ptFe     9,000,000      7,500,000
13 66605K-444 49.0 6.9 1/2 Acetal PVDF/ PTFE PTFE   27,447,039            1,178
14 PE05P-BDS-DTT-BDF 54.5 6.9 1/2 Acetal PTFE PTFE   29,387,358            1,261
15 PD05A-ASS-STT-B 45.4 6.9 1/2 SS SS/PTFE PTFE     9,400,000     9,400,000
16 PM05R-CSS-SAA-B02 45.4 6.9 1/2 SS Santoprene Santoprene   39,358,069            1,689
17 PM05R-CSS-STT-B02 45.4 6.9 1/2 SS ptFe ptFe   40,582,542            1,742
18 6661A3-3EB-C 177.9 8.3 1 PP PP / Santoprene Santoprene   19,963,440               857
19 6661A3-344-C 177.9 8.3 1 PP PTFE ptFe   23,388,540            1,004
20 6661A4-444-C 177.9 8.3 1 PVDF PVDF PTFE   61,587,212            2,643
21 666100-3C9-C 133.0 8.3 1 Nhôm PP/Hytrel Hytrel   15,412,950               662
22 666100-344-C ( NPT) 133.0 8.3 1 Nhôm pp/pTfe pTfe   19,963,440               857
23 666120-344-C ( BSP) 133.0 8.3 1 Nhôm PP/PTFE PTFE   12,900,000    10,150,000
24 666101-244-C 133.0 8.3 1 SS SS/SS PTFE   37,660,932            1,616
25 PE10A-BAP-FTT-ADF 133.0 8.3 1 Nhôm PTFE PTFE   38,731,031            1,662
26 PE10P-FPS-PTT-ADF 177.9 8.3 1 PP PTFE PTFE   42,197,232            1,811
27 6661T3-3EB-C 378.5 8.3 1,5 PP PP / Santoprene Santoprene   40,269,390            1,728
28 6661T3-344-C 378.5 8.3 1,5 PP pp/ptFe ptFe   51,841,335            2,225
29 666150-144-C 340.7 8.3 1,5 Nhôm Nhôm/PTFE PTFE   29,358,000            1,260
30 666150-344-C 340.7 8.3 1,5 Nhôm PP/PTFE PTFE   30,581,250            1,313
31 666150-3EB-C 340.7 8.3 1,5 Nhôm PP / Santoprene Santoprene   21,113,295               906
32 666170-3EB-C 340.7 8.3 1,5 Nhôm PP / Santoprene Santoprene   21,113,295               906
33 666150-3C9-C 340.7 8.3 1,5 Nhôm PP/Hytrél Hytrel   23,459,489            1,007
34 666152-3EB-C 340.7 8.3 1,5 Gang PP / Santoprene Santoprene   28,053,526            1,204
35 666172-3EB-C 340.7 8.3 1,5 Gang PP / Santoprene Santoprene   28,053,526            1,204
36 6662A3-3EB-C 548.8 8.3 2 PP PP / Santoprene Santoprene   48,342,840            2,075
37 6662A3-344-C 548.8 8.3 2 PP pp/ptFe ptFe   62,214,495            2,670
38 666250-9C9-C ( NPT) 651.0 8.3 2 Nhôm Hytrel/Hytrel Hytrel   33,113,622            1,421
39 666250-EEB-C 651.0 8.3 2 Nhôm Santoprene Santoprene   32,227,500            1,383
40 666250-144-C 651.0 8.3 2 Nhôm Nhôm/PTFE ptFe   36,961,722            1,586
41 666270-9C9-C (BSP) 651.0 8.3 2 Nhôm Hytrel/Hytrel Hytrel   33,113,622            1,421
42 666252-544-C 651.0 8.3 2 Gang Gang/pTFE pTfe   54,969,430            2,359
43 666272-544-C 651.0 8.3 2 Gang Gang/PTFE PTFE   54,969,430            2,359
44 666270-EEB-C 651.0 8.3 2 Nhôm Santoprene Santoprene   32,227,500            1,383
45 666270-144-C 651.0 8.3 2 Nhôm Nhôm/PTFE ptFe   36,961,722            1,586
46 66625B-244-C 651.0 8.3 2 SS SS/SS PTFE  105,568,432            4,531
47 PD20S-FSS-STT-B 651.0 8.3 2 SS SS/SS PTFE  227,808,539            9,777
48 PD20A-AAP-AAA-B 651.0 8.3 2 Nhôm Santoprene Santoprene                –
49 PD20A-AAP-GGG-B 651.0 8.3 2 Nhôm Nitrile Nitrile                –
50 666300-EEB-C 897.0 8.3 3 Nhôm Santoprene Santoprene   42,397,845            1,820
51 666300-144-C 897.0 8.3 3 Nhôm Nhôm/PTFE ptFe   51,635,829            2,216
52 666300-9C9-C 897.0 8.3 3 Nhôm Hytrel/Hytrel Hytrel   50,603,406            2,172
53 666320-EEB-C 897.0 8.3 3 Nhôm Santoprene Santoprene   42,397,845            1,820
54 666320-144-C 897.0 8.3 3 Nhôm Nhôm/PTFE ptFe   51,635,829            2,216
55 666320-9C9-C 897.0 8.3 3 Nhôm Hytrel/Hytrel Hytrel   50,603,406            2,172
56 666320-G22-C 897.0 8.3 3 Nhôm Nitril Nitril   47,432,253            2,036
57 PD30A-BAP-GGG-C 897.0 8.3 3 Nhôm Nitril Nitril   52,208,555            2,241
58 66630B-EEB-C 897.0 8.3 3 SS Santoprene Santoprene                –
59 66630B-244-C 897.0 8.3 3 SS SS/SS ptFe  188,444,598            8,088
60 Controller 651763-AP-2 bộ đk ( 02 bơm)   63,220,496            2,713

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG ARGAL TẠI VIMEX

Máy bơm màng Argal là dòng bơm màng của Ý với chất lượng cao nhưng giá thành rẻ nhất trong phân khúc, sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam và được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, các nhà máy chế biến, sản xuất và nhiều ứng dụng khác.

Dưới đây là bảng báo giá bơm màng Arrgal tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.

 

BẢNG GIÁ MÁY BƠM MÀNG HOẠT KHÍ NÉN HIỆU ARGAL- ITALY
Bảng giá có hiệu lực từ ngày 15/07/2021 đến khi có bảng giá mới
Giá nét không chiết khấu
ASTRAevo PLASTIC (DDE) – TYPE DDE: Vật liệu Nhựa PPG
Pump Model Lưu lượng max
(Lít/phút)
Cỡ cổng Vật liệu màng Vật liệu Bi Vật liệu
đế
Vật liệt O-ring
Gasket
Đơn giá bán (VNĐ)
DDE030 WRN Y TPV GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren PPG Keyflex-Teflon Teflon PPG Viton 6,799,549
DDE030 WRN M DZD GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren PPG Santoprene EPDM PE EPDM 6,111,436
DDE030 FCN L TKV GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren PVDF Santo-Teflon Teflon PVDF Viton 9,552,003
DDE060 WRN Y TPV GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren PPG Keyflex-Teflon Teflon PPG Viton 9,753,821
DDE060 WRN M DZD GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren PPG Santoprene EPDM PE EPDM 8,094,190
DDE060 FCN L TKV GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren PVDF Santo-Teflon Teflon PVDF Viton 14,160,776
DDE100 WRN Y TPV GLL 100 1′ (DN25)-Ren PPG Keyflex-Teflon Teflon PPG Viton 11,454,245
DDE100 WRN M DZD GLL 100 1′ (DN25)-Ren PPG Santoprene EPDM PE EPDM 10,240,117
DDE100 FCN L TKV GLL 100 1′ (DN25)-Ren PVDF Santo-Teflon Teflon PVDF Viton 18,446,369
DDE160 WRN Y TPV GLL 160 1′ (DN25)-Ren PPG Keyflex-Teflon Teflon PPG Viton 12,836,096
160 1′ (DN25)-Ren PPG Santoprene EPDM PE EPDM 11,575,551
DDE160 FCN L TKV GLL 160 1′ (DN25)-Ren PVDF Santo-Teflon Teflon PVDF Viton 24,269,080
DDE400 WRN Y TPV ILL 400 1-1/2′ (DN40)-Bích PPG Keyflex-Teflon Teflon PPG Viton 26,120,820
DDE400 WRN M DZD ILL 400 1-1/2′ (DN40)-Bích PPG Santoprene EPDM PE EPDM 23,243,935
DDE400 FCN L TKV ILL 400 1-1/2′ (DN40)-Bích PVDF Santo-Teflon Teflon PVDF Viton 52,555,140
DDE650 WRN Y TPV ILL 650 2′ (DN50)-Bich PPG Keyflex-Teflon Teflon PPG Viton 38,294,025
DDE650 FCN L TKV ILL 650 2′ (DN50)-Bich PVDF Santo-Teflon Teflon PVDF Viton 83,678,375
ASTRAevo METALLIC (DDE): TYPE DDE – Vật liệu Kim Loại
Pump Model
DDE030 ALN H NZN GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 5,909,618
DDE030 ALN Y TAV GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 6,637,451
DDE030 SSN Y TST GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 10,766,132
DDE060 ALN H NZN GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 5,909,618
DDE060 ALN Y TAV GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 6,637,451
DDE060 SSN Y TST GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 14,601,272
DDE100 ALN H NZN GLL 100 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 9,632,516
DDE100 ALN Y TAV GLL 100 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 10,887,437
DDE100 SSN Y TST GLL 100 1′ (DN25)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 17,810,296
DDE160 ALN H NZN GLL 160 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 11,008,743
DDE160 ALN Y TAV GLL 160 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 12,916,960
DDE160 SSN Y TST GLL 160 1′ (DN25)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 21,190,178
DDE400 ALN H NZN GLL 400 1-1/2′ (DN40)-Ren Nhôm keyflex NBR PE NBR 18,645,669
DDE400 ALN Y TAV GLL 400 1-1/2′ (DN40)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 22,183,517
DDE400 SSN Y TST GLL 400 1-1/2′ (DN40)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 36,206,115
DDE650 ALN H NZN GLL 650 2′ (DN50)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 28,011,225
DDE650 ALN Y TAV GLL 650 2′ (DN50)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 34,630,255
DDE650 SSN Y TST GLL 650 2′ (DN50)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 66,777,590
ASTRAevo for FOOD TIÊU CHUẨN FDA-dùng cho thực phẩm: TYPE DDE SPN – Vật liệu SS316L
Pump Model
DDE 030 SPN Y TST CLL 30 1/2′ (DN15)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 10,735,000
DDE 060 SPN Y TST CLL 60 1/2′ (DN15)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 15,960,000
DDE 100 SPN Y TST CLL 100 1′ (DN25)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 21,826,041
DDE 160 SPN Y TST CLL 160 1′ (DN25)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 23,199,000
DDE 400 SPN Y TST CFB 400 1-1/2′ (DN40)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 44,715,550
DDE 650 SPN Y TST CFB 650 2′ (DN50)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 78,375,000
Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Hàng mới 100%
Hiệu: Argal-Italy Xuất xứ: Italy
Thời gian giao hàng: Có sẵn   Nếu phải nhập hàng: 10-12 tuần
Địa điểm giao hàng: Nội thành HN hoặc TP.HCM. Sẵn hàng ở đâu giao ở đó

 

ASTRAevo METALLIC (DDE): TYPE DDE – Vật liệu Kim Loại
Pump Model Lưu lượng max
(Lít/phút)
Cỡ cổng Vật liệu thân bơm Vật liệu màng Vật liệu Bi Vật liệu
đế
Vật liệt O-ring
Gasket
Đơn giá bán (VNĐ)
DDE030 ALN H NZN GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 5,505,000
DDE030 ALN Y TAV GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 6,183,000
DDE030 SSN Y TST GLL 30 1/2′ (DN15)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 10,029,000
DDE060 ALN H NZN GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 5,505,000
DDE060 ALN Y TAV GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 6,183,000
DDE060 SSN Y TST GLL 60 1/2′ (DN15)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 13,723,000
DDE100 ALN H NZN GLL 100 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 8,973,000
DDE100 ALN Y TAV GLL 100 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 10,142,000
DDE100 SSN Y TST GLL 100 1′ (DN25)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 16,739,000
DDE160 ALN H NZN GLL 160 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 10,255,000
DDE160 ALN Y TAV GLL 160 1′ (DN25)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 12,140,000
DDE160 SSN Y TST GLL 160 1′ (DN25)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 20,095,000
DDE400 ALN H NZN GLL 400 1-1/2′ (DN40)-Ren Nhôm keyflex NBR PE NBR 17,682,000
DDE400 ALN Y TAV GLL 400 1-1/2′ (DN40)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 21,037,000
DDE400 SSN Y TST GLL 400 1-1/2′ (DN40)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 34,647,000
DDE650 ALN H NZN GLL 650 2′ (DN50)-Ren Nhôm Keyflex NBR PE NBR 26,805,000
DDE650 ALN Y TAV GLL 650 2′ (DN50)-Ren Nhôm Keyflex-Teflon Teflon Nhôm Viton 33,139,000
DDE650 SSN Y TST GLL 650 2′ (DN50)-Ren SS316 Keyflex-Teflon Teflon SS316 Teflon 63,902,000
ASTRAevo for FOOD TIÊU CHUẨN FDA-dùng cho thực phẩm: TYPE DDE SPN – Vật liệu SS316L
Pump Model
DDE 030 SPN Y TST CLL 30 1/2′ (DN15)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 10,000,000
DDE 060 SPN Y TST CLL 60 1/2′ (DN15)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 15,000,000
DDE 100 SPN Y TST CLL 100 1′ (DN25)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 20,698,000
DDE 160 SPN Y TST CLL 160 1′ (DN25)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 22,000,000
DDE 400 SPN Y TST CFB 400 1-1/2′ (DN40)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 42,790,000
DDE 650 SPN Y TST CFB 650 2′ (DN50)-Clamp SS316L Keyflex-Teflon Teflon SS316L Teflon 75,000,000
Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Hàng mới 100%
Hiệu: Argal-Italy Xuất xứ: Italy
Thời gian giao hàng: Có sẵn   Nếu phải nhập hàng: 10-12 tuần
Địa điểm giao hàng: Nội thành HN hoặc TP.HCM. Sẵn hàng ở đâu giao ở đó

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG FTI – MỸ

Máy bơm màng FTI là dòng bơm màng cao cấp của Mỹ được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp đặc thù của Việt Nam. Nhắc đến FTI không khách hàng không thể bỏ qua vì đây là dòng bơm màng cao cấp, chất lượng hàng đầu thị trường. Mọi sản phẩm của FTI đều đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong mọi lĩnh vực

Dưới đây là bảng giá chi tiết và thông số kỹ thuật của bơm màng FTI mời quý khách hàng tham khảo.

BẢNG GIÁ BƠM MÀNG FINISH THOMPSON – USA
Áp dụng từ ngày 01 tháng 08 năm 2021
GIÁ BÁN KHÔNG CHIẾT KHẤU
STT Vật liệu cấu tạo Model Max.
Capacity M3/hr
Max. head Barg Max. Solid mm ĐƠN GIÁ
1 PP/SANTO FT05P-PP-RRPR-B1 4.6 6,9 4,7 8,892,958
2 PP/PTFE FT05P-PP-2TPC-B1 4.6 6,9 4,7 11,474,784
3 PVDF/SANTO FT05V-PP-RRVR-B1 4.6 6,9 4,7 18,436,824
4 PVDF/SANTO/PTFE FT05V-PP-2TVC-B1 4.6 6,9 4,7 20,949,869
5 AL/NEO FT05A-AA-NNAN-B1 4.6 8,3 4,7 9,538,414
6 AL/PTFE-NEO FT05A-AA-1TAT-B1 4.6 8,3 4,7 11,474,784
7 SS/PTFE-SANTO FT05S-AA-2TST-B1 4.6 8,3 4,7 21,325,651
8 PP/SANTO FT10P-PP-RRPR-F1 12,7 6,9 6,4 15,900,083
9 PP/PTFE FT10P-PP-2TPC-F1 12,7 6,9 6,4 19,094,443
10 PVDF/SANTO FT10V-PP-RRVR-F1 12,7 6,9 6,4 40,920,439
11 PVDF/SANTO/PTFE FT10V-PP-2TVC-F1 12,7 6,9 6,4 44,272,283
12 AL/NEO FT10A-AA-NNAN-B1 12,7 8,3 6,4 15,449,857
13 AL/PTFE-NEO FT10A-AA-1TAT-B1 12,7 8,3 6,4 18,366,365
14 SS/PTFE-SANTO FT10S-AA-2TST-B1 12,7 8,3 6,4 36,474,589
15 PP/SANTO FT15P-PP-RRPR-F1 28,3 6,9 8,9 37,196,167
16 PP/PTFE FT15P-PP-2TPC-F1 28,3 6,9 8,9 44,179,177
17 PVDF/SANTO FT15V-PP-RRVR-F1 28,3 6,9 8,9 104,861,534
18 PVDF/SANTO/PTFE FT15V-PP-2TVC-F1 28,3 6,9 8,9 111,797,990
19 AL/NEO FT15A-AA-NNN0-B2 30 8.3 8.9 23,881,894
20 AL/PTFE FT15A-AA-2TAT-B2 30 8.3 8.9 33,797,768
21 SS/PTFE-SANTO FT15S-AA-2TTC-B2 30 8.3 8.9 72,553,474
PP/SANTO FT15ZP-PP-RRPR-F1 28,3 6,9 8,9 37,196,167
PP/PTFE FT15ZP-PP-2TPC-F1 28,3 6,9 8,9 44,179,177
PVDF/SANTO FT15ZV-PP-RRVR-F1 28,3 6,9 8,9 104,861,534
PVDF/SANTO/PTFE FT15ZV-PP-2TVC-F1 28,3 6,9 8,9 111,797,990
AL/NEO FT15ZA-AA-NNN0-B2 30 8.3 8.9 23,881,894
AL/PTFE FT15ZA-AA-2TAT-B2 30 8.3 8.9 33,797,768
SS/PTFE-SANTO FT15ZS-AA-2TTC-B2 30 8.3 8.9 72,553,474
22 PP/SANTO FT20P-PP-RRPR-F1 34,98 6,9 8,9 52,791,556
23 PP/PTFE FT20P-PP-2TPC-F1 34,98 6,9 8,9 59,774,566
24 PVDF/SANTO FT20V-PP-RRVR-F1 34,98 6,9 8,9 128,068,403
25 PVDF/SANTO/PTFE FT20V-PP-2TVC-F1 34,98 6,9 8,9 135,004,860
26 AL/NEO FT20A-AA-NNN0-B2 35,4 8.3 8,9 25,255,220
27 AL/PTFE FT20A-AA-2TAT-B2 35,4 8.3 8,9 35,310,754
28 SS/PTFE-SANTO FT20S-AA-2TTC-B2 35,4 8.3 8,9 86,961,751
29 AL/NEO FT30A-AA-NNN0-B2 54,48 8.3 12,7 44,784,371
30 AL/PTFE FT30A-AA-2TAT-B2 54,48 8.3 12,7 64,685,949
31 SS/PTFE-SANTO FT30S-AA-2TTC-B2 54,48 8.3 12,7 159,166,075
32 SS/NEO FT30S-AA-NNN0-B2 54,48 8.3 12,7 136,285,079
WETED KIT US$ NOTE
32 PP/SANTO FW05P‐RRPR 3,510,000      135.0
33 PP/PTFE FW05P-2TPC 10,166,000      391.0
34 PVDF/SANTO FW05V‐RRVR 4,134,000      159.0
35 PVDF/SANTO/PTFE FW05V‐2TVC 10,738,000      413.0
36 AL/NEO FW05A‐NNAN 2,704,000      104.0
37 AL/PTFE-NEO FW05A-1TAT 8,840,000      340.0
38 SS/PTFE-SANTO FW05S‐2TST 14,742,000      567.0
39 PP/SANTO FW10P‐RRPR 5,226,000      201.0
40 PP/PTFE FW10P-2TPC 14,404,000      554.0
41 PVDF/SANTO FW10V‐RRVR 7,930,000      305.0
42 PVDF/SANTO/PTFE FW10V‐2TVC 17,238,000      663.0
43 AL/NEO FW10A‐NNAN 4,654,000      179.0
44 AL/PTFE-NEO FW10A-1TAT 12,688,000      488.0
45 SS/PTFE-SANTO FW10S‐2TST 18,772,000      722.0
46 PP/SANTO FW15P‐RRPR 7,488,000      288.0
47 PP/PTFE FW15P-2TPC 22,724,000      874.0
48 PVDF/SANTO FW15V‐RRVR 10,296,000      396.0
49 PVDF/SANTO/PTFE FW15V‐2TVC 25,558,000      983.0
50 AL/NEO FW15A‐NNN0 5,564,000      214.0
51 AL/PTFE FW15A‐2TAT 20,904,000      804.0
52 SS/PTFE-SANTO FW15S‐2TTC 28,236,000   1,086.0
53 PP/SANTO FW20P‐RRPR 8,112,000      312.0
54 PP/PTFE FW20P-2TPC 22,724,000      874.0
55 PVDF/SANTO FW20V‐RRVR 10,920,000      420.0
56 PVDF/SANTO/PTFE FW20V‐2TVC 25,064,000      964.0
57 AL/NEO FW20A‐NNN0 5,668,000      218.0
58 AL/PTFE FW20A‐2TAT 21,242,000      817.0
59 SS/PTFE-SANTO FW20S‐2TTC 19,448,000      748.0
60 AL/NEO FW30A‐NNN0 12,064,000      464.0
61 AL/PTFE FW30A‐2TAT 42,744,000   1,644.0
62 SS/PTFE-SANTO FW30S‐2TTC 52,130,000   2,005.0
SS/NEO FW30S‐NNN0 12,064,000      464.0
63 Plastic Air Valve Parts Kit 109672 3,276,000      126.0
64 Metal Air Valve Parts Kit 109594 3,276,000      126.0
65 Plastic Air Valve Parts Kit 109673 3,328,000      128.0
66 Metal Air Valve Parts Kit 109595 3,328,000      128.0
67 Plastic Air Valve Parts Kit 109674 4,680,000      180.0
68 Metal Air Valve Parts Kit 109596 4,602,000      177.0
Ghi chú:
– Giá chưa bao gồm 10% VAT.
– Bảng giá áp dụng với các model có sẵn, hàng nhập đặt 6-8 tuần.

 

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG GODO TẠI VIMEX

Máy bơm màng GODO là dòng bơm màng giá rẻ xuất xứ Trung Quốc, dòng bơm màng được nhập khẩu nguyên chiếc với độ hoàn thiện 100%, sản phẩm sử dụng vật liệu cao cấp, bền bỉ, được sản xuất với dây chuyền công nghệ hiện đại giúp tuổi thọ bơm dài, ít hư hỏng, ít gặp sự cố trong quá trình sử dụng.

Dưới đây là bảng giá máy bơm màng GODO và thông số chi tiết các model có sẵn hàng mời quý khách hàng tham khảo:

 

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM MÀNG KHÍ NÉN (GIÁ Niêm yết)
Model Lưu Lượng
m3/h
Gang+ Màng SANTO Gang+
Màng TEFLON
Hợp kim nhôm +  Màng SANTO Nhôm hợp kim+
Màng TEFLON
inox PVDF
304
+Màng TEFLON
316
+Màng TEFLON
316L
+Màng TEFLON
Nhựa PP
+Màng TEFLON
QBY3-10/15 1.1 4,765,714 4,464,286 6,010,000 8,285,714 10,045,714 8,810,000 19,108,571
QBY3-20/25 3.4 7,041,429 8,071,429 7,170,000 8,114,286 9,660,000 16,958,571 19,894,286 8,810,000 19,108,571
QBY3-25A 7 7,775,714 9,668,571 7,528,571 9,340,000 13,082,857 19,188,571 22,577,143 11,182,857 31,680,000
QBY3-32/40 9 8,351,429 10,285,714 8,557,143 10,285,714 13,988,571 21,882,857 25,801,429 12,425,714 31,680,000
QBY3-50/65 23 16,128,571 20,250,000 16,210,000 20,004,286 26,495,714 41,440,000 48,892,857 26,528,571 57,278,571
QBY3-80/100 34 23,587,143 30,615,714 24,132,857 30,537,143 46,495,714 65,947,143 81,717,143 48,695,714 99,580,000
QBY3-125 62 39,018,571 47,155,714 40,490,000 47,930,000 59,980,000 75,634,286 95,975,714 0 0
BFQ-25 7 8,552,857 10,635,714 14,391,429
BFQ-40 23 17,741,429 22,274,286 28,715,714
BFQ-50 34 25,945,714 33,677,143 51,144,286
BFQ-80 62 42,920,000 51,870,000 65,978,571
Chú ý: Giá đã bao gồm thuế VAT 10%

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG SHHY

Máy bơm màng SHHY xuất xứ Trung Quốc là dòng bơm màng giá rẻ. Tại Vimex chúng tôi có sẵn hàng cho dòng bơm màng này với bảo hành chính hãng 12 tháng dành cho khách hàng. Dưới đây là bảng giá chi tiết khách hàng  tham khảo các model và liên hệ Hotline để được hỗ trợ.

BẢNG CHÀO GIÁ BƠM MÀNG SHHY
Gía chưa vat, ck 10% với thương mại. Bảng giá tháng 4/2020
Số TT Thương hiệu: SHANGHAI HOSEA PUMP VALVE MANUFACTURING CO.,LTD. – China Đơn giá chưa VAT
(VNĐ)
Model: HY40N-PP PP TF TF
1 Vỏ:  nhựa, đế nhựa, bi teflon                  18,139,000
Màng chính: teflon, Màng back-up: Santo
Cổng kết nối: 1.5 ”  NPT  thread connections
Pressure( Bar): 1.8 -8.4, Max. Flow rate(L/min): 358
Air  inlet/Outlet  size:1/2”   \   3/4”
Net/Gross weight:16.0kg/:17.0kg
Model: HY50N-PP PP TF TF                  27,087,000
2 Vỏ nhựa, đế nhựa, bi teflon
Màng chính: teflon, Màng back-up: Santo
Cổng kết nối:: 2″  NPT  thread connections
Pressure(Bar): 1.8 -8.4, Max. Flow rate(L/min): 587
Air  inlet/Outlet  size:1/2”   \   3/4”
Net/Gross weight:22.5.0kg/:24.0kg
Model: HY40N-PP PP SP SP. Vỏ Nhựa                  14,305,000
3 Đế: Nhựa
Bi santo, màng santo
Cổng kết nối 1 1/2″  NPT  thread connections
Air  inlet/Outlet  size:1/2”   \   3/4”
Net/Gross weight:16.00kg/:17.00kg
4 Model: HY50N-PP PP SPSP                  23,261,000
Vỏ nhựa, đế nhựa, màng santo, bi santo
Santoprene (sp) diaphragm
Cổng kết nối : 2″  NPT  thread connections
Air  inlet/Outlet  size:1/2”   \   3/4”
Net/Gross weight:22.50kg/:24.00kg
Bơm màng hoá chất China HYPV                  58,600,000
Model: HY80F-PP PP TF TF
Lưu lượng Qmax=63.6m3/h
Áp lực Hmax: 8,4bar  màng teflon
5 Vật liệu: Thân nhựa PP, màng Teflon                  51,300,000
Size: inlet/outlet 3” (inch)
Size khí nén: inlet 3/4” (inch)
Xuất xứ: Shanghai  Haoyang Pump – Trung Quốc  màng santo
Hàng mới 100%, chính hãng, BH 12 tháng

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG MORAK – CHINA

Máy bơm màng Morak xuất xứ Trung Quốc giá thành rẻ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới trong đó có Việt Nam. Đây là dòng bơm màng đáng lựa chọn cho các ứng dụng bơm sơn, bơm keo, bơm dầu, bơm xăng, bơm bùn và nhiều ứng dụng khác. Mời quý khách hàng tham khảo bảng giá bơm màng Morak chi tiết tại Vimex.

 

BẢNG GIÁ BƠM MÀNG MORAK-CHINA
Giá chưa Vat. Bảng giá tháng 4/2020
Model  Đơn giá Qmax
(m3/h)
Hmax
(bar)
Pump model   Đơn giá Qmax
(m3/h)
Hmax
(bar)
Pump model Unit price(USD)  Đơn giá Qmax (m3/h) Hmax (bar)
MK15PP-PP/ST/TF/PP      5,691,213 3.6 7.0 MK15PP-PM/TF/TF/PM     6,909,353 3.6 7.0 MK15PP-AL/BN/SS/SS 206.30 303.0547          6,879,342 3.6 7.0
MK15PP-PP/HY/TF/PP      5,691,213 3.6 7.0 MK15PP-PM/VT/TF/PM     6,725,949 3.6 7.0 MK15PP-AL/EP/SS/SS 206.30 303.0547          6,879,342 3.6 7.0
MK15PP-PP/TF/TF/PP      6,604,568 3.6 7.0 MK15PP-PM/BN/TF/PM     5,995,665 3.6 7.0 MK15PP-SS/TF/SS/SS 306.70 450.5423       10,227,310 3.6 7.0
MK15PP-PP/VT/TF/PP      6,300,116 3.6 7.0 MK15PP-PM/EP/TF/PM     5,995,665 3.6 7.0 MK15PP-SS/VT/SS/SS 297.50 437.0275          9,920,524 3.6 7.0
MK15PP-PP/BN/TF/PP      5,691,213 3.6 7.0 MK15PP-AL/ST/SS/SS     6,879,342 3.6 7.0 MK15PP-SS/ST/SS/SS 279.30 410.2917          9,313,622 3.6 7.0
MK15PP-PP/EP/TF/PP      5,691,213 3.6 7.0 MK15PP-AL/HY/SS/SS     6,879,342 3.6 7.0 MK15PP-SS/HY/SS/SS 279.30 410.2917          9,313,622 3.6 7.0
MK15PP-PM/ST/TF/PM      5,995,665 3.6 7.0 MK15PP-AL/TF/SS/SS     7,793,030 3.6 7.0 MK15PP-LL/TF/LL/LL 343.20 504.1608       11,444,450 3.6 7.0
MK15PP-PM/HY/TF/PM      5,995,665 3.6 7.0 MK15PP-AL/VT/SS/SS     7,486,244 3.6 7.0 MK15PP-KV/TF/TF/KV 445.60 654.5864       14,859,111 3.6 7.0
MK25AL-PP/ST/ST/PP      9,739,120 9.3 8.0 MK25AL-PM/TF/TF/TF  13,848,718 9.3 8.0 MK25AL-AL/BN/BN/BN 282.90 415.5801          9,433,668 9.3 8.0
MK25AL-PP/HY/HY/PP      9,739,120 9.3 8.0 MK25AL-PM/VT/TF/VT  13,118,434 9.3 8.0 MK25AL-AL/EP/EP/EP 282.90 415.5801          9,433,668 9.3 8.0
MK25AL-PP/TF/TF/PP   12,660,923 9.3 8.0 MK25AL-PM/BN/BN/BN  11,444,450 9.3 8.0 MK25AL-SS/TF/TF/TF 547.60 804.4244       18,260,434 9.3 8.0
MK25AL-PP/VT/TF/PP   11,930,639 9.3 8.0 MK25AL-PM/EP/EP/BN  11,444,450 9.3 8.0 MK25AL-SS/VT/TF/VT 525.70 772.2533       17,530,150 9.3 8.0
MK25AL-PP/BN/BN/PP   10,226,310 9.3 8.0 MK25AL-AL/ST/ST/ST     9,433,668 9.3 8.0 MK25AL-SS/ST/ST/ST 460.00 675.74       15,339,298 9.3 8.0
MK25AL-PP/EP/EP/PP   10,226,310 9.3 8.0 MK25AL-AL/HY/HY/HY     9,433,668 9.3 8.0 MK25AL-SS/HY/HY/HY 460.00 675.74       15,339,298 9.3 8.0
MK25AL-PM/ST/ST/ST   10,956,594 9.3 8.0 MK25AL-AL/TF/TF/TF  12,174,734 9.3 8.0 MK25AL-LL/TF/TF/TF 649.80 954.5562       21,668,426 9.3 8.0
MK25AL-PM/HY/HY/HY   10,956,594 9.3 8.0 MK25AL-AL/VT/TF/VT  11,444,450 9.3 8.0 MK25AL-KV/TF/TF/TF 841.00 1235.429       28,044,238 9.3 8.0
MK40AL-PP/ST/ST/PP   13,269,827 24.0 8.0 MK40AL-AC/TF/TF/TF  21,791,807 24.0 8.0 MK40AL-AL/BN/BN/BN 387.00 568.503       12,905,018 24.0 8.0
MK40AL-PP/HY/HY/PP   13,391,541 24.0 8.0 MK40AL-AC/VT/TF/VT  20,878,118 24.0 8.0 MK40AL-AL/EP/EP/EP 383.30 563.0677       12,781,637 24.0 8.0
MK40AL-PP/TF/TF/PP   18,139,387 24.0 8.0 MK40AL-AC/BN/BN/BN  17,530,150 24.0 8.0 MK40AL-SS/TF/TF/TF 857.90 1260.2551       28,607,791 24.0 8.0
MK40AL-PP/VT/TF/PP   17,226,365 24.0 8.0 MK40AL-AC/EP/EP/EP  17,530,150 24.0 8.0 MK40AL-SS/VT/TF/VT 830.60 1220.1514       27,697,437 24.0 8.0
MK40AL-PP/BN/BN/PP   13,878,397 24.0 8.0 MK40AL-AL/ST/ST/ST  12,781,637 24.0 8.0 MK40AL-SS/ST/ST/ST 711.90 1045.7811       23,739,231 24.0 8.0
MK40AL-PP/EP/EP/PP   13,878,397 24.0 8.0 MK40AL-AL/HY/HY/HY  12,905,018 24.0 8.0 MK40AL-SS/HY/HY/HY 711.90 1045.7811       23,739,231 24.0 8.0
MK40AL-AC/ST/ST/ST   16,921,913 24.0 8.0 MK40AL-AL/TF/TF/TF  17,653,531 24.0 8.0 MK40AL-LL/TF/TF/TF 1040.50 1528.4945       34,696,825 24.0 8.0
MK40AL-AC/HY/HY/HY   17,043,627 24.0 8.0 MK40AL-AL/VT/TF/VT  16,739,843 24.0 8.0 MK40AL-KV/TF/TF/TF 1347.70 1979.7713       44,940,809 24.0 8.0
MK50AL-PP/ST/ST/PP   21,609,069 33.0 8.0 MK50AL-AC/TF/TF/TF  26,173,511 33.0 8.0 MK50AL-AL/BN/BN/BN 580.50 852.7545       19,357,527 33.0 8.0
MK50AL-PP/HY/HY/PP   22,217,639 33.0 8.0 MK50AL-AC/VT/TF/VT  26,173,511 33.0 8.0 MK50AL-AL/EP/EP/EP 562.20 825.8718       18,747,290 33.0 8.0
MK50AL-PP/TF/TF/PP   27,087,199 33.0 8.0 MK50AL-AC/BN/BN/BN  22,398,710 33.0 8.0 MK50AL-SS/TF/TF/TF 1310.60 1925.2714       43,703,661 33.0 8.0
MK50AL-PP/VT/TF/PP   27,087,199 33.0 8.0 MK50AL-AC/EP/EP/EP  22,398,710 33.0 8.0 MK50AL-SS/VT/TF/VT 1310.60 1925.2714       43,703,661 33.0 8.0
MK50AL-PP/BN/BN/PP   23,130,661 33.0 8.0 MK50AL-AL/ST/ST/ST  18,747,290 33.0 8.0 MK50AL-SS/ST/ST/ST 1146.30 1683.9147       38,224,864 33.0 8.0
MK50AL-PP/EP/BN/PP   23,130,661 33.0 8.0 MK50AL-AL/HY/HY/HY  19,357,527 33.0 8.0 MK50AL-SS/HY/HY/HY 1146.30 1683.9147       38,224,864 33.0 8.0
MK50AL-AC/ST/ST/ST   20,695,714 33.0 8.0 MK50AL-AL/TF/TF/TF  24,226,087 33.0 8.0 MK50AL-LL/TF/TF/TF 1569.80 2306.0362       52,347,022 33.0 8.0
MK50AL-AC/HY/HY/HY   21,304,618 33.0 8.0 MK50AL-AL/VT/TF/VT  24,226,087 33.0 8.0 MK50AL-KV/TF/TF/TF 2660.00 3907.54       88,701,158 33.0 8.0
MK80AL-AL/ST/ST/ST   36,234,090 60.0 8.0 MK80AL-PP/ST/ST/PP  45,594,396 60.0 8.0 MK80AL-SS/ST/ST/ST 1880.16 2761.955       62,696,379 60.0 8.0
MK80AL-AL/HY/HY/HY   37,441,226 60.0 8.0 MK80AL-PP/HY/HY/PP  46,801,532 60.0 8.0 MK80AL-SS/HY/HY/HY 1916.70 2815.6323       63,914,853 60.0 8.0
MK80AL-AL/TF/TF/TF   48,312,119 60.0 8.0 MK80AL-PP/TF/TF/PP  59,486,465 60.0 8.0 MK80AL-SS/TF/TF/TF 2336.51 3432.3332       77,913,963 60.0 8.0
MK80AL-AL/VT/TF/TF   48,312,119 60.0 8.0 MK80AL-PP/VT/TF/PP  59,486,465 60.0 8.0 MK80AL-SS/VT/TF/VT 2336.51 3432.3332       77,913,963 60.0 8.0
MK80AL-AL/BN/BN/BN   36,837,658 60.0 8.0 MK80AL-PP/BN/BN/PP  46,197,964 60.0 8.0 MK80AL-LL/TF/TF/TF 2570.16 3775.565       85,705,326 60.0 8.0
MK80AL-AL/EP/EP/EP   37,441,226 60.0 8.0 MK80AL-PP/EP/EP/PP  47,408,435 60.0 8.0
GHI CHÚ VẬT LIỆU:
– AL: NHÔM. – SS: INOX304. – VT: VITON. – HY: HYTREL. -BN: BUNA. -GE: GEOLAST.
-PC: PVC . -LL: INOX316. -CM: CERAMIC. -EP: EPDM

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG TERYAIR – ẤN ĐỘ 

Dòng bơm màng Ấn Độ cạnh tranh với các dòng bơm màng Trung Quốc ở mức giá, mẫu mã cũng như vật liệu. Dòng sản phẩm này đáp ứng các tiêu chí của người Việt là tiết kiệm và hiệu quả vì vậy là lựa chọn tốt dành cho khách hàng. Dưới đây là bảng giá bơm màng Teryair tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.

 

BƠM MÀNG TERYAIR – ẤN ĐỘ
Giá chưa Vat. Bảng giá tháng 4/2020
STT Model Port size / BSPT Lưu lượng -áp suất Vaät lieäu
(Thaân bôm -maøng bôm)
List price 2019
Bơm màng hoạt động bằng khí nén Teryair – India VND
1 DP12ALT-CG 1/2″ 1.38 m3/hr @ 8.4bar Alu-teflon            7,220,000
2 DP25ALT-CG 1″ 7.2 m3/hr @ 8.6bar Alu-teflon          11,793,750
3 DP25ALB-CG 1″ 7.2 m3/hr @ 8.6bar Alu-buna            8,312,500
4 DP25ALS-CG 1″ 7.2 m3/hr @ 8.6bar Alu-Santo            8,312,500
5 DP25ALN-CG 1″ 7.2 m3/hr @ 8.6bar Alu-neo            8,312,500
6 DP40ALB-CG 1.5″ 15 m3/hr @ 8.6bar Alu-buna          10,022,500
7 DP50ALN-CG 2″ 32.4 m3/hr @ 8.6bar Alu-neo          16,198,750
8 DP75ALN-CG 3″ 54 m3/hr @ 8.6bar Alu-neo          26,975,000
9 ADP25PPSG 1″ 7.2 m3/hr @ 8.6bar Poly-santo          12,062,500
10 DPB40PPT 1″ 16.2 m3/hr @ 8.2bar Poly-Teflon          18,500,000
11 SDP50PPT 1″ 28.2 m3/hr @ 8.2bar Poly-Teflon          31,045,000

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM MÀNG WILDEN – MỸ 

Máy bơm màng Wilden của Mỹ được người Việt cực kỳ ưa chuộng bởi chất lượng và độ bền. So sánh về vật liệu thì dòng bơm màng này đứng đầu về hiệu quả cũng như độ bền khi sử dụng, sản phẩm đi kèm với mức giá tốt vì vậy được lựa chọn trong rất nhiều lĩnh vực hiện nay đặc biệt là lĩnh vực đặc thù.

Bảng giá chi tiết và thông số kỹ thuật của bơm màng Wilden tại Vimex mời quý khách hàng tham khảo.

BƠM MÀNG WILDEN-USA
Gía chưa Vat, CK 15%. Bảng giá tháng 3/2021

No. Model  Flow (lpm)  Pressure (bar) Size Material  Price  Note
1 T2/AAAAB/BNS/BN/ABN/0014  132    8.6 1.0” AL-Buna   11,340,000  in stock
2 T2/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014   132     8.6 1.0” AL-Teflon     16,823,529  in stock
3 T4/AAMAB/NES/NE/NE/0014   307     8.6 1.5” Al-Neo     15,960,000  in stock
4 T4/AAMAB/BNS/BN/BN/0014  307    8.6 1.5” AL-Buna   15,960,000  in stock
5 T4/AAMAB/TWS/TF/ATF/0014   484     8.6 1.5” Al – Teflon     27,816,092  in stock
6 T8/AAAAB/BNS/BN/BN/0014  617    8.6 2.0” AL-Buna   21,700,000  in stock
7 T8/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014   617     8.6 2.0” Al – Teflon     36,100,000  in stock
8 T15/AAAAB/BNS/BN/BN/0014  878    8.6 3.0” AL-Buna   28,080,000  in stock
9 P0.25/PZPPP/TNL/TF/PTV     17     8.6 1/4′ PP – Teflon     10,500,000  Body
nhựa
10 P1/PPPPP/TNU/TF/KTV     53     8.6 1/2” PP – Teflon     16,700,000  Body
nhựa
11 TZ1/PPAAB/TWS/TF/KTV     58     8.6 1/2” PP – Teflon     12,350,000  body nhôm
12 P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400   195     8.6 1.0” PP – Teflon     25,500,000  Body
nhựa
13 TZ4/PPMAB/TWS/TF/PTV   424     8.6 1.5” PP – Teflon     39,200,000  body nhôm
14 TZ8/PPAAB/TWS/TF/PTV   562     8.6 2.0” PP – Teflon     58,900,000  4 weeks
15 P2/SSPPP/TSU/TF/STF/0070   163     8.6 1.0” SUS316 – Tefflon     56,400,000  2 weeks
Note: – Bơm AL-BUNA có giá = Bơm AL-Neo = Bơm AL-Santo
– Ký hiệu: BN là Buna, NE là Neo, ST là Santo, TF là Teflon, Wil-flex cũng là Santo
– Ký hiệu đầu model T là van khí = đồng phải bôi trơn dầu, ký hiệu P là van khí = nhựa không cần bôi trơn, ký hiệu A là van khí điện từ không cần bôi trơn.

 

Lưu ý: Vimex cung cấp bảng giá máy bơm màng bán lẻ trong bài viết này, các đại lý hay nhà phân phối của Vimex liên hệ trực tiếp hotline để được báo giá đại lý và % chiết khấu.

Trên đây là bảng báo giá máy bơm màng các loại được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay, ngoài ra Vimex còn cung cấp rất nhiều loại máy bơm màng khác. Để nhận báo giá máy bơm màng này chi tiết, quý khách hàng có thể để lại SĐT dưới comment hoặc gọi trực tiếp Hotline: 0911.911.605.

Xin cảm ơn!